Xếp hạng bảng vàng trường học
1
11565362
Lê Gia Hân
Khối 1
LớP 1/4
6200
2
10027081
Thân Gia Kiệt
Khối 3
LớP 2/3
3630
3
10029525
Nguyễn Gia Tuấn
Khối 2
LớP 1/1
0
4
10225166
Trần Gia Nguyễn
LớP 5/3
0
5
10864817
Trần Minh Anh
Khối 3
LớP 3/4
5635
6
10189721
nguyễn ngọc phương vy
Khối 5
LớP 4/3
0
7
9903052
Pham Ha Thien Phuoc
Khối 4
0
8
9996050
Trương Tuấn Bình
Khối 3
LớP 3/2
5660
9
9995637
Võ Minh Anh
Khối 1
LớP 1/3
0
10
10941206
Nguyễn Mai Hân
Khối 5
LớP 4/5
0
11
9958118
Ngô Thái Tú
Khối 4
LớP 3/3
0
12
10024414
Đậu Thị Thúy An
Khối 2
LớP 1/2
0
13
9899285
Lê Thế Trung Tuấn
Khối 2
LớP 2/1
5060
14
10784005
Nguyễn Ngọc Anh Thư
LớP 5/3
0
15
9999125
Vũ Gia Ngân
Khối 5
LớP 5/3
6020
16
10035345
Nguyễn Ngọc Diệp
Khối 3
LớP 2/3
0
17
10249282
Đặng Nguyễn Đông Khoa
Khối 5
LớP 4/2
0
18
9964026
Nguyễn Ngọc Nhã Đan
LớP 5/3
0
19
10045733
THẠCH NGỌC THIÊN KIM
Khối 4
LớP 3/4
0
20
10013492
thân thị thùy an
LớP 5/4
0
21
10060474
PHẠM HÀ PHƯỚC NGUYÊN
Khối 2
LớP 2/4
3330
22
9864075
Trần Ngọc Bích
Khối 3
LớP 3/4
5525
23
10852445
Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khối 5
LớP 4/5
0
24
9955315
Trần Phạm Duy Bảo
Khối 2
LớP 1/4
0
25
10024529
Hồ Thị Ngọc Diệp
Khối 2
LớP 1/3
0