Bạn học ở đâu bài 16 Series 25 bài học tiếng Trung cơ bản | Tiếng Trung HAVI
Nằm trong chủ đề về trường học, bài 16 Series 25 bài học tiếng Trung cơ bản “Bạn học ở đâu? – 你在哪儿学习?” tương đương bài 12 Giáo trình Hán Ngữ quyển 1 (HSK 1) sẽ giúp bạn biết cách bắt chuyện, hỏi thăm bạn bè trong trường. Với những kiến thức ngữ pháp thú vị. Hãy cùng tiếng Trung HaVi bắt đầu bài này với bài khóa dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Bài đọc bài Bạn học ở đâu
Bài 1: Bạn học tiếng Hán ở đâu 你在哪儿学习汉语?
Người nói
Tiếng Hán
Pinyin
Dịch nghĩa
A
你在哪儿学习汉语?
Nǐ zài nǎ’er xuéxí hànyǔ?
Bạn học tiếng Hán ở đâu?
B
在北京语言大学。
Zài běijīng yǔyán dàxué.
Ở Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
A
你们的老师怎么样?
Nǐmen de lǎoshī zěnme yàng?
Giảng viên của các bạn như thế nào?
B
很好!
Hěn hǎo!
Rất tốt!
A
你觉得学习汉语难吗?
Nǐ juédé xuéxí hànyǔ nán ma?
Bạn cảm thấy học tiếng Hán có khó không?
B
我觉得汉语不太难。听和说也比较容易,
但是读和写很难。
Wǒ juédé hànyǔ bù tài nán. Tīng hé shuō yě bǐjiào róngyì, dànshì dú hé xiě hěn nán.
Tôi cảm thấy tiếng Hán không quá khó. Nghe và nói cũng tương đối dễ, nhưng đọc và viết thì rất khó.
Bài 2: Giáo viên của các bạn là ai – 你们的老师是谁
Người nói
Tiếng Hán
Pinyin
Dịch nghĩa
A
我给你们介绍一下儿,这位是新同学,是我的同屋。
Wǒ gěi nǐmen jièshào yīxià er, zhè wèi shì xīn tóngxué, shì wǒ de tóng wū.
Tôi giới thiệu cho bạn một chút nhé, vị này là bạn học mới, là bạn cùng phòng của tôi.
B
你在哪个班学习?
Nǐ zài nǎge bān xuéxí?
Bạn học ở lớp nào vậy?
C
在 103 班。
Zài 103 bān.
Ở lớp 103.
B
你们的老师是谁?
Nǐmen de lǎoshī shì shéi?
Giáo viên của các bạn là ai?
C
我们的老师是林老师。
Wǒmen de lǎoshī shì lín lǎoshī.
Giáo viên của chúng tôi là cô Lâm.
1. Từ mới Bạn học ở đâu
语言 /Yǔyán/: ngôn ngữ
Ví dụ: 北京语言大学 (Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh)
大学 /dàxué/: đại học
Ví dụ: 河内大学 (Đại học Hà Nội)
怎么样 /zěnme yàng/: như thế nào?
Ví dụ: 你的朋友怎么样? (Bạn của bạn như thế nào rồi?)
觉得 /juéde/: cảm thấy
Ví dụ: 你觉得学英语难吗? (Bạn cảm thấy tiếng Anh khó không?)
语法 /yǔfǎ/: ngữ pháp
Ví dụ: 汉语语法不太难 (ngữ pháp tiếng Hán không quá khó)
听 /tīng/: nghe
Ví dụ: 听说 (nghe nói)
和 /hé/: và
Ví dụ: 我和他去邮局 (tôi và anh ấy đi bưu điện)
比较 /bǐjiào/: tương đối
Ví dụ: 日语比较难 (Tiếng Nhật tương đối khó)
容易 /róngyì/: dễ dàng
Ví dụ: 汉语语法容易吗? (Ngữ Pháp tiếng Trung có dễ không?)
读 /dú/:đọc, học
Ví dụ: 我读书?
