Xếp hạng bảng vàng trường học
1
11556400
Mai Thị Trà Mi
Khối 5
5B2
3830
2
11592479
Trần Thị Thanh Thảo
Khối 2
2A1
1660
3
11559860
Nguyễn Thảo Vy
Khối 5
5A3
4490
4
11664482
Lâm Thị Thúy Ái
Khối 2
2B2
4945
5
11649792
Bùi Kim Xuyên
Khối 5
5A3
4345
6
11523039
Đặng Thị Kim Linh
Khối 5
5A3
4255
7
11581168
Nguyễn Phương Anh
Khối 3
3A1
860
8
11629125
Hồ Đăng Khôi
Khối 3
3B3
5235
9
11619825
Huỳnh chúc duy
Khối 5
5A1
4565
10
11552961
Nguyễn Thủy Tiên
Khối 3
3A1
5155
11
11583623
Trần Phương Anh
Khối 5
5A1
4540
12
11583218
Nguyễn Bảo Trân
Khối 5
5A1
4520
13
11618460
Hồ Mỹ Hoa
Khối 3
3B3
5220
14
11592814
Phạm Thị Nhã My
Khối 2
2A1
1800
15
11568170
Nguyễn Kiều Trinh
Khối 5
5A2
4390
16
11583020
Trần Ngọc Kiều Thư
Khối 5
5A1
4550
17
11660376
Phạm Thị Kim Quyền
Khối 4
4B3
3810
18
11382684
Nguyễn Chí Vĩnh
Khối 5
5B3
920
19
11593884
Đinh Phúc Thiện
Khối 5
5B1
1220
20
11623210
Phạm Đăng Kha
Khối 5
5B2
3270
21
11150525
Phan Văn Nghi
Khối 5
0
22
11157882
Giãng Thị MInh Hảo
5B1
0
23
11150510
Lê Thị Hà Vy
5A1
0
24
11239831
Lê Doãn Quang Nguyên
Khối 1
0
25
11150721
Đoàn Trọng Khang
5A1
0