1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ, mới nhất 2023!
Từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Mục lục bài viết
A
– able (adj)
/ˈeibəl/
có năng lực, có tài
– abandon (v)
/əˈbæn.dən/
bỏ, từ bỏ
– about (adv)
/əˈbaʊt/
khoảng, về
– above (adv)
/əˈbʌv/
ở trên, lên trên
– act (n, v)
/ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
– add (v)
/æd/
cộng, thêm vào
– afraid (adj)
/əˈfreɪd/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
– after (adv)
/ˈɑːf.tər/
sau, đằng sau, sau khi
– again (adv)
/əˈɡen/
lại, nữa, lần nữa
– against (prep)
/əˈɡenst/
chống lại, phản đối
– age (n)
/eɪdʒ/
tuổi
– ago (adv)
/əˈɡəʊ/
trước đây
– agree (v)
/əˈɡriː/
đồng ý, tán thành
– air (n)
/eər/
không khí, bầu không khí, không gian
– all (det, pron, adv)
/ɔːl/
tất cả
– allow (v)
/əˈlaʊ/
cho phép, để cho
– also (adv)
/ˈɔːl.səʊ/
cũng, cũng vậy, cũng thế
– always (adv)
/ˈɔːl.weɪz/
luôn luôn
– among (prep)
/əˈmʌŋ/
giữa, ở giữa
– an
/æn/
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
– and (conj)
/ænd/
và
– anger (n)
/ˈæŋ.ɡər/
sự tức giận, sự giận dữ
– animal (n)
/ˈæn.ɪ.məl/
động vật, thú vật
– answer (n, v)
/ˈɑːn.sər/
sự trả lời; trả lời
– any (det, pron, adv)
/ˈen.i/
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
– appear (v)
/əˈpɪər/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
– apple (n)
/ˈæp.əl/
quả táo
– are
/ɑːr/
chúng tôi
– area (n)
/ˈeə.ri.ə/
diện tích, bề mặt
– arm (n, v)
/ɑːm/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
– arrange (v)
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
– arrive (v (+at in))
/əˈraɪv/
đến, tới nơi
– art (n)
/ɑːt/
nghệ thuật, mỹ thuật
– as (prep, adv, conj)
/æz/
như (as you know…)
– ask (v)
/ɑːsk/
hỏi
– at (prep)
/æt/
ở tại (chỉ vị trí)
– atom (n)
/ˈæt.əm/
nguyên tử
B
– baby (n)
/ˈbeɪ.bi/
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
– back (n, adj, adv, v)
/bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
– bad (adj)
/bæd/
xấu, tồi
– ball (n)
/bɔːl/
quả bóng
– band (n)
/bænd/
băng, đai, nẹp
– bank (n)
/bæŋk/
bờ (sông…), đê
– bar (n)
/bɑːr/
quán bán rượu
– base (n, v)
/beɪs/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
– basic (adj)
/ˈbeɪ.sɪk/
cơ bản, cơ sở
– bat (n)
/bæt/
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
– be (v)
/biː/
thì, là
– bear (v)
/beər/
mang, cầm, vác, đeo, ôm
– beat (n, v)
/biːt/
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
– beauty (n)
/ˈbjuː.ti/
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
– bed (n)
/bed/
cái giường
– been (v)
/biːn/
thì, là
– before (prep, conj, adv)
/bɪˈfɔːr/
trước, đằng trước
– began (v)
/bɪˈɡæn/
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
– begin (v)
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu, khởi đầu
– behind (prep, adv)
/bɪˈhaɪnd/
sau, ở đằng sau
– believe (v)
/bɪˈliːv/
tin, tin tưởng
– bell (n)
/bel/
cái chuông, tiếng chuông
– best (adj)
/best/
tốt nhất
– better (adj)
/ˈbet.ər/
tốt hơn
– between (prep, adv)
/bɪˈtwiːn/
giữa, ở giữa
– big (adj)
/bɪɡ/
to, lớn
– bird (n)
/bɜːd/
Con chim
– bit (n)
/bɪt/
miếng, mảnh
– black (adj, n)
/blæk/
đen; màu đen
– block (n, v)
/blɒk/
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
– blood (n)
/blʌd/
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
– blow (v, n)
/bləʊ/
nở hoa; sự nở hoa
– blue (adj, n)
/bluː/
xanh, màu xanh
– board (n, v)
/bɔːd/
tấm ván; lát ván, lót ván
– boat (n)
/bəʊt/
tàu, thuyền
– body (n)
/ˈbɒd.i/
thân thể, thân xác
– bone (n)
/bəʊn/
xương
– book (n, v)
/bʊk/
sách; ghi chép
– born (v)
/bɔːn/
sinh, đẻ
– both (det, pron)
/bəʊθ/
cả hai
– bottom (n, adj)
/ˈbɒt.əm/
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
– bought (v)
/bɔːt/
mua
– box (n)
/bɒks/
hộp, thùng
– boy (n)
/bɔɪ/
con trai, thiếu niên
– branch (n)
/brɑːntʃ/
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
– bread (n)
/bred/
bánh mỳ
– break (v, n)
/breɪk/
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
– bright (adj)
/braɪt/
sáng, sáng chói
– bring (v)
/brɪŋ/
mang, cầm, xách lại
– broad (adj)
/brɔːd/
rộng
– broke (v)
/brəʊk/
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
– brother (n)
/ˈbrʌð.ər/
anh, em trai
– brought (v)
/brɔːt/
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
– brown (adj, n)
/braʊn/
nâu, màu nâu
– build (v)
/bɪld/
xây dựng
– burn (v)
/bɜːn/
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
– busy (adj)
/ˈbɪz.i/
bận, bận rộn
– but (conj)
/bʌt/
nhưng
– buy (v)
/baɪ/
mua
– by (prep, adv)
/baɪ/
bởi, bằng
C
– call (v, n)
/kɔːl/
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
– came (v)
/keɪm/
khung chì (để) lắp kinh (cửa)
– camp (n, v)
/kæmp/
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
– can (modal v, n)
/kæn/
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
– capital (n, adj)
/ˈkæp.ɪ.təl/
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
– captain (n)
/ˈkæp.tɪn/
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
– car (n)
/kɑːr/
xe hơi
– card (n)
/kɑːd/
thẻ, thiếp
– care (n, v)
/keər/
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
– carry (v)
/ˈkær.i/
mang, vác, khuân chở
– case (n)
/keɪs/
vỏ, ngăn, túi
– cat (n)
/kæt/
con mèo
– catch (v)
/kætʃ/
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
– caught (v)
/kɔːt/
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
– cause (n, v)
/kɔːz/
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
– cell (n)
/sel/
ô, ngăn
– cent (n)
/sent/
đồng xu (=1/100 đô la)
– center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
/ˈsen.tər/
(như) centre
– century (n)
/ˈsen.tʃər.i/
thế kỷ
– certain (adj, pron)
/ˈsɜː.tən/
chắc chắn
– chair (n)
/tʃeər/
ghế
– chance (n)
/tʃɑ:ns/
sự may mắn
– change (v, n)
/tʃeɪndʒ/
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
– character (n)
/ˈkær.ək.tər/
tính cách, đặc tính, nhân vật
– charge (n, v)
/tʃɑːdʒ/
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
– chart (n, v)
/tʃɑːt/
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
