Asian Games lần thứ 16 (2010) – Quảng Châu, Trung Quốc

 Hạng  Quốc gia HCV HCB HCĐ

Tổng cộng

1 Trung Quốc

Trung Quốc (CHN)

163 83 79 325 2 Hàn Quốc

Hàn Quốc (KOR)

63 55 74 192 3 Nhật Bản

Nhật Bản (JPN)

33 61 68 162 4 Đài Loan

Đài Loan (TPE)

12 11 29 52 5 Iran

Iran (IRI)

12 9 15 36 6 Hồng Kông

Hồng Kông (HKG)

8 13 14 35 7 Kazakhstan

Kazakhstan (KAZ)

7 13 26 46 8 Ấn Độ

Ấn Độ (IND)

7 12 20 39 9 Thái Lan

Thái Lan (THA)

7 7 26 40 10 Malaysia

Malaysia (MAS)

6 13 8 27 11 Bắc Triều Tiên

Bắc Triều Tiên (PRK)

5 9 15 29 12 Uzbekistan

Uzbekistan (UZB)

4 13 17 34 13 Indonesia

Indonesia (INA)

4 8 10 22 14 Singapore

Singapore (SIN)

4 6 6 16 15 Kuwait

Kuwait (KUW)

2 3 0 5 16 Philippines

Philippines (PHI)

2 2 8 12 17 Mông Cổ

Mông Cổ (MGL)

1 2 6 9 18 Kyrgyzstan

Kyrgyzstan (KGZ)

1 2 1 4 18 Pakistan

Pakistan (PAK)

1 2 1 4 20 Qatar

Qatar (QAT)

1 1 3 5 21 Jordan

Jordan (JOR)

1 1 1 3 21 Ả Rập Saudi

Ả Rập Saudi (KSA)

1 1 1 3 23 Macau

Macau (MAC)

1 1 0 2 24 Bahrain

Bahrain (BRN)

1 0 1 2 24 Tajikistan

Tajikistan (TJK)

1 0 1 2 26 Việt Nam

Việt Nam (VIE)

1 17 15 33 27 Myanma

Myanma (MYA)

0 5 1 6 28 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)

0 2 0 2 29 Liban

Liban (LIB)

0 1 2 3 30 Afghanistan

Afghanistan (AFG)

0 1 1 2 31 Bangladesh

Bangladesh (BAN)

0 1 0 1 32 Iraq

Iraq (IRQ)

0 0 2 2 32 Lào

Lào (LAO)

0 0 2 2 34 Oman

Oman (OMA)

0 0 1 1 Tổng 338 340 436 1114

Xổ số miền Bắc