Bảng Giá Xe Toyota Wigo 2022 Khuyến Mại Lăn Bánh Thông Số Mới Nhất – Toyota Thanh Xuân Đại Lý Bán Xe Bảng Giá Rẻ Nhất Hà Nội Việt Nam
Thông số kỹ thuật
xe
Wigo 1.2 MT
Wigo 1.2 AT
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
2455
Kích thước tổng thể (mm)
3660x1660x1520
3660x1660x1520
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
160
Gạt mưa
Gián đoạn
Gián đoạn
Cụm đèn trước
Bi Projector
Bi Projector
Đèn sương mù trước
Có Halogen
Có Halogen
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
Có
Có
Gương chiếu hậu đèn báo rẽ, chỉnh điện
Có
Có
Mâm xe (inch) Phay Đúc
14
14
Cánh hướng gió
Có
Có
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Hàng ghế trước
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế sau
60:40
60:40
Tay lái 3 chấu tích hợp chỉnh âm thanh
Có
Có
Trợ lực lái
Điện
Điện
Cụm đồng hồ taplo
Analogue
Analogue
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có Digital
Có Digital
Báo vị trí cần số
Có
Có
Báo lượng nhiên liệu tiêu thụ
Có
Có
Đầu đĩa Carplay Androi Auto
Màn hình giải trí 7 inch
Màn hình giải trí 7 inch
Số loa
4
4
Cổng USB, AUX, bluetooth
Có
Có
Kết nối wifi
Có
Có
Khóa cửa từ xa
Có
Có
Điều hoà điều khiển điện tử
Có
Có
Động cơ
DOHC 1.2L
DOHC 1.2L
Số xy lanh
4
4
Dung tích xy lanh
1197
1197
Công suất tối đa (HP/rpm)
86/6000
86/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
108/4200
108/4200
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số tự động 4 cấp
Tiêu hao nhiên liệu (100km hỗn hợp)
5.2
5.1
Phanh (trước/sau)
Đĩa/tang trống
Đĩa/tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Có
Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Có
Có
Phân phối lực phiên điện tử EBD
Có
Có
Số túi khí
2
2
Hệ thống treo (trước/sau)
MacPherson /trục xoắn
MacPherson /trục xoắn