– check (v, n)
/tʃek/
kiểm tra; sự kiểm tra
– chick (n)
/tʃɪk/
gà con; chim con
– chief (adj, n)
/tʃiːf/
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
– child (n)
/tʃaɪld/
đứa bé, đứa trẻ
– children (n)
/ˈtʃɪl.drən/
đứa bé, đứa trẻ
– choose (v)
/tʃuːz/
chọn, lựa chọn
– chord
/kɔːd/
(thơ ca) dây (đàn hạc)
– circle (n)
/ˈsɜː.kəl/
đường tròn, hình tròn
– city (n)
/ˈsɪt.i/
thành phố
– claim (v, n)
/kleɪm/
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
– class (n)
/klɑːs/
lớp học
– clean (adj, v)
/kliːn/
sạch, sạch sẽ
– clear (adj, v)
/klɪər/
lau chùi, quét dọn
– climb (v)
/klaɪm/
leo, trèo
– clock (n)
/klɒk/
đồng hồ
– close (adj, v)
/kləʊz/
đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
– clothe
/kləʊð/
mặc quần áo cho
– cloud (n)
/klaʊd/
mây, đám mây
– coast (n)
/kəʊst/
sự lao dốc; bờ biển
– coat (n)
/kəʊt/
áo choàng
– cold (adj, n)
/kəʊld/
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
– collect (v)
/kəˈlekt/
sưu tập, tập trung lại
– colony (n)
/ˈkɒl.ə.ni/
thuộc địa
– color (n)
/ˈkʌl.ər/
(như) colour
– column (n)
/ˈkɒl.əm/
cột, mục (báo)
– come (v)
/kʌm/
đến, tới, đi đến, đi tới
– common (adj)
/ˈkɒm.ən/
công, công cộng, thông thường, phổ biến
– company (n)
/ˈkʌm.pə.ni/
công ty
– compare (v)
/kəmˈpeər/
so sánh, đối chiếu
– complete (adj, v)
/kəmˈpliːt/
hoàn thành, xong
– condition (n)
/kənˈdɪʃ.ən/
điều kiện, tình cảnh, tình thế
– connect (v)
/kəˈnekt/
kết nối, nối
– consider (v)
/kənˈsɪd.ər/
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
– consonant
/ˈkɒn.sə.nənt/
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
– contain (v)
/kənˈteɪn/
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
– continent (n)
/ˈkɒn.tɪ.nənt/
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
– continue (v)
/kənˈtɪn.juː/
tiếp tục, làm tiếp
– control (n, v)
/kənˈtrəʊl/
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
– cook (v, n)
/kʊk/
nấu ăn, người nấu ăn
– cool (adj, v)
/kuːl/
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
– copy (n, v)
/ˈkɒp.i/
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
– corn
/kɔːn/
hai (chân)
– corner (n)
/ˈkɔː.nər/
góc (tường, nhà, phố…)
– correct (adj, v)
/kəˈrekt/
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
– cost (n, v)
/kɒst/
giá, chi phí; trả giá, phải trả
– cotton (n)
/ˈkɒt.ən/
bông, chỉ, sợi
– could (v)
/kʊd/
có thể, có khả năng
– count (v)
/kaʊnt/
đếm, tính
– country (n)
/ˈkʌn.tri/
nước, quốc gia, đất nước
– course (n)
/kɔːs/
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
– cover (v, n)
/ˈkʌv.ər/
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
– cow (n)
/kaʊ/
con bò cái
– crease
/kriːs/
nếp nhăn, nếp gấp
– create (v)
/kriˈeɪt/
sáng tạo, tạo nên
– crop (n)
/krɒp/
vụ mùa
– cross (n, v)
/krɒs/
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
– crowd (n)
/kraʊd/
đám đông
– cry (v, n)
/kraɪ/
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
– current (adj, n)
/ˈkʌr.ənt/
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
– cut (v, n)
/kʌt/
cắt, chặt; sự cắt
D
– dad (n)
/dæd/
bố, cha
– dance (n, v)
/dɑːns/
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
– danger (n)
/ˈdeɪn.dʒər/
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
– dark (adj, n)
/dɑːk/
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
– day (n)
/deɪ/
ngày, ban ngày
– dead (adj)
/ded/
chết, tắt
– deal (v, n)
/diːl/
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
– dear (adj)
/dɪər/
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
– death (n)
/deθ/
sự chết, cái chết
– decide (v)
/dɪˈsaɪd/
quyết định, giải quyết, phân xử
– decimal
/ˈdes.ɪ.məl/
(toán học) thập phân
– deep (adj, adv)
/diːp/
sâu, khó lường, bí ẩn
– degree (n)
/dɪˈɡriː/
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
– depend (+ on, upon)
/dɪˈpend/
phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
– describe (v)
/dɪˈskraɪb/
diễn tả, miêu tả, mô tả
– desert (n, v)
/ˈdez.ət/
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
– design (n, v)
/dɪˈzaɪn/
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
– determine (v)
/dɪˈtɜː.mɪn/
xác định, định rõ; quyết định
– develop (v)
/dɪˈvel.əp/
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
– dictionary (n)
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
từ điển
– die (v)
/daɪ/
chết, từ trần, hy sinh
– differ ((thường) + from)
/ˈdɪf.ər/
khác, không giống
– difficult (adj)
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/
khó, khó khăn, gay go
– direct (adj, v)
/daɪˈrekt/
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
– discuss (v)
/dɪˈskʌs/
thảo luận, tranh luận
– distant
/ˈdɪs.tənt/
xa, cách, xa cách
– divide (v)
/dɪˈvaɪd/
chia, chia ra, phân ra
– division (n)
/dɪˈvɪʒ.ən/
sự chia, sự phân chia, sự phân loại
– do (v)
/də/ /du/ /duː/
làm, làm
– doctor (n)
/ˈdɒk.tər/
Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
– does (v)
/dʌz/
hươu cái, hoãng cái; nai cái
– dog (n)
/dɒɡ/
chó
– dollar (n)
/ˈdɒl.ər/
đô la Mỹ
– done
/dʌn/
xong, hoàn thành, đã thực hiện
– door (n)
/dɔːr/
cửa, cửa ra vào
– double (adj, det, adv, v)
/ˈdʌb.əl/
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
– down (adv, prep)
/daʊn/
xuống
– draw (v)
/drɔː/
vẽ, kéo
– dream (n, v)
/driːm/
giấc mơ, mơ
– dress (n, v)
/dres/
Váy liền thân
– drink (n, v)
/drɪŋk/
đồ uống; uống
– drive (v, n)
/draɪv/
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển
– drop (v, n)
/drɒp/
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);
– dry (adj, v)
/draɪ/
khô, cạn; làm khô, sấy khô
– duck (n)
/dʌk/
con vịt, vịt cái
– during (prep)
/ˈdʒʊə.rɪŋ/
trong lúc, trong thời gian
E
– each (det, pron)
/iːtʃ/
mỗi
– ear (n)
/ɪər/
tai
– early (adj, adv)
/ˈɜː.li/
sớm
– earth (n)
/ɜːθ/
đất, trái đất
– ease (n, v)
/iːz/
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
– east (n, adj, adv)
/iːst/
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
– eat (v)
/iːt/
ăn
– edge (n)
/edʒ/
lưỡi, cạnh sắc
– effect (n)
/ɪˈfekt/
