Bài 1: Gặp gỡ và chào hỏi – Học tiếng Lào online
Ở bài hội thoại đầu tiên bạn sẽ được làm quen với các câu chào hỏi, hỏi tên, hỏi – giới thiệu về người bạn mới gặp. Trước hết bạn làm quen với một số từ vựng.
Tiếng Lào
Phiên âm
Nghĩa của từ
Cách dùng
ບໍ
Bo
Không
Từ để hỏi, dùng trong có không, được không, không…
ບໍ່
Bò
Không
ເຈົ້າ
chậu
Bạn, anh
Dùng như you trong tiếng Anh
ດີ
Đi
Tốt
ເດ
Đê
and…, what about…, how about?
Dùng như và, dùng khi hỏi về cái gì, như thế nào…
ກ່ອນ
Kòn
Trước
Đi trước, về trước…
ກັນ
Kăn
Với nhau, lẫn nhau
Đi với nhau, hỗ trợ lẫn nhau…
ຂ້ອຍ
Khọi
Tôi
Dùng như I trong tiếng Anh
ຂໍ ໂທດ
Khỏ thôt
Xin lỗi
Xin lỗi cho tôi hỏi…
ຂອບໃຈ
Khop chay
Cảm ơn
ລາກ່ອນ
La kòn
Tạm biệt
ຄູສອນ
Khu sỏn
Giáo viên (chỉ nghề giáo)
Nếu là thầy, cô thì gọi a-chan
ລາວ
Lao
Anh ấy, cậu ấy
Như he, him trong tiếng Anh
ແມ່ນ
Mèn
Phải, đúng
Thường đi kèm với lẹo (rồi), mèn lẹo – đúng rồi
ແມ່ນ ແລ້ວ
Mèn lẹo
Phải rồi, đúng rồi
ແມ່ນບໍ
Mèn bo
Phải không, đúng không
Dùng để hỏi
ບໍ່ແມ່ນ
Bò mèn
Không phải
ເມຍ
Mia
Vợ
ໝູ່
Mù
Bạn
ນັ້ນ
Nặn
Kia
Dùng để nói cái kia, đằng kia…như that trong tiếng Anh
ນິ້
Nị
Này
Cái này, chỗ này…như this trong tiếng Anh
ຫຍັງ
Nhẵng
Gì, cái gì
Từ để hỏi như what trong tiếng Anh
ໄປ
Pay
Đi
ໃຜ
Phảy
Ai
Từ để hỏi người như who trong tiếng Anh
ຜົວ
Phủa
Chồng
ສະບາຍ
Sả bai
Khỏe, dễ chịu, thoải mái
ສະບາຍ ດິ
Sả bai đi
Thoải mái
ຊື່
Xừ
Tên
Phần 1: Gặp gỡ và chào hỏi
Tiếng Lào
Phiên âm
Nghĩa
A1
ສະບາຍ ດີ
Sả bai đi
Xin chào
B1
ເຈົ້າ, ສະບາຍ ດີ
Chậu, sả bai đi
Vâng, xin chào
A2
ໄປ ກ່ອນ
Pay kòn
Đi trước, tạm biệt
B2
ໄປ ດີ
Pay đi
Tạm biệt
Phần 2: Hỏi tên
Tiếng Lào
Phiên âm
Nghĩa
A1
ຂໍ ໂທດ, ເຈົ້າ ຊື່ ຫຍັງ ?
Khỏ thôt, chậu xừ nhẵng
Xin hỏi, bạn (anh, chị) tên gì?
B1
ຂ້ອຍ ຊື່ ຈອນ
Khọi xừ Chon
Tôi tên Chon
A2
ລາວ ຊື່ ບຸນມີ, ແມ່ນ ບໍ ?
Lao xừ Bun-mi, mèn bo
Anh ấy tên bun-mi, phải không?
B2
ແມ່ນ ແລ້ວ, ລາວ ຊື່ ບຸນມີ
Mèn lẹo, lao xừ Bun-mi
Đúng rồi, anh ấy tên Bun-mi
Phần 3: Nói về người
Tiếng Lào
Phiên âm
Nghĩa
A1
ນິ້ ແມ່ນ ໃຜ ?
Nị mèn phảy
Đây là ai?
B1
ນີ້ ແມ່ນ ເມຍ ຂ້ອຍ
Nị mèn mia khọi
Đây là vợ tôi
A2
ນັ້ນ ແມ່ນ ໃຜ ?
Nặn mèn phảy
Kia là ai?
B2
ນັ້ນ ແມ່ນ ໝູ່ ຂ່ອຍ
Nặn mèn mù khọi
Kia là bạn tôi
Để ý từ vựng và câu bạn sẽ thấy việc sắp xếp thứ tự cũng gần như tiếng Việt, do đó khi đã thuộc từ vựng việc ghép thành câu tương đối dễ. Ở đây có sẵn phiên âm và nghĩa nên những ai chỉ cần học giao tiếp vẫn có thể theo dõi. Các bạn hãy cố gắng học thuộc hết từ vựng trong bài này để bắt đầu chào hỏi khi gặp người Lào.
Video toàn bộ bài học: