1000 Từ Vựng Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất! – EMG Online
Từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
A
– able (adj)
/ˈeibəl/
có năng lực, có tài
– abandon (v)
/əˈbæn.dən/
bỏ, từ bỏ
– about (adv)
/əˈbaʊt/
khoảng, về
– above (adv)
/əˈbʌv/
ở trên, lên trên
– act (n, v)
/ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
– add (v)
/æd/
cộng, thêm vào
– afraid (adj)
/əˈfreɪd/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
– after (adv)
/ˈɑːf.tər/
sau, đằng sau, sau khi
– again (adv)
/əˈɡen/
lại, nữa, lần nữa
– against (prep)
/əˈɡenst/
chống lại, phản đối
– age (n)
/eɪdʒ/
tuổi
– ago (adv)
/əˈɡəʊ/
trước đây
– agree (v)
/əˈɡriː/
đồng ý, tán thành
– air (n)
/eər/
không khí, bầu không khí, không gian
– all (det, pron, adv)
/ɔːl/
tất cả
– allow (v)
/əˈlaʊ/
cho phép, để cho
– also (adv)
/ˈɔːl.səʊ/
cũng, cũng vậy, cũng thế
– always (adv)
/ˈɔːl.weɪz/
luôn luôn
– among (prep)
/əˈmʌŋ/
giữa, ở giữa
– an
/æn/
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
– and (conj)
/ænd/
và
– anger (n)
/ˈæŋ.ɡər/
sự tức giận, sự giận dữ
– animal (n)
/ˈæn.ɪ.məl/
động vật, thú vật
– answer (n, v)
/ˈɑːn.sər/
sự trả lời; trả lời
– any (det, pron, adv)
/ˈen.i/
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
– appear (v)
/əˈpɪər/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
– apple (n)
/ˈæp.əl/
quả táo
– are
/ɑːr/
chúng tôi
– area (n)
/ˈeə.ri.ə/
diện tích, bề mặt
– arm (n, v)
/ɑːm/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
– arrange (v)
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
– arrive (v (+at in))
/əˈraɪv/
đến, tới nơi
– art (n)
/ɑːt/
nghệ thuật, mỹ thuật
– as (prep, adv, conj)
/æz/
như (as you know…)
– ask (v)
/ɑːsk/
hỏi
– at (prep)
/æt/
ở tại (chỉ vị trí)
– atom (n)
/ˈæt.əm/
nguyên tử
B
– baby (n)
/ˈbeɪ.bi/
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
– back (n, adj, adv, v)
/bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
– bad (adj)
/bæd/
xấu, tồi
– ball (n)
/bɔːl/
quả bóng
– band (n)
/bænd/
băng, đai, nẹp
– bank (n)
/bæŋk/
bờ (sông…), đê
– bar (n)
/bɑːr/
quán bán rượu
– base (n, v)
/beɪs/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
– basic (adj)
/ˈbeɪ.sɪk/
cơ bản, cơ sở
– bat (n)
/bæt/
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
– be (v)
/biː/
thì, là
– bear (v)
/beər/
mang, cầm, vác, đeo, ôm
– beat (n, v)
/biːt/
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
– beauty (n)
/ˈbjuː.ti/
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
– bed (n)
/bed/
cái giường
– been (v)
/biːn/
thì, là
– before (prep, conj, adv)
/bɪˈfɔːr/
trước, đằng trước
– began (v)
/bɪˈɡæn/
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
– begin (v)
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu, khởi đầu
– behind (prep, adv)
/bɪˈhaɪnd/
sau, ở đằng sau
– believe (v)
/bɪˈliːv/
tin, tin tưởng
– bell (n)
/bel/
cái chuông, tiếng chuông
– best (adj)
/best/
tốt nhất
– better (adj)
/ˈbet.ər/
tốt hơn
– between (prep, adv)
/bɪˈtwiːn/
giữa, ở giữa
– big (adj)
/bɪɡ/
to, lớn
– bird (n)
/bɜːd/
Con chim
– bit (n)
/bɪt/
miếng, mảnh
– black (adj, n)
/blæk/
đen; màu đen
– block (n, v)
/blɒk/
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
– blood (n)
/blʌd/
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
– blow (v, n)
/bləʊ/
nở hoa; sự nở hoa
– blue (adj, n)
/bluː/
xanh, màu xanh
– board (n, v)
/bɔːd/
tấm ván; lát ván, lót ván
– boat (n)
/bəʊt/
tàu, thuyền
– body (n)
/ˈbɒd.i/
thân thể, thân xác
– bone (n)
/bəʊn/
xương
– book (n, v)
/bʊk/
sách; ghi chép
– born (v)
/bɔːn/
sinh, đẻ
– both (det, pron)
/bəʊθ/
cả hai
– bottom (n, adj)
/ˈbɒt.əm/
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
