Xếp hạng bảng vàng trường học
1
9928004
Hoàng Mạnh Tường
Khối 3
3/2
5510
2
10147792
Lê Nguyễn Ngọc Linh
Khối 3
3/2
4750
3
10074219
Trần Lê Bảo Nguyên
Khối 3
3/2
5420
4
10005952
Cao Bảo Nhật Tiên
Khối 5
5/3
3420
5
89997690
Nguyễn Lê Như Ngọc
Khối 2
0
6
89997380
Nguyễn Đình Diệu Vân
LớP 5A
0
7
10007711
Trần Anh Minh
LớP 5A
0
8
10637265
Trần Trung Thành
Khối 3
LớP 2A
0
9
89997550
Trần Thị Ngọc Huyền
0
10
10046753
Đặng Gia Huy
Khối 3
LớP 2A
0
11
9925311
Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang
Khối 3
LớP 2A
0
12
89997810
Đỗ Thị Bảo Ngọc
Khối 2
0
13
10188798
Lê Hoàng Gia Nguyên
LớP 5A
0
14
89997050
Nguyễn Ngọc An Kỳ
LớP 5A
0
15
9364608
Bành Thị Liên
0
16
9987715
Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khối 3
LớP 2A
0
17
10055243
Phạm Qúy Trân
Khối 3
LớP 2A
0
18
9996438
Nguyễn Ngọc Anh Thư
Khối 3
LớP 2A
0
19
10201749
Tran Nguyen An Nhien
Khối 5
LớP 4A
0
20
10046843
Ngô Thanh Thanh
Khối 3
LớP 2A
0
21
10006401
Đặng Minh Khuê
Khối 5
LớP 4A
0
22
10047247
Phan Ái Phương
Khối 3
LớP 2A
0
23
89952840
Phan Nguyễn Nhật Minh
Khối 2
0
24
10007941
Hoàng Phước Bảo Anh
0
25
10026042
Phạm Đình Hiếu
Khối 3
LớP 2A
0