AMD Ryzen 5 1500X vs AMD Ryzen 5 4600H: so sánh
Mục lục bài viết
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4600H – Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1500X – Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4600H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4600H hoạt động trên 3 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4600H có 6 lõi. AMD Ryzen 5 1500X có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4600H – Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1500X – Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1500X – Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4600H hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 1500X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 4600H. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 1500X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4600H được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 5 1500X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 1500X – Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4600H đã ghi được 13901 điểm. AMD Ryzen 5 1500X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4600H có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 1500X đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4600H có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 5 1500X có tối đa 45 Watt.