Xếp hạng bảng vàng trường học
1
11699730
Dương An Hảo
Khối 5
5A
1170
2
11720779
Diệp Nhã Dân
Khối 5
5B
1180
3
1928787
võ lại bảo hân
Khối 2
0
4
2022340
nguyen bang yen nhi
0
5
2010527
Phan Hoàng Thanh Thơ
0
6
2010504
Trần Ngọc Như Huỳnh
0
7
2022377
Lê Hoàng Yến Nhi
0
8
12880522
TH Huỳnh Việt Thanh
0
9
11720505
Hồ Hương Thảo
Khối 2
0
10
11293334
Nguyễn Hoàng Thịnh
Khối 5
5C
0
11
11796363
hoquynhhuonglop5a
Khối 5
5A
0
12
11915996
Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khối 3
3A
0
13
11817788
Nguyễn Trần Khải Nghi
Khối 4
4A
2170
14
11758959
Tran Gia Han
Khối 4
4A
2540
15
12155097
Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khối 3
3A
0
16
11799280
hohuongthao2903
Khối 2
0
17
11909533
Đoàn Huỳnh Diễm Phúc
Khối 4
4A
3580
18
12155834
Ngô Tuệ Lâm
Khối 3
3A
2020
19
11822586
Hồ Phúc Hưng
Khối 4
4A
750
20
11801028
Võ Dương Thảo Nhi
Khối 3
3A
3090
21
12346703
Gia Bảo
Khối 3
3A
960
22
11747789
Đặng Chí Công
Khối 2
0
23
12154743
Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khối 3
3A
0
24
11784500
Lưu Gia Linh
Khối 5
5A
1130
25
12156577
Đoàn Gia Bảo
Khối 3
3A
1430