Từ vựng tiếng Trung ngành Xây dựng | Từ vựng chuyên ngành

Để có thể làm nên các tòa nhà cao tầng, trường học, công trình,… không thể không nhắc tới ngành xây dựng. Nhằm cung cấp thêm kiến thức về lĩnh vực này cho độc giả, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng”.

Từ vựng tiếng Trung ngành Xây dựng | Từ vựng chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

1. Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung

bản lề铰链jiǎoliàn
cái búa锤头chuí tóu
cái cánbǐng
cái xẻng sắt铁铲tiě chǎn
cát mịn细沙xì shā
cờ lê板手bǎn shǒu
công tắc âm tường墙上开关qiáng shàng kāiguān
cưa điện电锯diàn jù
cưa kim loại钢锯gāng jù
đá hoa cương花岗石huā gāng shí
đá nhẵn光面石guāng miàn shí
đá sỏi卵石luǎnshí
đá vôi石灰石shíhuīshí
dây điện电线diànxiàn
đinh gỗ木钉mù dīng
đinh ốc dài长螺丝钉cháng luósīdīng
đòn bẩy杠杆gànggǎn
gạchzhuān
gạch cát 砂头shā tóu
gạch chịu lửa 耐火砖nàihuǒ zhuān
gạch chưa nung 砖坯zhuānpī
gạch đỏ 红砖hóng zhuān
gạch lát bậc thang 阶砖jiē zhuān
gạch lát sàn 铺地砖 pū dìzhuān
gạch lỗ 空心砖kōngxīnzhuān
gạch lưu ly 琉璃砖liú li zhuān
gạch màu 彩砖cǎi zhuān
gạch men lát nền 面砖miànzhuān
gạch ốp tường 雕壁砖diāo bì zhuān
gạch sứ 瓷砖cízhuān
gạch thủy tinh 玻璃砖bōlizhuān
gạch trang trí 饰砖shì zhuān
gạch xanh 青砖qīng zhuān
giấy dán tường墙纸qiángzhǐ
gỗ miếng块木kuài mù
khoan điện电钻diànzuàn
kìm sắt铁钳tiě qián
kính lục phân六分仪liù fēn yí
mỏ lết活动扳手huódòng  bān shou
ngói 瓦
ngói bằng 平瓦píng wǎ
ngói bò 脊瓦jí wǎ
ngói lồi 凸瓦tú wǎ
ngói lõm 凹瓦āo wǎ
ngói lượn sóng 波形瓦bōxíng wǎ
ngói màu 彩瓦cǎi wǎ
ngói rìa 沿口瓦yán kǒu wǎ
ngói thủy tinh 玻璃瓦bō li wǎ
ngói trang trí 饰瓦 shì wǎ
ngói vụn 瓦砾wǎlì
ổ cắm âm tường 墙上电插头qiáng shàng diàn chātóu
rãnh trượt开槽kāi cáo
sàn gạch men瓷砖地cízhuān dì
sàn nhựa 塑料地板sùliào dìbǎn
sàn xi măng水泥地shuǐ ní dì
sỏi磨光石mó guāngshí
sơn tường墙面涂料qiáng miàn túliào
tấm lợp盖板gài bǎn
tấm lợp fibro石棉瓦shímián wǎ
tấm nhựa塑料板sùliào bǎn
tấm tôn铁板tiěbǎn
tua vít螺丝刀luósīdāo
vân gỗ 木纹mù wén
ván tường壁板bì bǎn
vôi石灰shíhuī
vôi sống生石灰shēngshíhuī
vữa trát tường灰浆huījiāng
vữa vôi石灰灰砂shíhuī huī sh
xà beng撬棍qiào gùn
xi măng水泥shuǐní
xi măng chịu lửa耐火水泥nàihuǒ shuǐní
xi măng chống thấm防潮水泥fángcháo shuǐní
xi măng khô nhanh块干水泥kuài gān shuǐní
xi măng trắng白水泥bái shuǐní
xi măng xám灰质水泥huīzhí shuǐní
xi măng xanh青水泥qīng shuǐní

2. Tiếng Trung về cơ sở hạ tầng

Từ vựng tiếng Trung ngành Xây dựng | Từ vựng chuyên ngành
Từ vựng ngành xây dựng: Cơ sở hạ tầng
bản vẽ mặt cắt剖面图pōumiàn tú
bản vẽ mặt đứng立面图lì miàn tú
cao độ chênh lệch相差高度xiāngchà gāodù
cao độ đo thực tế实测标高shícè biāogāo
cọc tiếp đất接地柱jiēdì zhù
đầmhāng
điểm đo thực tế实测点shícè diǎn
giàn giáo 脚手架jiǎoshǒujia
giằng受拉shòu lā
hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
hệ thống tiếp đất接地系统jiēdì xìtǒng
hố móng基槽 jīcáo
hốc âm tường阴墙坑yīn qiáng kēng
khoảng cách đo测距离长度cè jùlí chángdù
lớp đá đệm móng砼垫层tóngdiàn céng
máng dẫn導流槽dǎo liú cáo
máy đầm打夯机dǎ hāng jī
máy đóng gạch機磚製造jī zhuān zhìzào
móng băng条形基础tiáo xíng jīchǔ
móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ
móng cốc独立基础dúlì jīchǔ
móng công trình工程基础gōngchéng jīchǔ
móng nhà房屋基础fángwū jīchǔ
phần thân móng基础本身jī chǔ běnshēn
phóng tuyến 放线fàngxiàn
sảnh玄关xuánguān
tạo hình thép角鉄製造jiǎo zhí zhìzào
tọa độ bản vẽ图纸座标túzhǐ zuò biāo
vòi phun噴嘴pēnzuǐ

