Bản đồ xe buýt Hà Nội – Tuyến, lịch trình & giá vé 2023

Mã số

Tuyến xe buýt

Thời gian hoạt động

Giá vé

01

BX Gia Lâm – BX yên Nghĩa

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

02

Bác Cổ – BX Yên Nghĩa

5:00 – 22:30

7.000 VNĐ

03A

BX Giáp Bát – BX Gia Lâm

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

03B

BX Giáp Bát – Phúc lợi (Long Biên)

6:15 – 20:00

7.000 VNĐ

04

Long Biên – BX Nước Ngầm

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

05

KĐT Linh Đàm – Phú Diễn

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

06A

BX Giáp Bát – Cầu Giẽ

5:00 – 20:05

7.000 VNĐ

07

Cầu Giấy – Nội Bài

5:00 – 21:35

8.000 VNĐ

08A

Long Biên – Đông Mỹ

5:05 – 22:30

7.000 VNĐ

09

Bờ Hồ – Bờ Hồ

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

10A

Long Biên – Từ Sơn

5:05 – 21:00

7.000 VNĐ

11

CV Thống Nhất – HV Nông Nghiệp

5:00 – 22:00

7.000 VNĐ

12

CV Nghĩa Đô – Đại Áng

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

13

CV nước Hồ Tây – Cổ Nhuế

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

14

Bờ Hồ – Cổ Nhuế

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

15

BX Gia Lâm – Phố Nỉ

5:00 – 19:30

9.000 VNĐ

16

BX Mỹ Đình – BX Nước Ngầm

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

17

Long Biên – Nội Bài

5:00 – 20:30

9.000 VNĐ

18

ĐH.Kinh tế QD – ĐH.Kinh tế QD

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

19

Trần Khánh Dư – KVC Thiên đường Bảo Sơn

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

20A

Cầu Giấy – BX Phùng

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

21A

BX Giáp Bát – BX Yên Nghĩa

5:00 – 21:07

7.000 VNĐ

22A

BX.Gia Lâm – TTTM.Big C Thăng Long

5:00 – 22:30

7.000 VNĐ

23

Nguyễn Công Trứ – Nguyễn Công Trứ

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

24

Long Biên – Cầu Giấy

5:00 – 22:00

7.000 VNĐ

25

BV Nam Thăng Long – BX Giáp Bát

5:09 – 21:00

8.000 VNĐ

26

Mai Động – SVĐ Quốc gia

5:00 – 22:30

7.000 VNĐ

27

BX.Nam Thăng Long – BX.Yên Nghĩa

5:00 – 21:35

7.000 VNĐ

28

BX Giáp Bát – ĐH Mỏ

5:01 – 21:02

7.000 VNĐ

29

BX Giáp Bát – Tân Lập

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

30

Mai Động – BX Mỹ Đình

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

31

Bách Khoa – Đại học Mỏ

5:05 – 21:00

7.000 VNĐ

32

BX Giáp Bát – Nhổn

5:00 – 22:30

7.000 VNĐ

33

BX Yên Nghĩa – Xuân Đỉnh

5:04 – 21:04

7.000 VNĐ

34

BX Mỹ Đình – BX Gia Lâm

5:00 – 21:10

7.000 VNĐ

35A

Trần Khánh Dư – BX.Nam Thăng Long

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

36

Yên Phụ – KĐT Linh Đàm

5:05 – 21:00

7.000 VNĐ

37

BX Giáp Bát – Chương Mỹ

5:06 – 21:01

7.000 VNĐ

38

BX Nam Thăng Long – Mai Động

5:05 – 21:00

7.000 VNĐ

39

CV.Nghĩa Đô – BV.Nội tiết TW

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

41

Nghi Tàm – BX Giáp Bát

5:10 – 20:30

7.000 VNĐ

42

Giáp Bát – Đức Giang

5:10 – 20:30

7.000 VNĐ

43

CV Thống Nhất – Đông Anh

5:10 – 20:30

8.000 VNĐ

44

Trần Khánh Dư – BX Mỹ Đình

5:10 – 20:30

7.000 VNĐ

45

Time City – BX Nam Thăng Long

5:10 – 20:30

7.000 VNĐ

46

BX Mỹ Đình – Đông Anh

5:10 – 20:30

8.000 VNĐ

47A

BX Long Biên – Bát Tràng

5:10 – 20:30

7.000 VNĐ

48

TTTM Savico Long Biên – BX Nước Ngầm

5:00 – 20:40

7.000 VNĐ

49

Trần Khánh Dư – KĐT.Mỹ Đình II

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

50

Long Biên – SVĐ Quốc Gia

5:00 – 21:09

7.000 VNĐ

51

Trần Khánh Dư – CV Cầu Giấy

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

52A

CV Thống nhất – Lệ Chi

5:06 – 20:59

8.000 VNĐ

53A

Hoàng Quốc Việt – Đông Anh

5:00 – 20:18

7.000 VNĐ

55A

KĐT Times City – Cầu Giấy

5:20 – 20:20

7.000 VNĐ

56A

BX Nam Thăng Long – Núi Đôi

4:45 – 20:45

8.000 VNĐ

57