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
– egg (n)
/eɡ/
trứng
– eight
/eɪt/
tám
– either (det, pron, adv)
/ˈaɪ.ðər/
mỗi, một; cũng phải thế
– electric (adj)
/iˈlek.trɪk/
(thuộc) điện, có điện, phát điện
– element (n)
/ˈel.ɪ.mənt/
yếu tố, nguyên tố
– else (adv)
/els/
khác, nữa; nếu không
– end (n, v)
/end/
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
– enemy (n)
/ˈen.ə.mi/
kẻ thù, quân địch
– energy (n)
/ˈen.ə.dʒi/
năng lượng, nghị lực, sinh lực
– engine (n)
/ˈen.dʒɪn/
máy, động cơ
– enough (det, pron, adv)
/ɪˈnʌf/
đủ
– enter (v)
/ˈen.tər/
đi vào, gia nhập
– equal (adj, n, v)
/ˈiː.kwəl/
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
– equate
/ɪˈkweɪt/
làm cân bằng, san bằng
– especially (adv)
/ɪˈspeʃ.əl.i/
đặc biệt là, nhất là
– even (adv, adj)
/ˈiː.vən/
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
– evening (n)
/ˈiːv.nɪŋ/
buổi chiều, tối
– event (n)
/ɪˈvent/
sự việc, sự kiện
– ever (adv)
/ˈev.ər/
từng, từ trước tới giờ
– every (det)
/ˈev.ri/
mỗi, mọi
– exact (adj)
/ɪɡˈzækt/
chính xác, đúng
– example (n)
/ɪɡˈzɑːm.pəl/
thí dụ, ví dụ
– except (prep, conj)
/ɪkˈsept/
trừ ra, không kể; trừ phi
– excite (v)
/ɪkˈsaɪt/
kích thích, kích động
– exercise (n, v)
/ˈek.sə.saɪz/
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
– expect (v)
/ɪkˈspekt/
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
– experience (n, v)
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
– experiment (n, v)
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
– eye (n)
/aɪ/
mắt
F
– face (n, v)
/feɪs/
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
– fact (n)
/fækt/
việc, sự việc, sự kiện
– fair (adj)
/feər/
hợp lý, công bằng; thuận lợi
– fall (v, n)
/fɔːl/
rơi, ngã, sự rơi, ngã
– family (n, adj)
/ˈfæm.əl.i/
gia đình, thuộc gia đình
– famous (adj)
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
– far (adv, adj)
/fɑːr/
xa
– farm (n)
/fɑːm/
trang trại
– fast (adj, adv)
/fɑːst/
nhanh
– fat (adj, n)
/fæt/
béo, béo bở; mỡ, chất béo
– father (n)
/ˈfɑː.ðər/
cha (bố)
– favor
/ˈfeɪ.vər/
thiện ý; sự quý mến
– fear (n, v)
/fɪər/
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
– feed (v)
/fiːd/
cho ăn, nuôi
– feel (v)
/fiːl/
cảm thấy
– feet (n)
/fiːt/
chân, bàn chân (người, thú…)
– fell (v)
/fel/
da lông (của thú vật)
– felt (v)
/felt/
nỉ, phớt
– few (det, adj, pron)
/fjuː/
ít, vài; một ít, một vài
– field (n)
/fiːld/
cánh đồng, bãi chiến trường
– fig (n)
/fɪɡ/
(thực vật học) quả sung; quả vả
– fight (v, n)
/faɪt/
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
– figure (n, v)
/ˈfɪɡ.ər/
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
– fill (v)
/fɪl/
làm đấy, lấp kín
– final (adj, n)
/ˈfaɪ.nəl/
cuối cùng, cuộc đấu chung kết
– find (v)
/faɪnd/
tìm, tìm thấy
– fine (adj)
/faɪn/
tốt, giỏi
– finger (n)
/ˈfɪŋ.ɡər/
ngón tay
– finish (v, n)
/ˈfɪn.ɪʃ/
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
– fire (n, v)
/faɪər/
lửa; đốt cháy
– first (det)
/ˈfɜːst/
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
– fish (n, v)
/fɪʃ/
cá, món cá; câu cá, bắt cá
– fit (v, adj)
/fɪt/
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
– five
/faɪv/
năm
– flat (adj, n)
/flæt/
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
– floor (n)
/flɔːr/
sàn, tầng (nhà)
– flow (n, v)
/fləʊ/
sự chảy; chảy
– flower (n)
/flaʊər/
hoa, bông, đóa, cây hoa
– fly (v, n)
/flaɪ/
bay; sự bay, quãng đường bay
– follow (v)
/ˈfɒl.əʊ/
đi theo sau, theo, tiếp theo
– food (n)
/fuːd/
đồ ăn, thức, món ăn
– foot (n)
/fʊt/
chân, bàn chân
– for (prep)
/fɔːr/
cho, dành cho…
– force (n, v)
/fɔːs/
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
– forest (n)
/ˈfɒr.ɪst/
rừng
– form (n, v)
/fɔːm/
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
– forward (adv, adj)
/ˈfɔː.wəd/
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước
– found (v)
/faʊnd/
(q.k of find) tìm, tìm thấy
– four
/fɔːr/
bốn
– fraction
/ˈfræk.ʃən/
(toán học) phân số
– free (adj, v, adv)
/friː/
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
– fresh (adj)
/freʃ/
tươi, tươi tắn
– friend (n)
/frend/
người bạn
– from (prep)
/frɒm/
từ
– front (n, adj)
/frʌnt/
mặt; đằng trước, về phía trước
– fruit (n)
/fruːt/
quả, trái cây
– full (adj)
/fʊl/
đầy, đầy đủ
– fun (n, adj)
/fʌn/
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
G
– game (n)
/ɡeɪm/
trò chơi
– garden (n)
/ˈɡɑː.dən/
vườn
– gas (n)
/ɡæs/
khí, hơi đốt
– gather (v)
/ˈɡæð.ər/
tập hợp; hái, lượm, thu thập
– gave (v)
/ɡeɪv/
cho, biếu, tặng, ban
– general (adj)
/ˈdʒen.ər.əl/
chung, chung chung; tổng
– gentle (adj)
/ˈdʒen.təl/
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
– get (v)
/ɡet/
được, có được
– girl (n)
/ɡɜːl/
con gái
– give (v)
/ɡɪv/
cho, biếu, tặng
– glad (adj)
/ɡlæd/
vui lòng, sung sướng
– glass (n)
/ɡlɑːs/
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
– go (v)
/ɡəʊ/
đi
– gold (n, adj)
/ɡəʊld/
vàng; bằng vàng
– gone
/ɡɒn/
đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
– good (adj, n)
/ɡʊd/
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
– got (v)
/ɡɒt/
có
– govern (v)
/ˈɡʌv.ən/
cầm quyền, cai trị
– grand (adj)
/ɡrænd/
rộng lớn, vĩ đại
– grass (n)
/ɡrɑːs/
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
– gray (adj, v, n)
/ɡreɪ/
xám, hoa râm (tóc)
– great (adj)
/ɡreɪt/
to, lớn, vĩ đại
– green (adj, n)
/ɡriːn/
xanh lá cây
– grew (v)
/ɡruː/
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
– ground (n)
/ɡraʊnd/
mặt đất, đất, bãi đất
– group (n)
/ɡruːp/
nhóm
– grow (v)
/ɡrəʊ/
mọc, mọc lên
– guess (v, n)
/ɡes/
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
– guide (n, v)
/ɡaɪd/
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
– gun (n)
/ɡʌn/
súng
H
– had (v)
/hæd/
có
– hair (n)
/heər/
tóc
– half (n, det, pron, adv)
/hɑːf/
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
– hand (n, v)
/hænd/
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
– happen (v)
/ˈhæp.ən/
xảy ra, xảy đến
– happy (adj)
/ˈhæp.i/
vui sướng, hạnh phúc