3.  Thiết bị kỹ thuật trong xây dựng bằng tiếng Trung

cần cẩu起重机qǐzhòngjī
cần cẩu treo吊杆起重机diào gān qǐzhòngjī
cần trục塔式起重机tǎ shì qǐ zhòng jī
động cơ đốt trong内燃机nèi rán jī
máy bơm bê tông lưu động混凝土搅拌运输车hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē
máy cán đá轧石机yà shí jī
máy cấp nguyên liệu供料器gōngliào qì
máy cắt剪床

剪断机

[external_link_head]

[external_link offset=1]

jiǎn chuáng

jiǎnduàn jī

máy cắt sắt切钢筋机qiè gāngjīn jī
máy chạy dầu柴油机cháiyóujī
máy đầm cọc冲桩机chōng zhuāng jī
máy đầm đất打夯机dǎ hāng jī
máy đào đất挖土机wā tǔ jī
máy đo độ cao测高仪cè gāo yí
máy đo hướng测向仪cè xiàng yí
máy đo khoảng cách测距仪cè jù yí
máy đóng cọc打桩机dǎzhuāngjī
máy đục bê tông冲击电钻chōngjí diànzuàn
máy ép cọc压桩机yāzhuāngjī
máy hàn电焊机diànhàn jī
máy kéo拖拉机tuō lā jī
máy mài nền地板磨光机dìbǎn mó guāng jī
máy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jī
máy phát điện发电机fā diàn jī
máy phun bê tông泥浆泵níjiāng bèng
máy phun vữa喷浆机pēn jiāng jī
máy rải đường液压挖掘机yè yā wā jué jī
máy ủi推土机tuī tǔ jī
máy uốn thép钢筋弯曲机gāngjīn wānqū jī
máy xoa nền抹平机mǒ píng jī
máy xúc铲土机chǎn tǔ jī
thiết bị điện nhiệt电热设备diàn rè shè bèi
thiết bị làm lạnh制冷设备zhì lěng shè bèi
xe cẩu吊车diào chē
xe lu压路机yā lù jī
xe nâng叉车chā chē

4. Phòng ban và chức vụ ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Trung ngành Xây dựng | Từ vựng chuyên ngành
Phòng ban và chức vụ trong tiếng Trung
kỹ sư cơ khí机电工程师jīdiàn gōngchéngshī
kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rèlì jīxiè gōngchéngshī
kỹ sư xây dựng工程师gōngchéngshī
nhân viên tiếp liệu购物人员gòuwù rényuán
nhân viên xuất nhập kho仓库管理员cāngkù guǎnlǐ yuán
phòng cơ điện电机科diàn jī kē
phòng hành chính行政科xíngzhèng kē
phòng kế hoạch计划科jìhuà kē
phòng kỹ thuật技术科jìshù kē
phòng trực ban值班室zhí bān shì
phòng vật tư物资科wùzī kē

5. Từ vựng về xây dựng

chi phí máy móc thiết bị机器成本jīqì chéngběn
chi phí nhân công  人工成本réngōngchéngběn
chi phí quản lý企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
chi phí vật tư 材料成本cáiliào chéngběn
chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
cốt nền地面高程dì miàn gāochéng
danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单tóupiào rén míngdān
độ lệch tâm cọc斜樁心遍移xié zhuāng xīn biàn yí
đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuìdī jià biāo shāng
đơn vị đấu thầu thành công投标中的得标人tóubiāo zhōng de dé biāo rén
dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēnxī gūsuàn
hạng mục công việc工作项gōngzuò xiàng
khảo sát công trường现场参观xiànchǎng cānguān
kho thiết bị设备库shèbèi kù
kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术jiàgé yùcè jìshù
lát gạch铺砖pù zhuān
mời tham gia đấu thầu dự án招标zhāobiāo
ngày mở thầu投标日期tóubiāo rìqí
nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì
nhà xưởng厂房chǎngfáng
phá dỡ打拆dǎ chāi
phụ phí rủi ro bất ngờ应急准备金yìngjí zhǔnbèi jīn
quét vôi抹灰mǒ huī
sơn 油漆yóuqī
thợ phụ助手zhùshǒu
thông báo trúng thầu中标通知zhòngbiāo tōngzhī
tính khối lượng dự toán工料测量gōngliào cèliáng
tổ sửa chữa修理组xiūlǐ zǔ
trạm gác岗哨gǎngshào
trạm xử lý nước水处理站shuǐ chǔlǐ zhàn
trực sửa chữa修理值班xiūlǐ zhíbān
xây dựng建立jiànlì

Mong rằng trọn bộ “từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng” trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong học tập và công việc của mình; giúp bạn đọc sử dụng từ ngữ chuyên ngành thật chính xác trong khi dịch tiếng Trung. THANHMAIHSK còn rất bài viết theo chủ đề tiếng Trung chuyên ngành hấp dẫn khác, các bạn đọc giả nhớ đón chờ nhé.

THAM KHẢO THÊM

[external_link offset=2]

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất
  • Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật
  • Từ vựng tiếng Trung ngành gỗ
  • Từ vựng tiếng trung ngành điện

[external_footer]

Xổ số miền Bắc