Bảng Giá Thuê Xe Limousine mới nhất 2023 | Asia Transport

1

Hà Nội – Sapa – Hà Nội

1 chiều

3,600,000

5,000,000

6,500,000

7,000,000

2

Hà Nội – Sapa – Hà Nội

1 ngày

5,000,000

5,500,000

7,000,000

7,500,000

3

Hà Nội – Sapa- Hà Nội

2 ngày

7,800,000

8,000,000

9,000,000

10,000,000

4

Hà Nội- Sapa – Hà Nội

3 ngày

9,000,000

9,800,000

13,500,000

14,500,000

5

City Tour 1 Ngày

10 tiếng

2,500,000

3,000,000

3,500,000

4,000,000

6

City Tour 1/2 Ngày

1/2 ngày

2,000,000

2,200,000

2,500,000

3,000,000

7

Hà Nội – Chùa Hương

1 ngày

2,800,000

3,000,000

3,800,000

4,500,000

8

Hà Nội – Đường Lâm – Hà Nội

1 ngày

2,800,000

3,000,000

3,800,000

4,500,000

9

Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – Hà Nội

1 ngày

2,800,000

3,000,000

3,800,000

4,500,000

10

Hà Nội – Bút Tháp – Đông Hồ – Bát Tràng – Hà Nội

1 ngày

2,800,000

3,000,000

3,800,000

4,500,000

11

Hà Nội – Tam Cốc/Tràng An

1 ngày

3,200,000

3,500,000

4,300,000

5,000,000

12

Hà Nội – Hoa Lư – Phát Diệm – Hà Nội

1 ngày

3,500,000

3,800,000

4,500,000

5,300,000

13

Hà Nội – Tam Cốc/ Tràng An

2 ngày

5,800,000

6,500,000

7,500,000

8,500,000

14

Hà Nội – Cúc Phương – Hà Nội

1 ngày

3,300,000

4,000,000

4,500,000

5,300,000

15

Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội

1 ngày

3,800,000

4,300,000

4,500,000

5,000,000

16

Nội Bài – Hạ Long Hoặc Hạ Long – Nội Bài

1 chiều

4,000,000

4,500,000

5,000,000

5,500,000

17

Hà Nội – Hạ Long – Hải Phòng – Hà Nội

1 ngày

4,300,000

4,500,000

5,500,000

6,000,000

18

Hà Nội – Hạ Long – Hải Phòng – Hà Nội

2 ngày

7,500,000

7,800,000

9,000,000

10,000,000

19

Hà Nội – Hải Phòng (Đình Vũ) – Hà Nội

1 ngày

3,800,000

4,000,000

4,500,000

5,000,000

20

Hà Nội – Hải Phòng – Hà Nội

2 ngày

7,500,000

7,800,000

9,000,000

10,000,000

21

Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội

2 ngày

7,500,000

7,800,000

9,000,000

10,000,000

22

Hà Nội – Mai Châu – Hà Nội

1 ngày

3,800,000

4,000,000

4,800,000

5,500,000

23

Hà Nội – Mai Châu – Hà Nội

2 ngày

7,500,000

8,000,000

9,000,000

10,000,000

24

Hà Nội – Lạng Sơn

1 ngày

3,500,000

4,000,000

4,500,000

5,000,000

25

Hà Nội – Mộc Châu – Hà Nội

3 ngày

8,500,000

10,000,000

12,000,000

13,500,000

26

Mộc Châu 2 Ngày

2 ngày

7,000,000

8,000,000

9,000,000

10,000,000

27

Đi Sân Golf (50-100km)

1 ngày

2,700,000

3,500,000

4,000,000

4,500,000

28

Đón Sân Bay

1 chiều

1,200,000

1,500,000

2,000,000

2,500,000

29

Tiễn Sân Bay

1 chiều

1,200,000

1,500,000

2,000,000

2,500,000

30

Sân Bay 2 Chiều

2 chiều

1,800,000

2,000,000

2,500,000

2,500,000

31

Hà Nội – Mù Cang Chải – Hà Nội

2 ngày

7,800,000

8,500,000

9,500,000

10,500,000

32

Hà Nội – Mù Cang Chải – Hà Nội

3 ngày

9,000,000

10,500,000

12,500,000

13,500,000

33

Hà Nội- Hà Giang – Hà Nội

3 ngày

10,500,000

13,000,000

14,000,000

15,500,000

34

Hà Nội- Hà Giang – Hà Nội

2 ngày

8,500,000

9,500,000

11,000,000

12,000,000

35

Hà Nội – Bình Liêu (Quảng Ninh) – Hà Nội 2 Ngày

2 ngày

8,000,000

8,000,000

9,500,000

10,500,000

36

Hà Nội – Mù Cang Chải

1 chiều

4,500,000

5,000,000

5,500,000

6,500,000

37

Hà Nội – Cao Bằng – Hà Nội

3 ngày

11,500,000

12,500,000

14,500,000

15,500,000

38

Hà Nội – Cao Bằng – Hà Nội

2 ngày

9,500,000

11,000,000

12,500,000

13,500,000

39

Hạ Long 1 Chiều (Cao Tốc)

1 chiều

3,200,000

4,000,000

4,500,000

5,000,000

Xổ số miền Bắc