– hard (adj, adv)
/hɑːd/
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
– has
/hæz/
có
– hat (n)
/hæt/
cái mũ
– have (v, auxiliary v)
/hæv/
có
– he (pron)
/hiː/
nó, anh ấy, ông ấy
– head (n, v)
/hed/
cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
– hear (v)
/hɪər/
nghe
– heard (v)
/hə:d/
nghe
– heart (n)
/hɑːt/
tim, trái tim
– heat (n, v)
/hiːt/
hơi nóng, sức nóng
– heavy (adj)
/ˈhev.i/
nặng, nặng nề
– held (v)
/held/
khoang (của tàu thuỷ)
– help (v, n)
/help/
giúp đỡ; sự giúp đỡ
– her (pron, det)
/hɜːr/
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
– here (adv)
/hɪər/
đây, ở đây
– high (adj, adv)
/hɪər/
cao, ở mức độ cao
– hill (n)
/hɪl/
đồi
– him (pron)
/hɪm/
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
– his (det, pron)
/hɪz/
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
– history (n)
/ˈhɪs.tər.i/
lịch sử, sử học
– hit (v, n)
/hɪt/
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
– hold (v, n)
/həʊld/
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
– hole (n)
/həʊl/
lỗ, lỗ trống; hang
– home (n, adv)
/həʊm/
nhà; ở tại nhà, nước mình
– hope (v, n)
/həʊp/
hy vọng; nguồn hy vọng
– horse (n)
/hɔːs/
ngựa
– hot (adj)
/hɒt/
nóng, nóng bức
– hour (n)
/aʊər/
giờ
– house (n)
/haʊs/
nhà, căn nhà, toàn nhà
– how (adv)
/haʊ/
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
– huge (adj)
/hjuːdʒ/
to lớn, khổng lồ
– human (adj, n)
/ˈhjuː.mən/
(thuộc) con người, loài người
– hundred
/ˈhʌn.drəd/
trăm
– hunt (v)
/hʌnt/
săn, đi săn
– hurry (v, n)
/ˈhʌr.i/
sự vội vàng, sự gấp rút
I
– I (n)
/aɪ/
một (chữ số La mã); tôi
– ice (n)
/aɪs/
băng, nước đá
– idea (n)
/aɪˈdɪə/
ý tưởng, quan niệm
– if (conj)
/ɪf/
nếu, nếu như
– imagine (v)
/ɪˈmædʒ.ɪn/
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
– in (prep, adv)
/ɪn/
ở, tại, trong; vào
– inch (n)
/ɪntʃ/
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
– include (v)
/ɪnˈkluːd/
bao gồm, tính cả
– indicate (v)
/ˈɪn.dɪ.keɪt/
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
– industry (n)
/ˈɪn.də.stri/
công nghiệp, kỹ nghệ
– insect (n)
/ˈɪn.sekt/
sâu bọ, côn trùng
– instant (adj)
/ˈɪn.stənt/
lúc, chốc lát
– instrument (n)
/ˈɪn.strə.mənt/
dụng cụ âm nhạc khí
– interest (n, v)
/ˈɪn.trəst/
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
– invent (v)
/ɪnˈvent/
phát minh, sáng chế
– iron (n, v)
/aɪən/
sắt; bọc sắt
– is
/ɪz/
là
– island (n)
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
– it (pron, det)
/ɪt/
cái đó, điều đó, con vật đó
J
– job (n)
/dʒɒb/
việc, việc làm
– join (v)
/dʒɔɪn/
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
– joy (n)
/dʒɔɪ/
niềm vui, sự vui mừng
– jump (v, n)
/dʒʌmp/
nhảy; sự nhảy, bước nhảy
– just (adv)
/dʒʌst/
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
K
– keep (v)
/kiːp/
giữ, giữ lại
– kept (v)
/kept/
giữ, giữ lại
– key (n, adj)
/kiː/
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
– kill (v)
/kɪl/
giết, tiêu diệt
– kind (n, adj)
/kaɪnd/
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
– king (n)
/kɪŋ/
vua, quốc vương
– knew
/njuː/
biết; hiểu biết
– know (v)
/nəʊ/
biết
L
– lady (n)
/ˈleɪ.di/
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
– lake (n)
/leɪk/
hồ
– land (n, v)
/lænd/
đất, đất canh tác, đất đai
– language (n)
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
ngôn ngữ
– large (adj)
/lɑːdʒ/
rộng, lớn, to
– last (det, adv, n, v)
/lɑːst/
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
– late (adj, adv)
/leɪt/
trễ, muộn
– laugh (v, n)
/lɑːf/
cười; tiếng cười
– law (n)
/lɔː/
luật
– lay (v)
/leɪ/
xếp, đặt, bố trí
– lead (v, n)
/liːd/
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
– learn (v)
/lɜːn/
học, nghiên cứu
– least (det, pron, adv)
/liːst/
tối thiểu; ít nhất
– leave (v)
/liːv/
bỏ đi, rời đi, để lại
– led (v)
/led/
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
– left (adj, adv, n)
/left/
bên trái; về phía trái
– leg (n)
/leɡ/
chân (người, thú, bàn…)
– length (n)
/leŋθ/
chiều dài, độ dài
– less (det, pron, adv)
/les/
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
– let (v)
/let/
cho phép, để cho
– letter (n)
/ˈlet.ər/
thư; chữ cái, mẫu tự
– level (n, adj)
/ˈlev.əl/
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
– lie (v, n)
/laɪ/
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
– life (n)
/laɪf/
đời, sự sống
– lift (v, n)
/lɪft/
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
– light (n, adj, v)
/laɪt/
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
– like (prep, v, conj)
/laɪk/
giống như; thích; như
– line (n)
/laɪn/
dây, đường, tuyến
– liquid (n, adj)
/ˈlɪk.wɪd/
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
– list (n, v)
/lɪst/
danh sách; ghi vào danh sách
– listen (v)
/ˈlɪs.ən/
nghe, lắng nghe
– little (adj, det, pron, adv)
/ˈlɪt.əl/
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
– live (v)
/lɪv/
sống
– locate (v)
/ləʊˈkeɪt/
xác định vị trí, định vị
– log
/lɒɡ/
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
– lone
/ləʊn/
(thơ ca) hiu quạnh
– long (adj, adv)
/lɒŋ/
dài, xa; lâu
– look (v, n)
/lʊk/
nhìn; cái nhìn
– lost (adj)
/lɒst/
thua, mất
– lot (n)
/lɒt/
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
– loud (adj, adv)
/laʊd/
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
– love (adj)
/lʌv/
Yêu
– low (adj, adv)
/ləʊ/
thấp, bé, lùn
M
– machine (n)
/məˈʃiːn/
máy, máy móc
– made (v)
/meɪd/
làm, hoàn thành, thực hiện
– magnet (n)
/ˈmæɡ.nət/
nam châm
– main (adj)
/meɪn/
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
– major (adj)
/ˈmeɪ.dʒər/
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
– make (v, n)
/meɪk/
làm, chế tạo; sự chế tạo
– man (n)
/mæn/
con người; đàn ông
– many (det, pron)
/ˈmen.i/
nhiều
– map (n)
/mæp/
bản đồ
– mark (n, v)
/mɑːk/
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
– market (n)
/ˈmɑː.kɪt/
chợ, thị trường;
– mass (n, adj)
/mæs/
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
– master (n.)
