49 từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh ai cũng nên biết – Clever Junior®
Mời các bậc phụ huynh điểm qua 49 từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cùng Clever Junior trong bài viết này để giúp các con học tập tốt hơn nhé!
Ngày Tết Nguyên Đán sắp tới rồi! Với bộ từ vựng về những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh mà Clever Junior mang tới dưới đây, bé sẽ bổ sung thêm được lượng kiến thức mới vô cùng hữu ích. Cùng theo dõi ngay nhé!
Giải mã ý nghĩa của các món ăn trong ngày Tết truyền thống
Ngày Tết Nguyên Đán có nhiều ý nghĩa đặc biệt với người Đông Á nói chung và người Việt Nam nói riêng. Người Việt được nghỉ Tết từ 1 đến 2 tuần. Đây cũng chính là dịp nghỉ lễ lớn nhất trong năm. Tết là thời điểm con người sẽ tạm gác lại những muộn phiền, âu lo của năm cũ để hân hoan đón chào năm mới với niềm hy vọng may mắn, thành công.
Trong ngày Tết, bên cạnh những loại hoa hay cây cảnh, những món ăn cổ truyền chính là yếu tố không thể thiếu. Tuỳ thuộc vào từng vùng miền mà món ăn ngày Tết có sự khác nhau về cách chế biến cũng như ý nghĩa của nó trong mâm cơm cúng.
Mỗi món ăn trong ngày Tết cũng đều có một ý nghĩa nhất định như:
-
Bánh chưng là thể hiện cho tinh hoa trời đất và lòng thành của con cháu với tổ tiên.
-
Giò lụa tượng trưng cho sự đủ đầy, phú quý.
-
Thịt đông có ý nghĩa về sự trong trẻo, cầu mong tình duyên.
Từ vựng món ăn truyền thống trong ngày Tết bằng tiếng Anh
Khi tìm hiểu về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, các bé không thể bỏ qua bộ từ vựng về món ăn truyền thống.
STT
Tên tiếng Anh
Ý nghĩa
1
Banh Chung/Sticky rice cake
Bánh chưng
2
Steamed sticky rice
Xôi
3
Spring roll
Nem cuốn
4
Jellied meat
Thịt đông
5
Lean pork paste
Giò lụa
6
Pig trotters
Thịt chân giò
7
Pork belly
Thịt ba chỉ
8
Fermented pork
Nem chua
9
Pork stuffed bitter melon soup
Canh mướp đắng nhồi thịt
10
Dried bamboo shoot soup
Canh măng khô
11
Meat stewed in coconut juice
Thịt kho nước cốt dừa
12
Steamed momordica sweet rice
Xôi gấc
13
Boiled chicken
Gà luộc
Các món ăn kèm vào ngày Tết
Bên cạnh món chính, những món ăn kèm vào ngày Tết sẽ giúp chúng ta không có cảm giác ngán khi ăn quá nhiều thịt. Một số từ vựng về món ăn kèm ngày Tết bằng tiếng Anh sẽ được trình bày dưới bảng sau:
STT
Tên tiếng Anh
Ý nghĩa
1
Pickled onion
Dưa hành muối
2
Pickled small leeks
Củ kiệu muối
3
Pickled cabbage
Bắp cải muối
4
Pickled carrots
Muối cà rốt
5
Fried sour meat pie
Nem chua rán
6
French fries
Khoai tây chiên
7
Pork jerky
Thịt lợn khô (khô heo)
8
Chicken jerky
Thịt gà khô (khô gà)
9
Sweet and sour grated salad
Nộm chua ngọt
Đồ ăn ngọt và các loại hạt trong ngày Tết
Khi nói về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, bên cạnh các món mặn, ta cũng không thể không nói tới những món ăn ngọt trên bàn tiếp khách. Những món này thường là kẹo bánh hoặc các loại hạt. Cùng tham khảo những từ vựng này dưới đây nhé!
STT
Tên tiếng Anh
Ý nghĩa
1
Roasted peanuts with coconut juice
Đậu phộng rang nước cốt dừa
2
Dried lotus seed
Hạt sen sấy
3
Macadamia
Hạt mắc ca
4
Pistachio
Hạt dẻ cười
5
Walnut
Hạt óc chó
6
Almond
Hạt hạnh nhân
7
Chestnut
Hạt dẻ
8
Roasted and salted cashew nuts
Hạt điều rang muối
9
Cashew
Hạt điều
10
Mung beans
Hạt đậu xanh
11
Pumpkin seed
Hạt bí
12
Roasted watermelon seeds
Hạt dưa
13
Roasted and salted sunflower seeds
Hạt hướng dương rang muối
14
Sunflower seed
Hạt hướng dương
15
Candy
Kẹo
16
Ginger jam
Mứt gừng
17
Dried candied fruits
Mứt hoa quả
18
Salted dry apricot
Ô mai
19
Roasted peanuts
Lạc rang (đậu phộng rang)
20
Chinese sausage
Lạp xưởng
21
Candied coconut
Mứt dừa
22
Raisin
Nho khô
23
Candied date palm
Mứt chà là
24
Pork jerky
Heo khô
25
Chicken jerky
Gà khô
26
Beef jerky
Bò khô
27
Roasted and salted green peas
Đậu Hà Lan rang muối
Tổng kết: Với tổng hợp từ vựng món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh trên đây, Clever Junior tin rằng các con đã tích lũy thêm nhiều từ vựng thú vị. Bên cạnh đó, cha mẹ đừng quên dành thời gian bổ sung kiến thức ngoại ngữ của các con trong dịp Tết sắp tới nhé!
Tham khảo thêm:
Hãy cùng Clever Junior tham khảo thêm các mẹo học tiếng Anh mới nhất nhé!