– bought (v)
/bɔːt/
mua
– box (n)
/bɒks/
hộp, thùng
– boy (n)
/bɔɪ/
con trai, thiếu niên
– branch (n)
/brɑːntʃ/
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
– bread (n)
/bred/
bánh mỳ
– break (v, n)
/breɪk/
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
– bright (adj)
/braɪt/
sáng, sáng chói
– bring (v)
/brɪŋ/
mang, cầm, xách lại
– broad (adj)
/brɔːd/
rộng
– broke (v)
/brəʊk/
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
– brother (n)
/ˈbrʌð.ər/
anh, em trai
– brought (v)
/brɔːt/
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
– brown (adj, n)
/braʊn/
nâu, màu nâu
– build (v)
/bɪld/
xây dựng
– burn (v)
/bɜːn/
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
– busy (adj)
/ˈbɪz.i/
bận, bận rộn
– but (conj)
/bʌt/
nhưng
– buy (v)
/baɪ/
mua
– by (prep, adv)
/baɪ/
bởi, bằng
C
– call (v, n)
/kɔːl/
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
– came (v)
/keɪm/
khung chì (để) lắp kinh (cửa)
– camp (n, v)
/kæmp/
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
– can (modal v, n)
/kæn/
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
– capital (n, adj)
/ˈkæp.ɪ.təl/
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
– captain (n)
/ˈkæp.tɪn/
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
– car (n)
/kɑːr/
xe hơi
– card (n)
/kɑːd/
thẻ, thiếp
– care (n, v)
/keər/
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
– carry (v)
/ˈkær.i/
mang, vác, khuân chở
– case (n)
/keɪs/
vỏ, ngăn, túi
– cat (n)
/kæt/
con mèo
– catch (v)
/kætʃ/
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
– caught (v)
/kɔːt/
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
– cause (n, v)
/kɔːz/
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
– cell (n)
/sel/
ô, ngăn
– cent (n)
/sent/
đồng xu (=1/100 đô la)
– center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
/ˈsen.tər/
(như) centre
– century (n)
/ˈsen.tʃər.i/
thế kỷ
– certain (adj, pron)
/ˈsɜː.tən/
chắc chắn
– chair (n)
/tʃeər/
ghế
– chance (n)
/tʃɑ:ns/
sự may mắn
– change (v, n)
/tʃeɪndʒ/
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
– character (n)
/ˈkær.ək.tər/
tính cách, đặc tính, nhân vật
– charge (n, v)
/tʃɑːdʒ/
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
– chart (n, v)
/tʃɑːt/
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
– check (v, n)
/tʃek/
kiểm tra; sự kiểm tra
– chick (n)
/tʃɪk/
gà con; chim con
– chief (adj, n)
/tʃiːf/
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
– child (n)
/tʃaɪld/
đứa bé, đứa trẻ
– children (n)
/ˈtʃɪl.drən/
đứa bé, đứa trẻ
– choose (v)
/tʃuːz/
chọn, lựa chọn
– chord
/kɔːd/
(thơ ca) dây (đàn hạc)
– circle (n)
/ˈsɜː.kəl/
đường tròn, hình tròn
– city (n)
/ˈsɪt.i/
thành phố
– claim (v, n)
/kleɪm/
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
– class (n)
/klɑːs/
lớp học
– clean (adj, v)
/kliːn/
sạch, sạch sẽ
– clear (adj, v)
/klɪər/
lau chùi, quét dọn
– climb (v)
/klaɪm/
leo, trèo
– clock (n)
/klɒk/
đồng hồ
– close (adj, v)
/kləʊz/
đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
– clothe
/kləʊð/
mặc quần áo cho
– cloud (n)
/klaʊd/
mây, đám mây
– coast (n)
/kəʊst/
sự lao dốc; bờ biển
– coat (n)
/kəʊt/
áo choàng
– cold (adj, n)
/kəʊld/
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
– collect (v)
/kəˈlekt/
sưu tập, tập trung lại
– colony (n)
/ˈkɒl.ə.ni/
thuộc địa
– color (n)
/ˈkʌl.ər/
(như) colour
– column (n)
/ˈkɒl.əm/
cột, mục (báo)
– come (v)
/kʌm/
đến, tới, đi đến, đi tới
– common (adj)
/ˈkɒm.ən/
công, công cộng, thông thường, phổ biến
– company (n)
/ˈkʌm.pə.ni/
công ty
– compare (v)
/kəmˈpeər/
so sánh, đối chiếu
– complete (adj, v)
/kəmˈpliːt/
hoàn thành, xong