/ˈmɑː.stər/
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
– match (n, v)
/mætʃ/
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
– material (n, adj)
/məˈtɪə.ri.əl/
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
– matter (n, v)
/ˈmæt.ər/
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
– may (n)
/meɪ/
tháng 5
– me (pron)
/miː/
tôi, tao, tớ
– mean (v)
/miːn/
nghĩa, có nghĩa là
– meant
/ment/
khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
– measure (v, n)
/ˈmeʒ.ər/
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;
– meat (n)
/miːt/,
thịt
– meet (v)
/miːt/
gặp, gặp gỡ
– melody
/ˈmel.ə.di/
giai điệu
– men (n)
/men/
Những người đàn ông
– metal (n)
/ˈmet.əl/
kim loại
– method (n)
/ˈmeθ.əd/
phương pháp, cách thức
– middle (n, adj)
/ˈmɪd.l̩/
giữa, ở giữa
– might (modal v)
/maɪt/
có thể, có lẽ
– mile (n)
/maɪl/
dặm (đo lường)
– milk (n)
/mɪlk/
sữa
– million
/ˈmɪl.jən/
triệu
– mind (n, v)
/maɪnd/
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
– mine (pron, n)
/maɪn/
của tôi
– minute (n)
/ˈmɪn.ɪt/
phút
– miss (n)
/mɪs/
cô gái, thiếu nữ
– mix (v, n)
/mɪks/
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
– modern (adj)
/ˈmɒd.ən/
hiện đại, tân tiến
– molecule
/ˈmɒl.ɪ.kjuːl/
(hoá học) phân tử
– moment (n)
/ˈməʊ.mənt/
chốc, lát
– money (n)
/ˈmʌn.i/
tiền
– month (n)
/mʌnθ/
tháng
– moon (n)
/muːn/
mặt trăng
– more (det, pron, adv)
/mɔːr/
hơn, nhiều hơn
– morning (n.)
/ˈmɔː.nɪŋ/
buổi sáng
– most (det, pron, adv)
/məʊst/
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
– mother (n)
/ˈmʌð.ər/
mẹ
– motion (n)
/ˈməʊ.ʃən/
sự chuyển động, sụ di động
– mount (v, n)
/maʊnt/
leo, trèo; núi
– mountain (n)
/ˈmaʊn.tɪn/
núi
– mouth (n)
/maʊθ/
miệng
– move (v, n)
/muːv/
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
– much (det, pron, adv)
/mʌtʃ/
nhiều, lắm
– multiply (v)
/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
– music (n)
/ˈmjuː.zɪk/
nhạc, âm nhạc
– must (modal v)
/mʌst/
phải, cần, nên làm
– my (det)
/maɪ/
của tôi
N
– name (n, v)
/neɪm/
tên; đặt tên, gọi tên
– nation (n)
/ˈneɪ.ʃən/
dân tộc, quốc gia
– natural (adj)
/ˈnætʃ.ər.əl/
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
– nature (n)
/ˈneɪ.tʃər/
tự nhiên, thiên nhiên
– near (adj, adv, prep)
/nɪər/
gần, cận; ở gần
– necessary (adj)
/ˈnes.ə.ser.i/
cần, cần thiết, thiết yếu
– neck (n)
/nek/
cổ
– need (v, modal v, n)
/niːd/
cần, đòi hỏi; sự cần
– neighbor (n)
/ˈneɪ.bər/
Hàng xóm
– never (adv)
/ˈnev.ər/
không bao giờ, không khi nào
– new (adj)
/njuː/
mới, mới mẻ, mới lạ
– next (adj, adv, n)
/nekst/
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
– night (n)
/naɪt/
đêm, tối
– nine
/naɪn/
chín
– no (det)
/nəʊ/
không
– noise (n)
/nɔɪz/
tiếng ồn, sự huyên náo
– noon (n)
/nuːn/
trưa, buổi trưa
– nor (conj, adv)
/nɔːr/
cũng không
– north (n, adj, adv)
/nɔːθ/
phía bắc, phương bắc
– nose (n)
/nəʊz/
mũi
– note (n, v)
/nəʊt/
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
– nothing (pron)
/ˈnʌθ.ɪŋ/
không gì, không cái gì
– notice (n, v)
/ˈnəʊ.tɪs/
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
– noun (ngôn ngữ học)
/naʊn/
danh từ
– now (adv)
/naʊ/
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
– number (n)
/ˈnʌm.bər/
số
-numeral (thuộc)
/ˈnjuː.mə.rəl/
số
O
– object (n, v)
/ˈɒb.dʒɪkt/
vật, vật thể; phản đối, chống lại
– observe (v)
/əbˈzɜːv/
quan sát, theo dõi
– occur (v)
/əˈkɜːr/
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
– ocean (n)
/ˈəʊ.ʃən/
đại dương
– of (prep)
/əv/
của
– off (adv, prep)
/ɒf/
tắt; khỏi, cách, rời
– offer (v, n)
/ˈɒf.ər/
biếu, tặng, cho; sự trả giá
– office (n)
/ˈɒf.ɪs/
cơ quan, văn phòng, bộ
– often (adv)
/ˈɒf.ən/
thường, hay, luôn
– oh (exclamation)
/əʊ/
chao, ôi chao, chà, này..
– oil (n)
/ɔɪl/
dầu
– old (adj)
/əʊld/
già
– on (prep, adv)
/ɒn/
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
– once (adv, conj)
/wʌns/
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
– one (number, det, pron)
/wʌn/
một; một người, một vật nào đó
– only (adj, adv)
/ˈəʊn.li/
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
– open (adj, v)
/ˈəʊ.pən/
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
– operate (v)
/ˈɒp.ər.eɪt/
hoạt động, điều khiển
– opposite (adj, adv, n, prep)
/ˈɒp.ə.zɪt/
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
– or
/ɔːr/
vàng (ở huy hiệu)
– order (n, v)
/ˈɔː.dər/
thứ, bậc; ra lệnh
– organ (n)
/ˈɔː.ɡən/
đàn óoc gan
– original (adj, n)
/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
– other (adj, pron)
/ˈʌð.ər/
khác
– our (det)
/aʊər/
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
– out (adv)
/aʊt/
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
– over (adv, prep)
/ˈəʊ.vər/
bên trên, vượt qua; lên, lên trên
– own (adj, pron, v)
/əʊn/
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
– oxygen (hoá học)
/ˈɒk.sɪ.dʒən/
Oxy
P
– page (n (abbr p))
/peɪdʒ/
trang (sách)
– paint (n, v)
/peɪnt/
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
– pair (n)
/peər/
đôi, cặp
– paper (n)
/ˈpeɪ.pər/
giấy
– paragraph (n)
/ˈpær.ə.ɡrɑːf/
đoạn văn
– parent (n)
/ˈpeə.rənt/
cha, mẹ
– part (n)
/pɑːt/
phần, bộ phận
– particular (adj)
/pəˈtɪk.jʊ.lər/
riêng biệt, cá biệt
– party (n)
/ˈpɑː.ti/
tiệc, buổi liên hoan; đảng
– pass (v)
/pɑːs/
qua, vượt qua, ngang qua
– past (adj, n, prep, adv)
/pɑːst/
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
– path (n)
/pɑːθ/
đường mòn; hướng đi
– pattern (n)
/ˈpæt.ən/
mẫu, khuôn mẫu
– pay (v, n)
/peɪ/
trả, thanh toán, nộp; tiền lương
– people (n)
/ˈpiː.pl̩/
dân tộc, dòng giống; người
– perhaps (adv)
/pəˈhæps/
có thể, có lẽ
– period (n)
