Xếp hạng bảng vàng trường học
1
11619648
PHAN DƯƠNG BẢO NGỌC
Khối 1
1A2
6110
2
10081160
Trần Khánh Ngân
Khối 2
1A3
5415
3
10081648
Phạm Minh Vũ
Khối 2
2A3
5860
4
9303820
Nông Đức Nhật
Khối 4
5510
5
10028561
Lương Hồng Ngọc
Khối 2
2A5
5720
6
9901292
Nguyễn Minh Anh
Khối 2
2A6
4855
7
1110943
Nguyễn Như Việt Bắc
Khối 4
4A5
4515
8
11320285
Hà Đức Anh
Khối 1
1A3
5925
9
10158292
Nguyễn Sơn Tùng
Khối 4
4A1
4770
10
11704759
Lương Ngọc Diệp
Khối 2
2A3
4910
11
11316423
Nguyễn Quang Minh
Khối 1
1A3
5740
12
1103655
NGUYỄN NGỌC VŨ
Khối 4
4A6
5615
13
8643812
Bùi Linh Chi
Khối 3
3A1
5780
14
1103896
Đinh Thảo Nguyên
Khối 4
4A6
3895
15
10093407
Vũ kim chi
Khối 2
1A3
5525
16
2495825
Nguyễn Như Quỳnh
Khối 5
5
4640
17
2332209
phạm thị kim ngân
Khối 5
4540
18
1105264
Đỗ Nguyễn Tâm An
Khối 4
4A6
4220
19
11333790
Bùi Xuân Nam
Khối 1
1A3
4900
20
10111773
Hán Mạnh Hưng
Khối 4
4A6
5090
21
9818436
Phạm Minh Hải
Khối 2
2A3
4960
22
8633917
Đỗ Ngọc Tuệ Linh
Khối 3
3A6
5590
23
11317064
Nguyễn Hà Trang
Khối 5
5A4
4645
24
11952946
Đỗ Nguyễn Tùng Chi
Khối 1
1A2
5760
25
11651061
Phạm Vũ Khánh Chi
Khối 2
2A4
1840