Ấn Độ nói tiếng gì? Ngôn ngữ Giao Tiếp Chính Thức ở Ấn Độ
STT
Hệ chữ viết
Ngôn ngữ
1
Đa hệ chữ
Tiếng Maithili
2
Tiếng Punjab
3
Tiếng Sindh
4
Tiếng Magad
5
Tiếng Nepal Bhasa
6
Hệ chữ Phạn
Tiếng Assam
7
Tiếng Bodo
8
Tiếng Hindi
9
Tiếng Konkan
10
Tiếng Meitei
11
Tiếng Marathi
12
Tiếng Nepal
13
Tiếng Phạn
14
Tiếng Chhattisgarh
15
Tiếng Haryanv
16
Tiếng Garo
17
Tiếng Magar
18
Tiếng Sherpa
19
Tiếng Tamang
20
Tiếng Gurung
21
Tiếng Sunwar
22
Tiếng Rajasthan
23
Hệ chữ Gujarat
Tiếng Gujarat
24
Hệ chữ Kannada
Tiếng Kannada
25
Hệ chữ Ả Rập
Tiếng Kashmir
26
Tiếng Dogri
27
Tiếng Urdu
28
Hệ chữ Malayalam
Tiếng Malayalam
29
Hệ chữ Oriya
Tiếng Oriya
30
Hệ chữ Ol Chiki
Tiếng Santal
31
Hệ chữ Telugu
Tiếng Telugu
32
Hệ chữ Tamil
Tiếng Tamil
33
Hệ chữ Latin
Tiếng Anh
34
Tiếng Karbi
35
Tiếng Pnar
36
Tiếng Khasi
37
Tiếng Mizo
38
Tiếng Kulung
39
Tiếng Kokborok
40
Tiếng Pháp
41
Tiếng Đức
42
Hệ chữ Tạng
Tiếng Tạng
43
Tiếng Sikkim
44
Hệ chữ Lepcha
Tiếng Lepcha
45
Hệ chữ Limbu
Tiếng Limbu