/ˈpɪə.ri.əd/
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
– person (n)
/ˈpɜː.sən/
con người, người
– phrase (n)
/freɪz/
câu; thành ngữ, cụm từ
– pick (v)
/pɪk/
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
– picture (n)
/ˈpɪk.tʃər/
bức vẽ, bức họa
– piece (n)
/piːs/
mảnh, mẩu; đồng tiền
– pitch (n)
/pɪtʃ/
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
– place (n, v)
/pleɪs/
nơi, địa điểm; quảng trường
– plain (adj)
/pleɪn/
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
– plan (n, v)
/plæn/
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
– plane (n)
/pleɪn/
mặt phẳng, mặt bằng
– planet (n)
/ˈplæn.ɪt/
hành tinh
– plant (n, v)
/plɑːnt/
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
– play (v, n)
/pleɪ/
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
– please (v)
/pliːz/
làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời
– plural (ngôn ngữ học)
/ˈplʊə.rəl/
ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
– poem (n)
/ˈpəʊ.ɪm/
bài thơ
– point (n, v)
/pɔɪnt/
point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
– poor (adj)
/pɔːr/
nghèo
– popular (adj)
/ˈpɒp.jʊ.lər/
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
– populate (np)
/ˈpɒp.jʊ.leɪt/
ở, cư trú (một vùng)
– port (n)
/pɔːt/
cảng
– pose (v, n)
/pəʊz/
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
– position (n)
/pəˈzɪʃ.ən/
vị trí, chỗ
– possible (adj)
/ˈpɒs.ə.bl̩/
có thể, có thể thực hiện
– post (n, v)
/pəʊst/
thư, bưu kiện; gửi thư
– pound (n)
/paʊnd/
pao – đơn vị đo lường
– power (n)
/paʊər/
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
– practice (n)
/ˈpræk.tɪs/
thực hành, thực tiễn
– prepare (v)
/prɪˈpeər/
sửa soạn, chuẩn bị
– present (adj, n, v)
/ˈprez.ənt/
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
– press (n, v)
/pres/
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
– pretty (adv, adj)
/ˈprɪt.i/
khá, vừa phải; xinh, xinh xắn; đẹp
– print (v, n)
/prɪnt/
in, xuất bản; sự in ra
– probable (adj)
/ˈprɒb.ə.bl̩/
có thể, có khả năng
– problem (n)
/ˈprɒb.ləm/
vấn đề, điều khó giải quyết
– process (n, v)
/ˈprəʊ.ses/
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
– produce (v)
/prəˈdjuːs/
sản xuất, chế tạo
– product (n)
/ˈprɒd.ʌkt/
sản phẩm
– proper (adj)
/ˈprɒp.ər/
đúng, thích đáng, thích hợp
– property (n)
/ˈprɒp.ə.ti/
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
– protect (v)
/prəˈtekt/
bảo vệ, che chở
– prove (v)
/pruːv/
chứng tỏ, chứng minh
– provide (v)
/prəˈvaɪd/
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
– pull (v, n)
/pʊl/
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
– push (v, n)
/pʊʃ/
xô đẩy; sự xô đẩy
– put (v)
/pʊt/
đặt, để, cho vào
Q
– quart
/kwɔːt/
góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
– question (n, v)
/ˈkwes.tʃən/
câu hỏi; hỏi, chất vấn
– quick (adj)
/kwɪk/
nhanh
– quiet (adj)
/kwaɪət/
lặng, yên lặng, yên tĩnh
– quite (adv)
/kwaɪt/
hoàn toàn, hầu hết
– quotient
/ˈkwəʊ.ʃənt/
(toán học) số thương
R
– race (n, v)
/reɪs/
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
– radio (n)
/ˈreɪ.di.əʊ/
sóng vô tuyến, radio
– rail (n)
/reɪl/
đường ray
– rain (n, v)
/reɪn/
mưa, cơn mưa; mưa
– raise (v)
/reɪz/
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
– ran (v)
/ræn/
Chạy
– range (n)
/reɪndʒ/
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
– rather (adv)
/ˈrɑː.ðər/
thà.. còn hơn, thích… hơn
– reach (v)
/riːtʃ/
đến, đi đến, tới
– read (v)
/riːd/
đọc
– ready (adj)
/ˈred.i/
sẵn sàng
– real (adj)
/rɪəl/
thực, thực tế, có thật
– reason (n)
/ˈriː.zən/
lý do, lý lẽ
– receive (v)
/rɪˈsiːv/
nhận, lĩnh, thu
– record (n, v)
/rɪˈkɔːd/
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
– red (adj, n)
/red/
đỏ; màu đỏ
– region (n)
/ˈriː.dʒən/
vùng, miền
– remember (v)
/rɪˈmem.bər/
nhớ, nhớ lại
– repeat (v)
/rɪˈpiːt/
nhắc lại, lặp lại
– reply (n, v)
/rɪˈplaɪ/
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
– represent (v)
/ˌrep.rɪˈzent/
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
– require (v)
/rɪˈkwaɪər/
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
– rest (n, v)
/rest/
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
– result (n, v)
/rɪˈzʌlt/
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
– rich (adj)
/rɪtʃ/
giàu, giàu có
– ride (v, n)
/raɪd/
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
– right (adj, adv, n)
/raɪt/
thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
– ring (n, v)
/rɪŋ/
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
– rise (n, v)
/raɪz/
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
– river (n)
/ˈrɪv.ər/
sông
– road (n)
/rəʊd/
con đường, đường phố
– rock (n)
/rɒk/
đá
– roll (n, v)
/rəʊl/
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
– room (n)
/ruːm/
phòng, buồng
– root (n)
/ruːt/
gốc, rễ
– rope (n)
/rəʊp/
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
– rose (n)
/rəʊz/
hoa hồng; cây hoa hồng
– round (adj, adv, prep, n)
/raʊnd/
tròn, vòng quanh, xung quanh
– row (n)
/rəʊ/
hàng, dây
– rub (v)
/rʌb/
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
– rule (n, v)
/ruːl/
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
– run (v, n)
/rʌn/
chạy; sự chạy
S
– safe (adj)
/seɪf/
an toàn, chắc chắn, đáng tin
– said (v)
/sed/
nói
– sail (v, n)
/seɪl/
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
– salt (n)
/sɒlt/
muối
– same (adj, pron)
/seɪm/
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
– sand (n)
/sænd/
cát
– sat (v)
/sæt/
ngồi
– save (v)
/seɪv/
cứu, lưu
– saw (v)
/sɔː/
nhìn
– say (v)
/seɪ/
nói
– scale (n)
/skeɪl/
vảy (cá..)
