75+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch
Bạn có mục tiêu trở thành hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp? Bạn muốn tự tin khi dẫn những tour du lịch có khách là người nước ngoài? Cùng TalkFirst tìm hiểu ngay 75+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hướng dẫn viên du lịch giúp các bạn tự tin làm tốt công việc của mình hơn nhé!
1. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi đón khách
Mục lục bài viết
1.1. Chào hỏi khách
Hello, everyone! How are you today?
→ Xin chào mọi người! Mọi người hôm nay thế nào?
Good morning/ afternoon/ evening, everyone! Are you excited for our trip?
→ Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối mọi người! Mọi người có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?
Hello, ladies and gentlemen! Are you ready for the exciting journey ahead?
→ Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối quý khách! Quý khách có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?
1.2. Giới thiệu bản thân
I’m [name]. And I’ll be your guide on this trip.
→ Tôi là [tên]. Và tôi sẽ là hướng dẫn viên của quý khách trong chuyến đi này.
I’m [name]. It’s my pleasure to accompany you on this trip.
→ Tôi là [tên]. Thật là một vinh hạnh khi được đồng hành cùng các bạn trong chuyến đi này.
I’m [name]. You can also call me [nickname]. I’ll be joining you on this trip as your guide.
→ Tôi là [tên]. Quý khách cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi sẽ cùng tham gia với quý khách trong chuyến đi này với tư cách là hướng dẫn viên của quý khách.
I hope we’ll have a good time together.
→ Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian thật vui vẻ cùng nhau.
You can find my phone number in the tour description and schedule.
Các bạn có thể thấy số điện thoại của tôi trong bản mô tả và lịch trình tour.
I’m always ready and eager to help. Please let me know whenever you need me.
→ Tôi luôn sẵn sàng và sẵn lòng giúp đỡ. Vui lòng cho tôi biết bất cứ khi nào các bạn cần tôi.
Please let me know if I can be of any help.
→ Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp bạn bất cứ điều gì.
Please feel free to contact me when you need help.
→ Mong mọi người cứ thoải mái liên lạc với tôi khi mọi người cần giúp đỡ.
1.3. Điểm danh đoàn
Before we set off, let me just do a quick roll call.
→ Trước khi chúng ta khởi hành, cho tôi điểm danh một chút.
Before we leave for the next destination, let me just do a quick roll call.
→ Trước khi chúng ta di chuyển tới địa điểm tiếp theo, cho tôi điểm danh một chút.
Please raise your hand or say ‘Yes!’ when I call your name.
→ Vui lòng giơ tay hoặc nói ‘Có!’ khi tôi gọi tên quý khách.
Alright, it seems like some of our friends are still on the way. Let’s wait a few minutes!
→ Được rồi, có vẻ một số người bạn của chúng ta vẫn đang trên đường. Hãy đợi một chút nhé!
Alright, since everybody is here. Let the journey begin!
→ Được rồi, mọi người đều đã có mặt. Xuất phát thôi!
2. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển
2.1. Sắp xếp hành lý
Okay, are you all set/ done with your luggage?
→ Okay, mọi người (được) sắp xếp hành lý xong hết rồi đúng không ạ?
Anyone still needs help with the luggage?
→ Có ai vẫn cần giúp đỡ với hành lý nữa không ạ?
Anyone hasn’t got their luggage put away?
→ Có ai vẫn chưa được cất hành lý đi không ạ?
For your bags and other carry-ons, there are luggage racks right above your seats.
→ Về túi hay các hành lý xách tay khác của quý khách, có kệ để hành lý ngay phía trên chỗ ngồi của quý khách.
Tham khảo: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng nhất
2.2. Chỗ ngồi
If you don’t feel very well, please take the front seats so that we can assist you promptly.
→ Nếu quý khách không cảm thấy ổn/ khỏe, vui lòng ngồi các ghế đầu để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách kịp thời.
The air conditioning at your seat is adjustable. Please let me know if you have any problems with it.
→ Điều hòa ở chỗ bạn điều chỉnh được. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với nó.
2.3. Giới thiệu lịch trình
*Lưu ý: Khi nói về lịch trình du lịch, theo kiến thức ngữ pháp chuẩn, người nói sẽ dùng thì Hiện tại Đơn (Present Simple). Tuy nhiên, trong thực tế, người nói cũng có thể dùng các thì như Tương lai Đơn (Future Simple), Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous), Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous) và cấu trúc ‘be going to- V(bare)’.
To start our journey today, let me walk you through what we are going to do.
→ Để bắt đầu chuyến hành trình hôm nay, hãy để tôi nói qua cho các bạn nghe về những điều ta sẽ làm.
