200 TRƯỜNG THPT CÓ ĐIỂM THI ĐẠI HỌC CAO NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2011 | Chuyên Thăng Long – Đà Lạt
STT
Tỉnh / thành
Tên trường phổ thông
Số lượt dự thi
Điểm TB
1
Tỉnh Bình Phước
THPT Chuyên Quang Trung
281
21.72
2
TP Hà Nội
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
538
21.71
3
Tỉnh Hà Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh
308
21.37
4
TP Hà Nội
THPT Chuyên ĐH SP HN
393
21.18
5
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc
375
21.12
6
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh
314
20.96
7
Tỉnh Thái Bình
THPT Chuyên
458
20.75
8
TP Hồ Chí Minh
THPT NK ĐH KHTN
418
20.51
9
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Chuyên Lam Sơn
400
20.22
10
TP Hồ Chí Minh
THPT Lê Hồng Phong
881
20.21
11
Tỉnh Hưng Yên
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
405
20.13
12
Tỉnh Nam Định
THPT Lê Hồng Phong
752
20.12
13
Tỉnh Nghệ An
THPT Chuyên Phan Bội Châu
489
20.09
14
TP Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
380
19.87
15
Tỉnh Hải Dương
THPT Nguyễn Trãi
461
19.81
16
TP Hà Nội
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
370
19.80
17
TP Hà Nội
THPT Hà Nội-Amstecdam
624
19.71
18
Tỉnh Khánh Hòa
THPT chuyên Lê Quí Đôn
218
19.65
19
Tỉnh Hà Nam
THPT Chuyên Biên Hòa
360
19.59
20
Tỉnh Bắc Giang
THPT Chuyên Bắc Giang
364
19.48
21
Tỉnh Long An
THPT chuyên Long An
161
19.43
22
TP Hải Phòng
THPT Chuyên Trần Phú
715
19.25
23
Tỉnh Quảng Ninh
THPT Chuyên Hạ Long
373
19.16
24
Tỉnh Đồng Nai
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
504
18.94
25
Tỉnh Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn
534
18.93
26
Tỉnh Phú Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương
655
18.83
27
Tỉnh Đắc Lắc
THPT Chuyên Nguyễn Du
621
18.62
28
TP Hồ Chí Minh
THPT DL Nguyễn Khuyến
3,254
18.43
29
TP Hồ Chí Minh
THPT Trần Đại Nghĩa
491
18.42
30
Tỉnh Thừa thiên-Huế
THPT Chuyên Quốc Học
1,016
18.38
31
Tỉnh Quảng Nam
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
381
18.35
32
TP Hồ Chí Minh
THPT NgThựơngHiền
1,155
18.25
33
Tỉnh Quảng Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết
569
18.03
34
Tỉnh Bến Tre
THPT chuyên Bến Tre
324
17.96
35
Tỉnh Yên Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
273
17.87
36
Tỉnh Phú Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
537
17.85
37
TP Hà Nội
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
953
17.83
38
Tỉnh BàRịa-VT
THPT Chuyên Lê Quí Đôn
363
17.74
39
Tỉnh Ninh Bình
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
605
17.68
40
Tỉnh Tiền Giang
THPT Chuyên TG
487
17.59
41
TP Hà Nội
THPT Chu Văn An
828
17.54
42
Tỉnh Hòa Bình
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ
445
17.43
43