– school (n)
/skuːl/
Trường học
– science (n)
/saɪəns/
khoa học, khoa học tự nhiên
– score (n, v)
/skɔːr/
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
– sea (n)
/siː/
biển
– search (n, v)
/sɜːtʃ/
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
– season (n)
/ˈsiː.zən/
mùa
– seat (n)
/siːt/
ghế, chỗ ngồi
– second (det, adv, n)
/ˈsek.ənd/
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
– section (n)
/ˈsek.ʃən/
mục, phần
– see (v)
/siː/
nhìn, nhìn thấy, quan sát
– seed (n)
/siːd/
hạt, hạt giống
– seem
/siːm/
có vẻ như, dường như, coi bộ
– segment (n)
/ˈseɡ.mənt/
đoạn, khúc, đốt, miếng;
– select (v)
/sɪˈlekt/
chọn lựa, chọn lọc
– self (n)
/self/
bản thân mình
– sell (v)
/sel/
bán
– send (v)
/send/
gửi, phái đi
– sense (n)
/sens/
giác quan, tri giác, cảm giác
– sent (v)
/sent/
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)
– sentence (n)
/ˈsen.təns/
câu
– separate (adj, v)
/ˈsep.ər.ət/
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
– serve (v)
/sɜːv/
phục vụ, phụng sự
– set (n, v)
/set/
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
– settle (v)
/ˈset.l̩/
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
– seven
/ˈsev.ən/
bảy
– several (det, pron)
/ˈsev.ər.əl/
vài
– shall (modal v)
/ʃæl/
dự đoán tương lai: sẽ
– shape (n, v)
/ʃeɪp/
hình, hình dạng, hình thù
– share (v, n)
/ʃeər/
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
– sharp (adj)
/ʃɑːp/
sắc, nhọn, bén
– she (pron)
/ʃiː/
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
– sheet (n)
/ʃiːt/
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
– shell (n)
/ʃel/
vỏ, mai; vẻ bề ngoài
– shine (v)
/ʃaɪn/
chiếu sáng, tỏa sáng
– ship (n)
/ʃɪp/
tàu, tàu thủy
– shoe (n)
/ʃuː/
giày
– shop (n, v)
/ʃɒp/
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
– shore (n)
/ʃɔːr/
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
– short (adj)
/ʃɔːt/
ngắn, cụt
– should (modal v)
/ʃʊd/
nên
– shoulder (n)
/ˈʃəʊl.dər/
vai
– shout (v, n)
/ʃaʊt/
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
– show (v, n)
/ʃəʊ/
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
– side (n)
/saɪd/
mặt, mặt phẳng
– sight (n)
/saɪt/
cảnh đẹp; sự nhìn
– sign (n, v)
/saɪn/
dấu, dấu hiệu, kí hiệu đánh dấu, viết ký hiệu
– silent (adj)
/ˈsaɪ.lənt/
im lặng, yên tĩnh
– silver (n, adj)
/ˈsɪl.vər/
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
– similar (adj)
/ˈsɪm.ɪ.lər/
giống như, tương tự như
– simple (adj)
/ˈsɪm.pl̩/
đơn, đơn giản, dễ dàng
– since (prep, conj, adv)
/sɪns/
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
– sing (v)
/sɪŋ/
hát, ca hát
– single (adj)
/ˈsɪŋ.ɡl̩/
đơn, đơn độc, đơn lẻ
– sister (n)
/ˈsɪs.tər/
chị, em gái
– sit (v)
/sɪt/
ngồi
– six
/sɪks/
sáu
– size (n)
/saɪz/
cỡ
– skill (n)
/skɪl/
kỹ năng, kỹ sảo
– skin (n)
/skɪn/
da, vỏ
– sky (n)
/skaɪ/
trời, bầu trời
– slave (n)
/sleɪv/
người nô lệ (đen & bóng)
– sleep (v, n)
/sliːp/
ngủ; giấc ngủ
– slip (v)
/slɪp/
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
– slow (adj)
/sləʊ/
chậm, chậm chạp
– small (adj)
/smɔːl/
nhỏ, bé
– smell (v, n)
/smel/
ngửi; sự ngửi, khứu giác
– smile (v, n)
/smaɪl/
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
– snow (n, v)
/snəʊ/
tuyết; tuyết rơi
– so (adv, conj)
/səʊ/
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
– soft (adj)
/sɒft/
mềm, dẻo
– soil (n)
/sɔɪl/
đất trồng; vết bẩn
– soldier (n)
/ˈsəʊl.dʒər/
lính, quân nhân
– solution (n)
/səˈluː.ʃən/
sự giải quyết, giải pháp
– solve (v)
/sɒlv/
giải, giải thích, giải quyết
– some (det, pron)
/sʌm, səm/
một it, một vài
– son (n)
/sʌn/
con trai
– song (n)
/sɒŋ/
bài hát
– soon (adv)
/suːn/
sớm, chẳng bao lâu nữa
– sound (n, v)
/saʊnd/
âm thanh; nghe
– south (n, adj, adv)
/saʊθ/
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
– space (n)
/speɪs/
khoảng trống, khoảng cách
– speak (v)
/spiːk/
nói
– special (adj)
/ˈspeʃ.əl/
đặc biệt, riêng biệt
– speech (n)
/spiːtʃ/
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
– speed (n)
/spiːd/
tốc độ, vận tốc
– spell (v, n)
/spel/
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
– spend (v)
/spend/
tiêu, xài
– spoke (v)
/spəʊk/
nói
– spot (n)
/spɔt/
dấu, đốm, vết
– spread (v)
/spred/
trải, căng ra, bày ra; truyền bá
– spring (n)
/sprɪŋ/
mùa xuân
– square (adj, n)
/skweər/
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
– stand (v, n)
/stænd/
đứng, sự đứng
– star (n, v)
/stɑːr/
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
– start (v, n)
/stɑːt/
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
– state (n, adj, v)
/steɪt/
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
– station (n)
/ˈsteɪ.ʃən/
trạm, điểm, đồn
– stay (v, n)
/steɪ/
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
– stead (n)
/sted/
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
– steam (n)
/stiːm/
hơi nước
– steel (n)
/stiːl/
thép, ngành thép
– step (n, v)
/step/
bước; bước, bước đi
– stick (v, n)
/stɪk/
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
– still (adv, adj)
/stɪl/
đứng yên; vẫn, vẫn còn
– stone (n)
/stəʊn/
đá
– stood (v)
/stʊd/
sự dừng lại, sự đứng lại
– stop (v, n)
/stɒp/
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
– store (n, v)
/stɔːr/
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
– story (n)
/ˈstɔː.ri/
chuyện, câu chuyện
– straight (adv, adj)
/streɪt/
thẳng, không cong
– strange (adj)
/streɪndʒ/
xa lạ, chưa quen
– stream (n)
/striːm/
dòng suối
– street (n)
/striːt/
phố, đườmg phố
– stretch (v)
/stretʃ/
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
– string (n)
/strɪŋ/
dây, sợi dây
– strong (adj)
/strɒŋ/
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
– student (n)
/ˈstjuː.dənt/
sinh viên
– study (n, v)
/ˈstʌd.i/
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
– subject (n)
/ˈsʌb.dʒekt/
chủ đề, đề tài; chủ ngữ
– substance (n)
/ˈsʌb.stəns/
chất liệu; bản chất; nội dung
– subtract (toán học)
/səbˈtrækt/
trừ
– success (n)
/səkˈses/
sự thành công, sự thành đạt
– such (det, pron)
/sʌtʃ/
như thế, như vậy, như là
– sudden (adj)
/ˈsʌd.ən/
thình lình, đột ngột
– suffix (ngôn ngữ học)
/ˈsʌf.ɪks/
hậu tố
– sugar (n)
/ˈʃʊɡ.ər/
đường
– suggest (v)
/səˈdʒest/
đề nghị, đề xuất; gợi
– suit (n, v)
/suːt/
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
– summer (n)
/ˈsʌm.ər/
mùa hè
– sun (n)
/sʌn/
mặt trời
– supply (n, v)
/səˈplaɪ/
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
– support (n, v)
/səˈpɔːt/
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
– sure (adj, adv)
/ʃɔːr/
chắc chắn, xác thực
– surface (n)
/ˈsɜː.fɪs/
mặt, bề mặt
– surprise (n, v)
/səˈpraɪz/
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
– swim (v)
/swɪm/
bơi lội
– syllable (n)
/ˈsɪl.ə.bl̩/
âm tiết
– symbol (n)
/ˈsɪm.bəl/
biểu tượng, ký hiệu
– system (n)
/ˈsɪs.təm/
hệ thống, chế độ
T
– table (n)
/ˈteɪ.bl̩/
cái bàn
– tail (n)
/teɪl/
đuôi, đoạn cuối
– take (v)
/teɪk/
/teɪk/
– talk (v, n)
/tɔːk/
