Xếp hạng bảng vàng trường học
1
8315311
Nguyễn Tường Quân
Khối 4
4A1
6150
2
11249933
Nguyễn Bảo Châu 4a1
Khối 4
4A1
5615
3
10114544
Ngô Thùy Dương
Khối 2
2A7
6275
4
8702899
Nguyễn Bá Anh Duy
Khối 3
3A2
6205
5
11268425
nguyễn thị bảo trâm
Khối 4
4A5
6140
6
10518892
Phí Bảo Trung
Khối 2
2A2
6285
7
9700585
Nguyễn Hải Nam
Khối 2
2A6
5995
8
11256266
Tường Đại Quang
Khối 2
2A6
3380
9
11259673
Nguyễn Quang Vinh
Khối 1
1A7
5680
10
8383321
Mai Tùng Lâm
Khối 4
3A5
3070
11
10900545
đinh xuân phúc hưng
Khối 2
2A2
1730
12
8475274
Đỗ Quỳnh Nga
Khối 3
3A1
6095
13
11597207
Nguyễn Doãn Bảo Châu
Khối 4
4A2
6005
14
11710545
Nguyễn Hương Giang
Khối 1
1A1
5990
15
11417043
Vương Đình Tùng
Khối 2
2A2
6200
16
9109299
Phạm Ngọc Anh Minh
Khối 5
5A5
5385
17
10694508
Ngô Thùy Dương
Khối 2
2A7
4050
18
9853859
Nguyễn Ngọc Hân
Khối 4
4A5
3700
19
10954466
ĐỖ GIA MINH
Khối 2
2A3
5990
20
10519370
Nguyễn Thế Quang Anh
Khối 2
2A2
5710
21
8169264
phạm mạnh cường
Khối 5
5A3
6310
22
8511639
Trần Gia Hưng
Khối 4
1160
23
10681907
Nguyễn Đức Đạt
Khối 3
3A1
2450
24
11729056
Đinh Bảo Nam
Khối 1
1A1
5935
25
10693303
Trần Huệ Phương Anh
Khối 5
5A5
5915