Let me briefly go through what we are going to do today.
→ Cho tôi nói ngắn gọn qua những điều chúng ta sẽ làm hôm nay.
Right now, we’re heading to [place].
→ Ngay bây giờ, chúng ta đang đi tới [địa điểm].
First,…
→ Đầu tiên,…
After that,…
→ Sau đó,…
Next,…
→ Tiếp theo,…
Then,…
→ Sau đó,…
Finally,…
→ Cuối cùng,…
To end today’s adventure,…
→ Để kết thúc chuyến phiêu lưu hôm nay,…
At [time],…
→ Vào lúc [thời gian],…
Alright, any questions, everybody?
→ Được rồi, mọi người có câu hỏi gì không?
Đăng ký liền tay
Lấy ngay quà khủng
Đăng ký liền tay – Lấy ngay quà khủng
Nhận ưu đãi lên đến 40% học phí khóa học
3. Mẫu câu tiếng anh cho hướng dẫn viên du dịch khi tổ chức ăn uống
3.1. Giới thiệu nơi ăn uống
If you’re looking for a good place to have [food/ dish], I highly recommend [name].
→ Nếu các bạn đang tìm một nơi bán [tên đồ ăn/ món ăn] ngon, tôi nhiệt liệt đề cử [tên].
If you’re craving [food/ dish], you can go to [name].
→ Nếu quý khách đang thèm [tên đồ ăn/ món ăn], quý khách có thể tới [tên].
You can find many [type of restaurants/ diners/ food stalls/…] on [street].
→ Các bạn có thể tìm thấy nhiều [loại nhà hàng/ quán ăn/ quầy ăn/… trên [đường].
But I don’t recommend [noun (phrase)] because…
→ Nhưng tôi không đề cử… vì…
3.2. Giới thiệu thực đơn tại nơi đoàn sẽ dùng bữa
For today’s breakfast/ lunch/ dinner, we’re going to have [dish names].
→ Bữa sáng/ trưa/ tối nay, chúng ta sẽ dùng [tên món ăn].
Today, we have prepared a very special local dish for you.
→ Hôm nay, chúng tôi đã chuẩn bị một món địa phương rất đặc biệt cho các bạn.
The highlight of today’s breakfast/ lunch/ dinner is [dish name].
→ Tâm điểm của bữa sáng/ bữa trưa/ bữa tối hôm nay là [tên món ăn].
For breakfast, you will enjoy the hotel/ resort’s buffet with more than [quantity] dishes.
→ Vào bữa sáng, mọi người sẽ thưởng thức bữa ăn tự chọn của khách sạn/ resort với hơn [số lượng] món.
3.3. Liên quan đến vấn đề sức khỏe khi ăn uống
We have received all your notices on your eating and diets and have made arrangements.
→ Chúng tôi đã nhận được tất cả các lưu ý về việc ăn uống và chế độ ăn của mọi người và đã có sự sắp xếp.
However, if there are any mistakes or problems, please let us know.
→ Tuy nhiên, nếu có bất kỳ sai sót hay vấn đề gì, vui lòng cho chúng tôi biết.
This dish has a (pretty) strong flavor/ smell, so be careful everybody.
→ Món ăn này có vị/ mùi (khá) mạnh/ nồng, nên mọi người cẩn thận nhé.
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi dẫn khách tham quan các địa điểm
4.1. Thông báo lịch trình – Địa điểm sắp tới
Our first/ second/ third/… destination is [name].
→ Điểm đến thứ nhất/ hai/ ba/… của chúng ta là [tên].
The next destination is [name].
→ Điểm đến tiếp theo của chúng ta là [tên].
Now, we are on the way to [name].
→ Điểm đến tiếp theo của chúng ta là [tên].
Today, we’re going to visit [quantity] famous and interesting tourist attractions: [names].
→ Hôm nay, chúng ta sẽ tham quan [số lượng] địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng và thú vị: [tên].
Tomorrow, we will visit [name] which is quite far away so we’ll be leaving early at [point of time].
→ Ngày mai, chúng ta sẽ tham quan [tên] vốn khá xa nên chúng ta sẽ rời đi sớm hơn vào lúc [mốc thời gian].
I regret to tell you that our visit to [name] has to be canceled due to [noun (phrase)].
→ Tôi rất tiếc phải thông báo với mọi người là chuyến thăm quan của chúng ta tới [tên] phải bị hủy do [(cụm) danh từ].
This may be bad news to many of you but our visit to [name] has to be canceled due to [noun (phrase)].
