Xe Honda PCX 125cc / 150cc

Khối lượng bản thân

130kg

Dài x Rộng x Cao

1.923 x 745 x 1.107 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.313 mm

Độ cao yên

764 mm

Khoảng sáng gầm xe

137 mm

Dung tích bình xăng

8 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 100/80-14 M/C 48P

Sau: 120/70-14 M/C 61P

Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh,làm mát bằng dung dịch

Dung tích xy-lanh

PCX 125: 124,9cm3 

PCX 150: 149,32cm3

Đường kính x hành trình pít-tông

PCX 125: 52,4mm x 57,9mm 

PCX 150: 57,3mm x 57,9mm

Tỉ số nén

PCX 125: 11 : 1 

PCX 150: 10,6:1

Công suất tối đa

PCX 125: 8,99kW/8.500 vòng/phút 

PCX 150: 10,8kW/8.500 vòng/phút

Mô-men cực đại

PCX 125: 11,8N.m/5.000 vòng/phút 

PCX 150: 13,6N.m/6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Xổ số miền Bắc