TP Hà Nội
THPT DL Lương Thế Vinh
911
17.36
44
Tỉnh Quảng Trị
THPT Chuyên LQĐôn
307
17.34
45
Tỉnh Bình Dương
THPT chuyên Hùng Vương
262
17.29
46
TP Cần Thơ
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
373
17.29
47
TP Hà Nội
THPT Kim Liên
1,063
17.28
48
TP Hà Nội
THPT BC Nguyễn Tất Thành
684
17.28
49
Tỉnh Nam Định
THPT Giao Thuỷ A
956
17.19
50
Tỉnh Nghệ An
Chuyên Toán ĐH Vinh
982
17.09
51
TP Hải Phòng
THPT Thái Phiên
1,024
17.07
52
Tỉnh Quảng Bình
THPT Chuyên Quảng Bình
287
17.05
53
Tỉnh Lào Cai
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
398
16.99
54
Tỉnh Thái Nguyên
THPT Chuyên (Năng khiếu)
605
16.97
55
Tỉnh Lâm Đồng
THPT chuyên Thăng Long-Đà lạt
353
16.95
56
TP Hồ Chí Minh
THPT Ng T M Khai
929
16.84
57
Tỉnh Nam Định
THPT Hải Hậu A
969
16.83
58
Tỉnh KonTum
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
416
16.79
59
TP Hồ Chí Minh
THPT Bùi Thị Xuân
979
16.75
60
Tỉnh Trà Vinh
THPT Chuyên
269
16.67
61
TP Hà Nội
THPT Thăng Long
1,053
16.51
62
TP Hồ Chí Minh
THPTThực hành/ĐHSP
489
16.51
63
Tỉnh Bình Thuận
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
631
16.48
64
Tỉnh Tây Ninh
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
547
16.38
65
Tỉnh Ninh Bình
THPT Yên Khánh A
752
16.32
66
Tỉnh Vĩnh Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
610
16.27
67
Tỉnh Hải Dương
THPT Gia Lộc
750
16.14
68
TP Hà Nội
THPT Yên Hoà
718
15.97
69
Tỉnh Gia Lai
THPT Chuyên Hùng Vương
838
15.94
70
Tỉnh Nam Định
THPT Lý Tự Trọng
680
15.89
71
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Yên Lạc
705
15.84
72
Tỉnh Tuyên Quang
THPT Chuyên tỉnh
376
15.82
73
TP Đà Nẵng
THPT Phan Châu Trinh
2,305
15.80
74
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
1,443
15.79
75
Tỉnh Thừa thiên-Huế
Khối chuyên ĐHKH Huế
90
15.76
76
Tỉnh Nam Định
THPT Trần Hưng Đạo
784
15.73
77
Tỉnh Ninh Thuận
THPT chuyên Lê Quí Đôn
511
15.72
78
TP Hà Nội
THPT Ng. Thị Minh Khai
794
15.71
79
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Lê Xoay
709
15.70
80
Tỉnh Hải Dương
THPT Tứ Kỳ
755
15.68
81
Tỉnh Hải Dương
THPT Thanh Hà
701
15.53
82
TP Hà Nội
THPT Sơn Tây
737
15.52
83
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Hai Bà Trưng
263
15.51
84
Tỉnh Lạng Sơn
THPT Chu Văn An
490
15.50
85
Tỉnh Nam Định
THPT Xuân Trường B
747
15.49
86
Tỉnh BàRịa-VT
THPT Vũng Tàu
935
15.46
87
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Thuận Thành 1
1,028
15.44
88
Tỉnh Nam Định
THPT Nguyễn Khuyến
785
15.44
89
TP Hồ Chí Minh
THPT Ng Công Trứ
1,525
15.42
90
Tỉnh Nghệ An
THPT Huỳnh Thúc Kháng
940
15.41
91
TP Hồ Chí Minh
THPT Ng Hữu Huân
1,201
15.39
92
TP Hồ Chí Minh
THPT Nguyễn Hữu Cầu
613
15.31
93
TP Hồ Chí Minh
THPT Trần Phú
1,551
15.28
94
TP Hải Phòng
THPT Ngô Quyền