Nam Thăng Long – KCN Phú Nghĩa

5:23 – 18:08

9.000 VNĐ

58

Long Biên – Thạch Đà

5:23 – 18:08

9.000 VNĐ

59

TT Đông Anh – HV Nông nghiệp

5:23 – 18:08

7.000 VNĐ

60A

KĐT Tứ Hiệp – Nam Thăng Long

5:23 – 18:08

7.000 VNĐ

20C

Nhổn – Võng Xuyên

5:23 – 18:08

9.000 VNĐ

62

BX Yên Nghĩa – BX Thường Tín

5:00 – 21:02

7.000 VNĐ

63

KCN.Bắc Thăng Long – Tiến Thịnh

5:00 – 20:30

8.000 VNĐ

64

KCN.Bắc Thăng Long – Phố Nỉ

5:00 – 21:05

9.000 VNĐ

65

Thụy Lâm (Đông Anh) – Long Biên

5:00 – 21:05

8.000 VNĐ

72

BX Yên Nghĩa – Xuân Mai

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

84

KĐT Mỹ Đình – KĐT Linh Đàm

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

85

CV Nghĩa Đô – KĐT Văn Phú

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

86

Ga Hà Nội – SB Nội Bài

5:05 – 21:40

35.000 VNĐ

88

BX.Mỹ Đình – Xuân Mai

5:05 – 18:30

9.000 VNĐ

89

BX.Yên Nghĩa – BX.Sơn Tây

5:00 – 18:56

9.000 VNĐ

90

BX.Kim Mã – Cầu Nhật Tân – SB Nội Bài

5:30 – 21:10

9.000 VNĐ

91

BX.Yên Nghĩa – Phú Túc

5:00 – 19:00

8.000 VNĐ

92

Nhổn – Sơn Tây – Tây Đằng

5:00 – 19:21

9.000 VNĐ

93

Nam Thăng Long – Bắc Sơn

5:00 – 18:49

9.000 VNĐ

94

BX Giáp Bát – Kim Bài

5:05 – 20:05

8.000 VNĐ

95

Nam Thăng Long – Xuân Hòa

5:00 – 19:30

8.000 VNĐ

96

CV Nghĩa Đô – Đông Anh

5:00 – 19:30

9.000 VNĐ

97

Hoài Đức – CV Nghĩa Đô

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

98

Yên Phụ – Aeon Mall Long Biên

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

99

Kim Mã – BV Nội Tiết TW Cơ sở 2

5:00 – 21:30

7.000 VNĐ

100

Long Biên – KĐT Đặng Xá

5:00 – 20:10

7.000 VNĐ

101

BX Giáp Bát – Vân Đình

5:00 – 20:41

9.000 VNĐ

102

BX Yên Nghĩa – Vân Đình

5:00 – 20:00

9.000 VNĐ

103

BX Mỹ Đình – Hương Sơn

5:00 – 20:00

9.000 VNĐ

104

Mỹ Đình – Bắc Linh Đàm

5:00 – 21:06

7.000 VNĐ

105

Đô Nghĩa – Cầu Giấy

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

106

KĐT.Mỗ Lao – Aeon Mall Long Biên

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

107

Kim Mã – Làng VH du lịch các dân tộc VN

5:00 – 20:00

9.000 VNĐ

108

BX Thường Tín – Minh Tân

4:25 – 19:30

9.000 VNĐ

08BCT

Long Biên – Vạn Phúc

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

08B

Long Biên – Vạn Phúc

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

03B

BX.Nước Ngầm – Vincom – Phúc Lợi

5:30 – 20:00

7.000 VNĐ

06B

BX Giáp Bát – Hồng Vân

5:20 – 19:55

7.000 VNĐ

09CT

Trần Khánh Dư – Trần Khánh Dư

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

10B

Long Biên – Trung Mầu

5:10 – 20:20

7.000 VNĐ

14CT

Trần Khánh Dư – Cổ Nhuế

5:00 – 21:00

7.000 VNĐ

16

BX Mỹ Đình – BX Nước Ngầm

5:00 – 21:20

7.000 VNĐ

20B

Cầu Giấy – BX Sơn Tây

5:10 – 20:15

9.000 VNĐ

21B

KĐT Pháp Vân – BX Mỹ Đình

5:02 – 21:02

7.000 VNĐ

22B

KĐT Kiến Hưng – BX Mỹ Đình

5:00 – 22:30

7.000 VNĐ

35B

Nam Thăng Long – Thanh Lâm

5:00 – 20:00

7.000 VNĐ

36CT

Yên Phụ – KĐT Linh Đàm

5:05 – 21:00

7.000 VNĐ

47B

ĐH.Kinh tế QD – Kiêu Kỵ

5:00 – 19:50

8.000 VNĐ

52B

CV Thống Nhất – Đặng Xá

5:03 – 20:55

7.000 VNĐ

53B

BX Mỹ Đình – KCN Quang Minh

5:00 – 20:18

7.000 VNĐ

55B

TTTM Aeon Mall – Cầu Giấy

5:00 – 20:40

7.000 VNĐ

56B

KĐT mới Sóc Sơn – Bắc Phú

4:50 – 18:40

8.000 VNĐ

60B

BX.Nước Ngầm – BV.Bệnh Nhiệt Đới TW 2

5:30 – 20:00

8.000 VNĐ

61

Vân Hà – CV.Cầu Giấy

5:10 – 19:50

8.000 VNĐ

06C

BX Giáp Bát – Phú Minh

5:10 – 19:50

8.000 VNĐ

06D

BX Giáp Bát – Tân Dân

5:25 – 20:00

9.000 VNĐ

06E

BX Giáp Bát – Phú Túc

5:45 – 18:15

9.000 VNĐ

08ACT

Long Biên – Đông Mỹ

5:05 – 22:30

7.000 VNĐ

BRT01

BX Yên Nghĩa – Kim Mã

5:00 – 22:00

7.000 VNĐ

22C

BX Giáp Bát – KĐT Dương Nội

5:00 – 21:30

7.000 VNĐ

86CT

Ga Hà Nội – Sân Bay Nội Bài

5:05 – 21:40

35.000 VNĐ