写 /xiě/: viết
Ví dụ: 我写汉字 (Tôi viết chữ Hán)
但是 /dànshì/: nhưng mà
Ví dụ: 我觉得汉语不太难, 但是写很难 (Tôi cảm thấy tiếng trung không quá khó nhưng viết rất khó)
新 /xīn/: mới
Ví dụ: 新衣服 (quần áo mới)
同学 /tóngxué/: bạn học
Ví dụ: 他是我的同学 (Anh ấy là bạn học của tôi)
同屋 /tóng wū/ bạn cùng phòng
Ví dụ: 我同屋很好 (bạn cùng phòng tôi rất tốt)
班 /bān/: ban, lớp
Ví dụ:我在10A 班学习 (Tôi học lớp 10A)
北京语言大学 /běijīng yǔyán dàxué/: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
林 /lín/: Lâm (rừng), họ/tên Lâm
3. Ngữ pháp bài Bạn học ở đâu
Cách hỏi và dùng đại từ nghi vấn
谁 (ai),哪儿 (ở đâu, ở chỗ nào),哪 (nào, đâu),什么 (cái gì, gì),怎么 (như nào, thế nào).
Để hỏi một sự vật hoặc số lượng cụ thể nào đó, bạn sẽ dùng những đại từ nghi vấn ở trên. Ví dụ:
你是谁?(bạn là ai)
你 在哪儿呀 (bạn đang ở đâu?)
哪有呢?(nào có)
你吃什么? (bạn ăn gì?)
Cách dùng với 的
Kết nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ:
Công thức là: A + 的 + B, trong đó:
A: Định ngữ (từ bổ sung thêm nghĩa cho danh từ) có thể là tính từ, cụm tính từ, danh từ hoặc một câu hoàn chỉnh đủ chủ ngữ, vị ngữ.
B: Thường là danh từ
Ví dụ: 红色的杯子 (cái cốc màu đỏ)
我的吗吗 (mẹ của tôi)
Dùng xác định tính sở hữu. Ví dụ:
这个包子是我的 (cái bánh bao này là của tôi)
我 的 书 (sách của tôi)
吗吗 的电话 (điện thoại của mẹ)
Giải thích các từ
– 比较: Tương đối.
Theo sau thường là tính từ hoặc động từ. Ví dụ:
比较好: tương đối tốt
比较快: tương đối nhanh
比较小: tương đối nhỏ
– Từ 但是: nhưng mà
Thường dùng để chuyển vế câu. Ví dụ:
我 很喜欢这本书,但是太贵 (Tôi rất thích quyển sách này nhưng nó đắt quá)
Từ này có từ đồng nghĩa là 可是
– 新: mới
Bạn muốn chỉ cái gì mới (tân) thì hãy dùng 新. Ví dụ:
新年: năm mới
新房: phòng mới
新朋友: bạn mới
新家: nhà mới
– 同: cùng (đồng)
Đối với từ này nếu cùng gọi là gì sẽ dùng từ同. Ví dụ:
同心: đồng tâm, đồng lòng
同屋: cùng phòng
– Sự khác biệt giữa: 屋 房 室 堂 阁
屋 và 房 đều có nghĩa là nhà, phòng
室: một phòng trong căn nhà.
堂: phòng lớn, phòng khách
阁: gác, lầu, phòng
4. File luyện viết từ mới bài Bạn học ở đâu
Tải file viết từ mới Bạn học ở đâu (bài 12 giáo trình Hán ngữ tập 1 quyển 1) tại: Luyện viết tiếng Trung bài Bạn học ở đâu
5. Bài tập luyện tập bài Bạn học ở đâu
Bài 1: Viết từ tiếng Hán tương ứng với Pinyin sau đây:
- /zhòng/
- /zhōngyào/
- /jiù/
- /zhī/
- /rìyòngpǐn/
- /xiāngshuǐ/
- /lǐ/
- /yīfú/
- /rìyòngpǐn/
- /hēi/
Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
A: 你在…学习汉语?
B: 在北京语言大学。
A: 你们的老师…?
B: 很好!
A: 你觉得学习汉语…吗?
B: 我觉得汉语不太难。听和说也比较容易,…读和写很难。
Bài 3: Viết đoạn văn giới thiệu bạn học của bạn bằng những gợi ý dưới đây:
- Bạn của bạn tên là gì?
- Bạn của bạn học gì/làm gì?
- Bạn của bạn là người nước nào
- Nhà bạn của bạn ở đâu?
- Bạn của bạn thích ăn món gì?
- Cuối tuần này bạn định rủ bạn của bạn đi đâu chơi?
Đến bài học này, bạn đã có thể tự tin kết bạn, giao tiếp cơ bản khi bắt đầu với những người bạn Trung Quốc mới gặp. Nếu muốn biết sâu hơn về tiếng Hán hay được dạy bài bản thì hãy tham khảo khóa học tiếng Trung tại tiếng Trung HaVi ngay nhé.