987
15.27
95
Tỉnh Điện Biên
THPT Chuyên Lê Quí Đôn
416
15.26
96
Tỉnh Hải Dương
THPT Kim Thành
631
15.23
97
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Ngô Gia Tự
671
15.23
98
Tỉnh An Giang
THPT Thoại Ngọc Hầu
843
15.22
99
Tỉnh Hải Dương
THPT Nam Sách
781
15.21
100
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Hàm Rồng
684
15.20
101
TP Hà Nội
TH PT Phan Đình Phùng
960
15.20
102
Tỉnh Hải Dương
THPT Bình Giang
550
15.20
103
Tỉnh Hải Dương
THPT Hồng Quang
781
15.17
104
TP Hà Nội
THPT Liên Hà
960
15.10
105
Tỉnh Cà Mau
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển
261
15.08
106
Tỉnh Bắc Cạn
THPT Chuyên
159
15.03
107
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Ba Đình
783
14.99
108
TP Hồ Chí Minh
THPT DL Ngôi Sao
175
14.98
109
TP Hà Nội
THPT DL Trí Đức
561
14.95
110
Tỉnh Thái Bình
THPT Nguyễn Đức Cảnh
1,061
14.95
111
Tỉnh Sóc Trăng
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai
472
14.95
112
TP Hồ Chí Minh
THPT Thành Nhân
78
14.88
113
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Bỉm Sơn
584
14.88
114
TP Hà Nội
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
977
14.86
115
Tỉnh Đồng Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu
332
14.86
116
TP Hà Nội
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
1,008
14.85
117
Tỉnh Nam Định
THPT Tống Văn Trân
859
14.85
118
Tỉnh Hải Dương
THPT Hà Bắc
451
14.84
119
Tỉnh Kiên Giang
THPT Huỳnh Mẫn Đạt
685
14.80
120
TP Hồ Chí Minh
THPT Lê Qúy Đôn
463
14.79
121
TP Hà Nội
THPT Nguyễn Gia Thiều
1,037
14.79
122
TP Hồ Chí Minh
THPT Phú Nhuận
1,191
14.77
123
Tỉnh Thái Bình
THPT Bắc Đông Quan
1,053
14.73
124
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Lương Đắc Bằng
879
14.71
125
Tỉnh Nam Định
THPT Lê Quý Đôn
678
14.64
126
TP Hà Nội
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông
798
14.62
127
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Lý Thái Tổ
880
14.62
128
Tỉnh Lâm Đồng
THPT Bảo Lộc
936
14.59
129
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Quảng Xương 1
577
14.57
130
Tỉnh Bắc Giang
THPT Ngô Sỹ Liên
898
14.57
131
Tỉnh Bạc Liêu
THPT Chuyên Bạc Liêu
468
14.54
132
TP Hồ Chí Minh
THPT Mạc Đỉnh Chi
1,739
14.51
133
TP Hà Nội
THPT Ngọc Hồi
781
14.50
134
Tỉnh Thái Bình
THPT Quỳnh Côi
948
14.50
135
TP Hà Nội
THPT DL Nguyễn Siêu
223
14.43
136
Tỉnh Thái Bình
THPT Tây Tiền Hải
925
14.41
137
Tỉnh Thừa thiên-Huế
THPT Nguyễn Huệ
1,095
14.40
138
Tỉnh Quảng Trị
THPT TX Quảng Trị
783
14.40
139
Tỉnh Vĩnh Phúc
THPT Trần Phú
727
14.39
140
Tỉnh Quảng Nam
THPT Sào Nam
980
14.37
141
Tỉnh Hưng Yên
THPT Dương Quảng Hàm
666
14.37
142
Tỉnh Thái Bình
THPT Tây Thụy Anh
896
14.36
143
Tỉnh Đồng Nai
THPT Ngô Quyền
715
14.34
144
Tỉnh Hải Dương
THPT Thanh Miện