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
– tall (adj)
/tɔːl/
cao
– teach (v)
/tiːtʃ/
dạy
– team (n)
/tiːm/
đội, nhóm
– teeth
/tiːθ/
răng
– tell (v)
/tel/
nói, nói với
– temperature (n)
/ˈtem.prə.tʃər/
nhiệt độ
– ten
/ten/
mười, chục
– term (n)
/tɜːm/
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
– test (n, v)
/test/
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
– than (prep, conj)
/ðæn/
hơn
– thank (v)
/θæŋk/
cám ơn
– that (det, pron, conj)
/ðæt/
người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
– the (art)
/ðiː/
cái, con, người…
– their (det)
/ðeər/
của chúng, của chúng nó, của họ
– them (pron)
/ðem/
chúng, chúng nó, họ
– then (adv)
/ðen/
khi đó, lúc đó, tiếp đó
– there (adv)
/ðeər/
ở nơi đó, tại nơi đó
– these
/ðiːz/
này
– they (pron)
/ðeɪ/
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
– thick (adj)
/θɪk/
dày; đậm
– thin (adj)
/θɪn/
mỏng, mảnh
– thing (n)
/θɪŋ/
cái, đồ, vật
– think (v)
/θɪŋk/
nghĩ, suy nghĩ
– third
/θɜːd/
thứ ba
– this (det, pron)
/ðɪs/
cái này, điều này, việc này
– those
/ðəʊz/
Những, cái đó
– though (conj, adv)
/ðəʊ/
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
– thought (n)
/θɔːt/
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
– thousand
/ˈθaʊ.zənd/
nghìn
– three
/θriː/
ba
– through (prep, adv)
/θruː/
qua, xuyên qua
– throw (v)
/θrəʊ/
ném, vứt, quăng
– thus (adv)
/ðʌs/
như vậy, như thế, do đó
– tie (v, n)
/taɪ/
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
– time (n)
/taɪm/
thời gian, thì giờ
– tiny (adj)
/ˈtaɪ.ni/
rất nhỏ, nhỏ xíu
– tire (v)
/taɪər/
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
– to (prep)
/tuː/
theo hướng, tới
– together (adv)
/təˈɡeð.ər/
cùng nhau, cùng với
– told (v)
/təʊld/
nói, nói với, nói lên, nói ra
– tone (n)
/təʊn/
tiếng, giọng
– too (adv)
/tuː/
cũng
– took (n)
/tʊk/
sự cầm, sự nắm, sự lấy
– tool (n)
/tuːl/
dụng cụ, đồ dùng
– top (n, adj)
/tɒp/
chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
– total (adj, n)
/ˈtəʊ.təl/
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
– touch (v, n)
/tʌtʃ/
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
– toward (từ cổ,nghĩa cổ)
/təˈwɔ:dz/
dễ bảo, dễ dạy, ngoan
– town (n)
/taʊn/
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
– track (n)
/træk/
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
– trade (n, v)
/treɪd/
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
– train (n, v)
/treɪn/
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
– travel (v)
/ˈtræv.əl/
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
– tree (n)
/triː/
cây
– triangle (n)
/ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/
hình tam giác
– trip (n, v)
/trɪp/
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
– trouble (n)
/ˈtrʌb.l̩/
điều lo lắng, điều muộn phiền
– truck (n)
/trʌk/
rau quả tươi
– true (adj)
/truː/
đúng, thật
– try (v)
/traɪ/
thử, cố gắng
– tube (n)
/tjuːb/
ống, tuýp
– turn (v, n)
/tɜːn/
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
– twenty
/ˈtwen.ti/
hai mươi
– two
/tuː/
hai, đôi
– type (n, v)
/taɪp/
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
U
– under (prep, adv)
/ˈʌn.dər/
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
– unit (n)
/ˈjuː.nɪt/
đơn vị
– until (conj, prep)
/ənˈtɪl/
trước khi, cho đến khi
– up (adv, prep)
/ʌp/
ở trên, lên trên, lên
– us (pron)
/ʌs/
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
– use (v, n)
/juːz/
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
– usual (adj)
/ˈjuː.ʒu.əl/
thông thường, thường dùng
V
– valley (n)
/ˈvæl.i/
thung lũng
– value (n, v)
/ˈvæl.juː/
giá trị, ước tính, định giá
– vary (v)
/ˈveə.ri/
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
– verb (ngôn ngữ học)
/vɜːb/
động từ
– very (adv)
/ˈver.i/
rất, lắm
– view (n, v)
/vjuː/
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
– village (n)
/ˈvɪl.ɪdʒ/
làng, xã
– visit (v, n)
/ˈvɪz.ɪt/
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
– voice (n)
/vɔɪs/
tiếng, giọng nói
– vowel (ngôn ngữ học)
/vaʊəl/
nguyên âm
W
– wait (v)
/weɪt/
chờ đợi
– walk (v, n)
/wɔːk/
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
– wall (n)
/wɔːl/
tường, vách
– want (v)
/wɒnt/
muốn
– war (n)
/wɔːr/
chiến tranh
– warm (adj, v)
/wɔːm/
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
– was
/wɒz/
thì, là
– wash (v)
/wɒʃ/
rửa, giặt
– watch (v, n)
/wɒtʃ/
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
– water (n)
/ˈwɔː.tər/
nước
– wave (n)
/weɪv/
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
– way (n)
/ˈweɪ/
đường, đường đi
– we (pron)
/wiː/
chúng tôi, chúng ta
– wear (v)
/weər/
mặc, mang, đeo
– weather (n)
/ˈweð.ər/
thời tiết
– week (n)
/wiːk/
tuần, tuần lễ
– weight (n)
/weɪt/
trọng lượng
– well (adv, adj)
/wel/
tốt, giỏi; ôi, may quá!
– went (v)
/went/
đi
– were
/wɜːr/
thì, là
– west (n, adj, adv)
/west/
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
– what (pron, det)
/wɒt/
gì, thế nào
– wheel (n)
/wiːl/
bánh xe
– when (adv, pron, conj)
/wen/
khi, lúc, vào lúc nào
– where (adv, conj)
/weər/
đâu, ở đâu; nơi mà
– whether (conj)
/ˈweð.ər/
có..không; có… chăng; không biết có.. không
– which (pron, det)
/wɪtʃ/
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
– while (conj, n)
/waɪl/
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
– white (adj, n)
/waɪt/
trắng; màu trắng
– who (pron)
/huː/
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
– whole (adj, n)
/həʊl/
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
– whose (det, pron)
/huːz/
của ai
– why (adv)
/waɪ/
tại sao, vì sao
– wide (adj)
/waɪd/
rộng, rộng lớn
– wife (n)
/waɪf/
vợ
– wild (adj)
/waɪld/
dại, hoang
– will (modal v, n)
/wɪl/
sẽ; ý chí, ý định
– win (v)
/wɪn/
chiếm, đọat, thu được
– wind (n)
/wɪnd/
gió
– window (n)
/ˈwɪn.dəʊ/
cửa sổ
– wing (n)
/wɪŋ/
cánh, sự bay, sự cất cánh
– winter (n)
/ˈwɪn.tər/
mùa đông
– wire (n)
/waɪər/
dây (kim loại)
– wish (v, n)
/wɪʃ/
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
– with (prep)
/wɪð/
với, cùng
– woman (n)
/ˈwʊm.ən/
đàn bà, phụ nữ
– women (n)
/ˈwɪm.ɪn/
Những người phụ nữ
– wonder (v)
/ˈwʌn.dər/
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
– won’t (n)
/wəʊnt/
Sẽ không
– wood (n)
/wʊd/
gỗ
– word (n)
/wɜːd/
từ
– work (v, n)
/wɜːk/
làm việc, sự làm việc
– world (n)
/wɜːld/
thế giới
– would (n)
/wʊd/
Sẽ
– write (v)
/raɪt/
viết
– written (adj)
/ˈrɪt.ən/
viết ra, được thảo ra
– wrong (adj, adv)
/rɒŋ/
sai
– wrote (v)
/rəʊt/
viết
Y
– yard (n)
/jɑːd/
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét), sân
– year (n)
/jɪər/
năm
– yellow (adj)
/ˈjel.əʊ/
vàng
– yes
/jes/
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
– yet (adv)
/jet/
còn, hãy còn, còn nữa
– you (pron)
/juː/
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài
– young (adj)
/jʌŋ/
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
– your (det)
/jɔːr/
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của