Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1- 5 kèm ảnh minh họa
Stt
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
1
Address (N)
/ə’dres/
Địa chỉ
2
Lane (N)
/lein/
Ngõ
3
Road (N)
/roud/
Đường (trong làng)
4
Street (N)
/stri:t/
Đường (trong thành phố)
5
Flat (N)
/flæt/
Căn hộ
6
Village (N)
/vilidʒ/
Ngôi làng
7
Country (N)
/kʌntri/
Đất nước
8
Tower (N)
/tauə/
Tòa tháp
9
Mountain (N)
/mauntin/
Ngọn núi
10
District (N)
/district/
Huyện, quận
11
Province (N)
/prɔvins/
Tỉnh
12
Hometown (N)
/həumtaun/
Quê hương
13
Where (Adv)
/weə/
Ở đâu
14
From (Prep.)
/frəm/
Đến từ
15
Pupil (N)
/pju:pl/
Học sinh
16
Live (V)
/liv/
Sống
17
Busy (Adj)
/bizi/
Bận rộn
18
Far (Adj)
/fɑ:/
Xa xôi
19
Quiet (Adj)
/kwaiət/
Yên tĩnh
20
Crowded (Adj)
/kraudid/
Đông đúc
21
Large (Adj)
/lɑ:dʒ/
Rộng
22
Small (Adj)
/smɔ:l/
Nhỏ, hẹp
23
Pretty (Adj)
/priti/
Xinh xắn
24
Beautiful (Adj)
/bju:tiful/
Đẹp
25
Building (N)
/ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà
26
Tower (N)
/ˈtaʊə(r)/
Tòa tháp
27
Field (N)
/fi:ld/
Đồng ruộng
28
Noisy (Adj)
/´nɔizi/
Ồn ào
29
Big (Adj)
/big/
To, lớn
30
O To School
/gəʊ tə sku:l/
Đi học
31
Do The Homework
/du: ðə ‘həʊmwɜ:k/
Làm bài tập về nhà
32
Talk With Friends
/tɔ:k wið frendz/
Nói chuyện với bạn bè
33
Brush The Teeth
/brʌ∫ ðə ti:θ/
Đánh răng
34
Do Morning Exercise
/du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/
Tập thể dục buổi sáng
35
Cook Dinner
/kuk ‘dinə/
Nấu bữa tối
36
Watch TV
/wɒt∫ ti:’vi:/
Xem ti vi
37
Play Football
/plei ‘fʊtbɔ:l/
Đá bóng
38
Surf The Internet
/sɜ:f tə ‘ɪntənet/
Lướt mạng
39
Look For Information
/lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/
Tìm kiếm thông tin
40
Go Fishing
/gəʊ ‘fi∫iη/
Đi câu cá
41
Ride A Bicycle
/raid ei ‘baisikl/
Đi xe đạp
42
Come To The Library
/kʌm tu: tə ‘laibrəri/
Đến thư viện
43
Go Swimming
/gəʊ ‘swimiη/
Đi bơi
44
Go To Bed
/gəʊ tə bed/
Đi ngủ
45
Go Shopping
/gəʊ ‘∫ɒpiŋ/
Đi mua sắm
46
Go Camping
/gəʊ ‘kæmpiŋ/
Đi cắm trại
47
Go Jogging
/gəʊ ‘dʒɒgiη/
Đi chạy bộ
48
Play Badminton
/plei ‘bædmintən/
Chơi cầu lông
49
Get Up
/’get ʌp/
Thức dậy
50
Have Breakfast
/hæv ‘brekfəst/
Ăn sáng
51
Have Lunch
/hæv lʌnt∫/
Ăn trưa
52
Have Dinner
/hæv ‘dinə/
Ăn tối
53
look for
/lʊk fɔ:[r]/
Tìm kiếm
54
project
/’prədʒekt/
Dự án
55
early
/’ə:li/
Sớm
56
busy
/’bizi/
Bận rộn
57
classmate
/ˈklɑːsˌmeɪt/
Bạn cùng lớp
58
sports centre
/’spɔ:ts ‘sentə[r]/
Trung tâm thể thao
59
Library
/’laibrəri/
Thư viện
60
Partner
/’pɑ:tnə[r]/
Bạn cùng nhóm, cặp