508
14.34
145
Tỉnh Hà Nam
THPT Kim Bảng C
419
14.34
146
Tỉnh Hải Dương
THPT Phúc Thành
462
14.32
147
Tỉnh Thái Bình
THPT Đông Thụy Anh
947
14.31
148
TP Hồ Chí Minh
THPT Đông Dương
92
14.29
149
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Yên Phong 1
1,041
14.27
150
Tỉnh Hải Dương
THPT Tuệ Tĩnh
408
14.27
151
Tỉnh Hậu Giang
THPT chuyên Vị Thanh
295
14.26
152
TP Hà Nội
THPT DL Đoàn Thị Điểm
42
14.25
153
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Quế Võ 1
913
14.23
154
Tỉnh Thái Bình
THPT Bắc Duyên Hà
826
14.23
155
Tỉnh Ninh Bình
THPT Kim Sơn A
653
14.23
156
Tỉnh Khánh Hòa
THPT Lý Tự Trọng
1,176
14.23
157
Tỉnh Thái Bình
THPT Nam Đông Quan
760
14.20
158
Tỉnh Hải Dương
THPT Đoàn Thượng
440
14.20
159
Tỉnh Thái Bình
THPT Nguyễn Du
928
14.17
160
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Nguyễn Đăng Đạo
687
14.14
161
Tỉnh Nam Định
THPT Nghĩa Hưng B
698
14.13
162
Tỉnh Đắc Lắc
THPT Thực hành Cao Nguyên
533
14.13
163
Tỉnh Nam Định
THPT Nghĩa Hưng A
931
14.12
164
Tỉnh Ninh Bình
THPT Nguyễn Huệ
543
14.12
165
TP Hà Nội
THPT DL Đào Duy Từ
319
14.11
166
Tỉnh Hải Dương
THPT Ninh Giang
749
14.09
167
TP Cần Thơ
THPT Châu Văn Liêm
1,105
14.09
168
Tỉnh Thái Bình
THPT Phụ Dực
922
14.08
169
TP Hà Nội
THPT Việt -Đức
1,067
14.07
170
TP Hồ Chí Minh
THPT Trưng Vương
997
14.06
171
Tỉnh Hà Tĩnh
THPT Phan Đình Phùng
835
14.04
172
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Lê Lợi
788
14.03
173
TP Hà Nội
THPT DL Lương Văn Can
83
14.02
174
Tỉnh Nam Định
THPT Nam Trực
652
14.02
175
Tỉnh Nam Định
THPT Giao Thuỷ B
789
14.02
176
TP Hà Nội
THPT Mỹ Đức A
749
14.02
177
Tỉnh Nghệ An
THPT Thanh Chương 1
920
14.01
178
Tỉnh Hải Dương
THPT Quang Trung
495
14.01
179
Tỉnh Nam Định
THPT Trực Ninh A
773
14.00
180
Tỉnh Thanh Hóa
THPT Đào Duy Từ
694
13.99
181
TP Hải Phòng
THPT Vĩnh Bảo
1,078
13.98
182
Tỉnh Hưng Yên
THPT Trần Quang Khải
470
13.96
183
Tỉnh Thái Bình
THPT Nguyễn Trãi
958
13.96
184
TP Hà Nội
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm
963
13.91
185
TP Hồ Chí Minh
THPT Đinh Thiện Lý
65
13.91
186
Tỉnh Bình Định
THPT Quốc học
1,088
13.90
187
Tỉnh Cao Bằng
THPT Chuyên Cao Bằng
306
13.90
188
Tỉnh Đắc Lắc
THPT Buôn Ma Thuột
1,045
13.88
189
Tỉnh Nam Định
THPT Hải Hậu C
617
13.88
190
TP Hà Nội
THPT Nhân Chính
790
13.88
191
Tỉnh Thái Bình
THPT Bắc Kiến Xương
895
13.85
192
TP Hà Nội
THPT Quốc Oai
819
13.83
193
TP Hồ Chí Minh
THPT Hùng Vương
1,647
13.82
194
Tỉnh Bắc Giang
THPT Việt Yên 1
855
13.81
195
TP Hà Nội
THPT Phạm Hồng Thái
851
13.80
196
Tỉnh Hà Nam
THPT Nam Lý
592
13.80
197
Tỉnh Bắc Ninh
THPT Hàn Thuyên
961
13.80
198
Tỉnh Nghệ An
THPT Đô Lương 1
915
13.79
199
Tỉnh Bình Dương
THPT Dĩ An
537
13.79
200
TP Hồ Chí Minh
THPT Nguyễn Du
973
13.78