Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Trái Đất

Bài viết sẽ giới thiệu bạn một số từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Trái đất. Các bạn lưu về học dần nhé!

Mục lục bài viết

Danh từ

crust
lớp vỏ trái đất

hydrosphere
thủy quyển

mantle
lớp dưới vỏ trái đất

core
tâm quả đất

continent
lục địa

earth
trái đất

globe
quả địa cầu

ground
mặt đất, vùng đất

land
đất, đất liền

mountain
núi

ocean
đại dương

river
sông

sea
biển cả

soil
đất trồng

terra firma
đất liền, đất khô ráo

world
thế giới

archipelago
quần đảo

atoll
đảo san hô vòng

island
hòn đảo

isle
đảo nhỏ

islet
đảo nhỏ

key
đảo thấp hay đá ngầm

peninsula
bán đảo

glen
thung lũng hẹp

hemisphere
bán cầu

plateau
cao nguyên

table
vùng cao nguyên

table land
vùng cao nguyên

upland
vùng cao

valley
thung lũng

pole
địa cực

south pole
nam cực

antarctic
nam cực

north pole
bắc cực

arctic
bắc cực

equator
xích đạo

tropic of cancer
hạ chí tuyến

tropic of capricorn
đông chí tuyến

line of longitude
đường kinh tuyết

line of latitude
đường vĩ tuyến

tropic zone
vùng nhiệt đới

temperate zone
vùng ôn đới

frigid zone
vùng hàn đới

Greemwich meridian
kinh tuyến gốc

Africa
châu Phi

America
châu Mĩ

Australia
châu Úc

Europe
châu Âu

alp
ngọn núi cao (ở Thụy Sĩ và các nước lân cận)

hill
đồi

hillock
gò, đồi

hillside
sườn đồi

incline
sườn

knoll
đồi nhỏ, gò

massif
khối núi

mount
núi

mountain
núi non

mountain-range
rặng núi liền nhau

pass
đèo

peak
đỉnh, chóp núi

saddle
đèo yên ngựa

scree
sườn núi đầy đá nhỏ

shoulder
vai núi

slope
sườn

spur
chóp núi

summit
đỉnh, chóp núi

talus, tail (pl.)
bờ dốc nghiêng

clearing
khu đất phá hoang

field
cánh đồng

grassland
đồng cỏ

meadow
đồng cỏ

pasture
đồng cỏ thả súc vật

plain
đồng bằng

savanna
đồng cỏ lớn, xavan

steppe
thảo nguyên

veld
thảo nguyên

canyon, canon
khe, hẻm núi

cave
hang động

cavern
hang lớn

chasm
hang sâu, vực

dripstone
thạch nhũ

earthquake
đôộng đất

grotto
hang, động nhân tạo

plateau
cao nguyên

quake
động đất

shake
động đất

stalactite
thạch nhũ, vú đá

stalagmite
măng đá

tremor
động đất nhỏ

active voicano
núi lửa hoạt động

volcanic cone
lòng chảo núi lửa

cinder
cứa sắt, bột đá núi lửa

crater
miệng núi lửa

dormant volcano
núi lửa nằm in

extinct volcano
núi lửa tắt

geyser
mạch nước phun

lava
nham thạch

magma
mác ma, chất nhão

rhyolite
chất riôlít

subterranean volcano
núi lửa ngầm dưới đất

tuff
đá từ tro núi lửa

volcanic vein
lỗ thoát của núi lửa

volcano
núi lửa

desert
sa mạc

forest
rừng

green woods
rừng xanh

jungle
rừng già

oasis
ốc đảo ở sa mạc

rain forest
rừng mưa nhiệt đới

wild
rừng, vùng đất hoang

wold
vùng đất hoang, truông

woodland
vùng rừng

woods
rừng

Tính từ

beautiful
đẹp

bleak
trống trải

bluff
có dốc đứng

boundless
bao la, bát ngát

craggy / cragged
lởm chởm đá, dốc đứng hiểm trở

dormant
nằm im, không hoạt động (núi lửa)

even
bằng phẳng

extinct
tắt (núi lửa)

forested
có rừng

grand
hùng vĩ

high
cao

hilly
có đồi

jagged
lởm chởm

jaggy
lởm chởm

lofty
cao ngất

mountainous
có núi

rough
gồ ghề

rugged
gồ ghề

smooth
phẳng

steep
có dốc đứng

terrestrial
thuộc về trái đất

uneven
gập ghềnh

wild
hoang dã

wonderful
tuyệt vời

Source: https://mix166.vn
Category: Công Nghệ

Xổ số miền Bắc