→ Đây có thể là tin xấu với nhiều người trong số các bạn nhưng chuyến thăm quan của chúng ta tới [tên] phải bị hủy do [(cụm) danh từ].
4.2. Nhắc nhở về thời gian tham quan và thời gian rời địa điểm
Okay everybody, we’ll be leaving in 10 minutes/…, please make sure you get on the bus on time.
→ Được rồi, mọi người ơi, chúng ta sẽ rời đi sau 10 phút/… nữa, vui lòng đảm bảo rằng bạn lên xe đúng giờ.
For/ At this destination, we have 1 hour/…, please get back on the bus at [point of time].
→ Cho/ Tại địa điểm này, chúng ta có 1 tiếng/…, vui lòng quay trở lại xe vào lúc [mốc thời gian].
Everybody, please remember that we have only 15 minutes/… here. See you at [point of time].
→ Mọi người, vui lòng nhớ là chúng ta chỉ có 15 phút/… tại đây. Gặp lại mọi người vào lúc [mốc thời gian].
Since we have no schedules after dinner, you can go to [name] to buy souvenirs/ watch traditional shows/…
→ Vì chúng ta không có lịch trình gì sau bữa tới, mọi người có thể tới [tên] để mua đồ lưu niệm/ xem các chương trình truyền thống/…
Alright, everybody, since we’re now behind schedule, we’ll have 45 minutes at the next stop, instead of 60 minutes as planned.
→ Mọi người, vui lòng nhớ là chúng ta chỉ có 15 phút/… tại đây. Gặp lại mọi người vào lúc [mốc thời gian].
Tham khảo: 107 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên phục vụ chuẩn 5 sao
4.3. Thuyết minh về các địa điểm
On your left/ right is [name].
→ Bên trái/ phải mọi người là [tên].
On your left/ right, you can see [name].
→ Ở bên trái/ phải mọi người, mọi người có thể thấy [tên].
This [noun (phrase)] was built by [noun (phrase)] in [year].
→ [(Cụm) danh từ] này đã được xây dựng bởi [(cụm) danh từ] vào [năm].
This [noun (phrase)] has undergone several damages and renovations.
→ [(Cụm) danh từ] này đã trải qua nhiều lần hư hại và trùng tu.
[Name] attracts [quantity] tourists every year.
→ [Tên] thu hút [số lượng] khách du lịch mỗi năm.
5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi kết thúc chuyến đi
5.1. Thông báo giờ trả phòng và di chuyển
The latest time for checking out is [point of time].
→ Hạn chót để trả phòng là [mốc thời gian].
You can check out at [point of time] as the latest.
→ Bạn có thể trả phòng trễ nhất là vào lúc [mốc thời gian].
Please make sure to finish checking out before [point of time].
→ Vui lòng đảm bảo hoàn tất trả phòng trước [mốc thời gian].
Please make sure no belongings are left behind.
→ Vui lòng đảm bảo không có tư trang nào bị bỏ lại.
Please check your belongings carefully before you leave the room.
→ Vui lòng kiểm tra tư trang của quý khách cẩn thận trước khi rời phòng.
Don’t forget to take your passport back, everybody.
→ Đừng quên lấy lại hộ chiếu nhé mọi người.
The hotel/ resort’s bus will take you to the airport.
→ Xe của khách sạn/ resort sẽ đưa quý khách tới sân bay.
We will leave for the airport at [point of time].
→ Chúng ta sẽ rời đi để tới sân bay vào lúc [mốc thời gian].
We’ll be leaving in [period of time].
→ Chúng ta sẽ rời đi sau [khoảng thời gian].
5.2. Tạm biệt và cảm ơn khách
It’s been a great pleasure accompanying you on this trip.
→ Quả là một vui hạnh khi đường đồng hành cùng quý vị trong chuyến đi này.
But every party must come to an end and it’s time to say goodbye.
→ Nhưng tiệc vui nào rồi cũng tàn và đã đến lúc để nói lời tạm biệt.
We hope you have had a great experience.
→ Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một trải nghiệm tuyệt vời.
We hope you all have had a good time in [name].
→ Chúng tôi hy vọng mọi người đều đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở [tên].
We hope you are happy with this experience/ trip.
→ Chúng tôi hy vọng quý khách hài lòng với trải nghiệm/ chuyến đi này.
If you have any feedback, we are always eager to listen in order to improve our service.
→ Nếu quý khách có phản hồi gì, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
Please spend a few minutes filling in this feedback form. Thank you so much!
→ Vui lòng dành vài phút điền bảng phản hồi này. Rất cảm ơn quý khách!
6. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khác
Are you okay? You don’t seem very well.
→ Quý khách ổn không? Quý khách có vẻ không ổn lắm.
How’s your backache/ stomachache/ headache/…? Do you feel better now?
→ Cơn đau lưng/ đau bụng/ đau đầu/… của bạn thế nào rồi? Giờ bạn thấy khá hơn chưa?
Shall we go to hospital?
→ Chúng ta đi bệnh viện nhé?
Alright, first, you need to calm down and tell me what happened. Okay?
→ Được rồi, đầu tiên, quý khách cần bình tĩnh lại và nói cho tôi biết điều gì đã xảy ra. Được chứ?
It’s a crowded area, so please make sure to always keep an eyes on your children and your belongings.
→ Đây là một khu vực đông đúc nên vui lòng đảm bảo luôn để mắt tới các con và tư trang của bạn.
When was the last time you saw your passport/ wallet/… as far as you can remember?
→ Như những gì bạn có thể nhớ được thì lần cuối cùng bạn thấy hộ chiếu/ ví/… của bạn là khi nào?
Be cautious when paying in cash, everybody.
→ Hãy cẩn trọng khi thanh toán bằng tiền mặt nhé mọi người.
Tham khảo: 200+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh hữu ích nhất
7. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch
Hội thoại 1:
Tourist: We are looking for a good hot-pot place? Do you have any recommendations?
Guide: What kind of hot-pot are you craving?
Tourist: Hmm, beef.
Guide: Well, I have two options for you. One is on Lý Thái Tổ Street, District 3. The other is on Hồ Biểu Chánh Street, Phú Nhuận District. They are open until late at night. I will send you the detailed address.
Tourist: How can we get there?
Guide: I recommend booking a grab. But please be cautious when paying in cash. If you need any help, you know who to contact.
Tourist: Thanks!
Guide: You’re welcome! Enjoy your meal!
➤ Bản dịch:
Du khách: Chúng tôi đang tìm một nơi bán lẩu ngon? Bạn có gợi ý nào không?
Hướng dẫn viên: Quý khách đang thèm lẩu gì?
Du khách: Ờm, lẩu bò.
Hướng dẫn viên: Vâng, tôi có hai lựa chọn cho quý khách. Một nằm trên đường Lý Thái Tổ, Quận 3. Một nằm trên đường Hồ Biểu Chánh, Quận Phú Nhuận. Họ mở cửa cho đến tận đêm khuya. Tôi sẽ gửi cho quý khách địa chỉ chi tiết.
Du khách: Làm thế nào chúng ta có thể đến đó?
Hướng dẫn viên: Tôi khuyên quý khách nên đặt Grab. Nhưng hãy thận trọng khi thanh toán bằng tiền mặt. Nếu quý khách cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, quý khách biết liên hệ với ai rồi đấy ạ.
Du khách: Cảm ơn!
Hướng dẫn viên: Không có chi! Chúc quý khách ngon miệng!
Hội thoại 2:
Guide: What’s wrong, Mr. David?
Tourist: I can’t find my wallet.
Guide: When was the last time you saw it?
Tourist: Hmm… Let me think. I was wandering in the lobby and then I stopped at some souvenir shops.
Guide: Did you buy anything?
Tourist: Oh, I did take my wallet out at… Erm… Oh, The Craft Village.
Guide: Okay. Don’t worry, Mr. David. We will go back to check if you dropped your wallet there. I’ll also seek help from the hotel if needed.
Tourist: Thank you so much!
➤ Bản dịch:
Hướng dẫn viên: Có chuyện gì vậy, ông David?
Du khách: Tôi không thể tìm thấy ví của mình.
Hướng dẫn viên: Lần cuối cùng ông nhìn thấy nó là khi nào?
Du khách: Hừm… Để tôi nghĩ đã. Tôi đang lang thang trong sảnh và sau đó tôi dừng lại ở một số cửa hàng lưu niệm.
Hướng dẫn viên: Ông có mua gì không?
Du khách: Ồ, tôi đã lấy ví của mình ra ở… Ờm… Ồ, The Craft Village.
Hướng dẫn viên: Được rồi. Đừng lo lắng, ông David. Chúng ta sẽ quay lại để kiểm tra xem ông có đánh rơi ví ở đó hay không. Tôi cũng sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ từ khách sạn nếu cần.
Du khách: Cảm ơn bạn rất nhiều!
Tham khảo: 70 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản thông dụng nhất
Trên đây là 75+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch có thể tự tin sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp và đừng quen luyện tập những mẫu câu này mỗi ngày cùng bạn bè nhé!