50+ tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ

Nói về cái đẹp, bạn hay sử dụng “beautiful, nice, pretty,..”. Nhưng sau bài học tính từ đẹp trong tiếng anh hôm nay, bạn có thể diễn tả sự xinh đẹp của một người, vẻ đẹp của phong cảnh, địa điểm hay của một sự vật bất kỳ một cách phong phú hơn.

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey

Tổng hợp tính từ đẹp trong tiếng anh

Để diễn tả sự xinh đẹp, vẻ đẹp của một người, một sự vật, phong cảnh,… bạn có thể sử dụng các tính từ đẹp dưới đây mà không cần dùng đến “beautiful”.

Tính từ đẹp trong tiếng anh. (Ảnh: FB Lưu Nhung)

1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ

2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)

3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)

4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)

5. charming: duyên dáng

6. cute: dễ thương, đáng yêu

7. dazzling: rực rỡ, chói lóa

8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh

9. delightful: thú vị, làm say mê

10. elegant: thanh lịch, tao nhã

11. exquisite: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế

12. fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

13. fine: đẹp, xinh, trong sáng (bầu trời)

14. fetching: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say

15. good-looking: thu hút, ưa nhìn

16. gorgeous: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy

17. graceful: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã

18. grand: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý

19. gracious: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch

20. handsome: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi

21. lovely: đáng yêu

22. magnificent: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, vĩ đại, cao quý, tuyệt diệu

23. marvelous: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

24. majestic: sang trọng, quý phái

25. pleasing: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu

26. pretty: xinh đẹp (nói về phụ nữ, trẻ em)

27. splendid: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt

28. stunning: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)

29. superb: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, xuất sắc, tuyệt vời

30. ravishing: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc

31. wonderful: tuyệt vời, tuyệt diệu

Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”

Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với “beautiful, pretty,…”. Tuy nhiên, những từ trái nghĩa nên dùng khi diễn tả cái gì đó xấu, không tốt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:

Tính từ trái nghĩa với cái đẹp. (Ảnh: Internet)

1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu

2. bad: tồi tệ, xấu, dở

3. coarse: thô lỗ, tục tĩu

4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ

5. drab: buồn tẻ, xám xịt

6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)

7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch

8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu

9. inelegant: thiếu trang nhã

10. inferior: thấp kém

11. insignificant: tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa

12. offensive: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu

13. ordinary: bình thường, thông thường

14. paltry: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị

15. poor: nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém

16. repulsive: đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)

17. rough: xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng

18. ugly: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ

19. uncouth: thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (lời nói)

20. unrefined: không lịch sự, thô lỗ, không tao nhã, tế nhị

21. disgusting: làm ghê tởm 

22. grotesque: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm

23. hideous: gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)

24. plain: ngay thảng, rõ rệt, chất phác

25. unattractive: ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính cách)

Tổng hợp 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh Monkey chia sẻ trên đây giúp bạn diễn tả cái đẹp một cách dễ dàng và rõ nét nhất. Hy vọng danh sách từ ngữ trên sẽ mang lại cho bạn điểm số tuyệt vời trong các kỹ năng quan trọng.