Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội

Ngành/Nhóm ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Năm 2019
Năm 2020

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
26
27.5

D01, D78
23
26.5

Du lịch (Văn hóa du lịch)
C00
24.3
25.5

D01, D78
21.3
24.5

Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch)
C00
24.85
26.5

D01, D78
21.85
25.5

Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế)
D01, D78, D96
21.25
30.25

Luật
C00
23.5
26.25

D01, D96
22.5
25.25

Báo chí
C00
22.25
25.5

D01, D78
21.25
24.5

Ngôn ngữ Anh
D01, D78, D96
29.25
31.75

Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa)
C00
19.75
23

D01, D78
18.75
22

Văn hóa học (Văn hóa truyền thông)
C00
22
25.25

D01, D78
21
24.25

Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại)
C00
16
24

D01, D78
15
23

QLVH (Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật)
C00
18.5
20.75

D01, D78
17.5
19.75

QLVH (Quản lý nhà nước về gia đình)
C00
16
16

D01, D78
15
15

QLVH (Quản lý di sản văn hóa)
C00
19.25
21

D01, D78
18.25
20

QLVH (Biểu diễn nghệ thuật)
N00
27.75

QLVH (Tổ chức sự kiện văn hóa)
N00, C00, D01
19.75
24.75

Kinh doanh xuất bản phẩm
C00
16
16

D01, D96
15
15

Quản lý thông tin
C00
21
24.5

D01, D96
20
23.5

Thông tin – Thư viện
C00
17
18

D01, D96
16
17

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hóa vùng dân tộc thiểu số)
C00
16
16

D01, D96
15
15

Gia đình học
C00
16

D01, D78
15

Bảo tàng học
C00
16
16

D01, D78
15
15

QLVH – Biểu diễn âm nhạc
N00

QLVH – Đạo diễn sự kiện
N05

QLVH – Biên đạo múa đại chúng
N00

Sáng tác văn học

Xổ số miền Bắc