Bảng đánh giá xếp hạng các trường THPT tại Hà Nội
STT
Tên trường
Lượt dự thi
Điểm trung bình thi đại học 2014
1
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
464
22.09
2
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
651
21.81
3
THPT Chuyên ĐH SP HN
646
21.69
4
THPT Hà Nội-Amstecdam
616
21.41
5
THPT Chu Văn An
847
20.28
6
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
728
20.24
7
THPT Lương Thế Vinh
983
19.67
8
THPT Kim Liên
423
19.46
9
THPT Thăng Long
1,133
19.09
10
THPT Yên Hoà
855
18.89
11
THPT BC Nguyễn Tất Thành
943
18.86
12
THPT Nhân Chính
688
18.58
13
THPTPhan Đình Phùng
1,126
18.42
14
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
1,061
18.4
15
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
1,056
18.1
16
THPT Ng. Thị Minh Khai
889
17.99
17
THPT NEWTON
55
17.73
18
THPT Việt -Đức
1,069
17.6
19
THPT Nguyễn Gia Thiều
1,043
17.56
20
THPT Sơn Tây
865
17.44
21
THPT Phạm Hồng Thái
846
17.33
22
THPT Trí Đức
339
17.28
23
THPT Liên Hà
1,007
17.22
24
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông
1,128
17.04
25
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm
993
16.89
26
THPT Mỹ Đức A
820
16.86
27
THPT Ngọc Hồi
733
16.68
28
THPT Trần Nhân Tông
920
16.62
29
THPTXuân Đỉnh
833
16.41
30
THPT Quang Trung- Đống Đa
908
16.41
31
THPT Quốc Oai
995
16.15
32
THPT Nguyễn Siêu
168
16.14
33
THPT Cầu Giấy
708
16.14
34
THPT Lương Văn Can
105
15.97
35
THPT Đan Phượng
762
15.88
36
THPT Mê Linh
645
15.84
37
THPT Thạch Thất
900
15.84
38
THPT Cổ Loa
786
15.78
39
THPT Đống Đa
968
15.75
40
THPT Đào Duy Từ
430
15.74
41
THPT Hoài Đức A
981
15.74
42
THPT Yên Viên
721
15.65
43
THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình
752
15.64
44
THPT Sóc Sơn
758
15.51
45
THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng
821
15.5
46
THPT ứng Hoà A
624
15.41
47
THPT Yên Lãng
616
15.35
48
THPT Đồng Quan
556
15.34
49
THPT Vân Nội
708
15.3
50
THPT Thường Tín
807
15.23
51
THPT Đa Phúc
678
15.21
52
THPT Trung Giã
502
15.18
53
THPT Ngọc Tảo
774
15.16
54
THPT Chương Mỹ A
885
15.04
55
THPT Bắc Thăng Long
331
15
56
THPT Lô Mô nô xốp
337
14.88
57
THPT Ngô Thì Nhậm
561
14.87
58
THPT Nguyễn Du- Thanh Oai
631
14.84
59
THPT Phú Xuyên A
828
14.8
60
THPT Hoàng Văn Thụ
766
14.79
61
THPT Dương Xá
799
14.76
62
THPT Tây Hồ
596
14.71
63
THPT Việt Ba
690
14.51
64
THPT Đoàn Thị Điểm
97
14.51
65
THPT Thanh Oai B
728
14.48
66
THPT Kim Anh
463
14.39
67
THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân
693
14.31
68
THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất
684
14.28
69
THPT ứng Hoà B
356
14.25
70
THPT Ngô Quyền- Ba Vì
748
14.25
71
THPT Quảng Oai
632
14.2
72
THPT BC Phan Huy Chú
548
14.12
73
THPT Tùng Thiện
629
14.03
74
THPT Hoài Đức B
810
13.98
75
THPT Đông Anh
508
13.97
76
THPT Đại Cường
206
13.8
77
THPT Trần Đăng Ninh
574
13.74
78
THPT Mari Quyri
630
13.69
79
THPT Phúc Thọ
546
13.66
80
THPT Lý Thường Kiệt
589
13.64
81
THPT Minh Phú
195
13.61
82
THPT Phú Xuyên B
428
13.55
83
THPT Vân Cốc
368
13.44
84
Hữu Nghị T78
286
13.4
85
THPT Vạn xuân- Hoài Đức
636
13.37
86
THPT Tô Hiệu- Thường Tín
516
13.36
87
THPT Quang Trung- Hà Đông
753
13.36
88
THPT Ng.Bỉnh Khiêm
625
13.32
89
THPT Ba Vì
318
13.22
90
THPT Tân Lập
620
13.17
91
THPT Hecman Gmeine
102
13.16
92
THPT Thực nghiệm
155
13.11
93
THPT Trương Định
841
13.05
94
THPT Xuân Giang
293
13.04
95
THPT Thượng Cát
460
13
96
THPT Mỹ Đức B
603
12.99
97
THPT Xuân Mai
928
12.95
98
THPT Nguyễn Văn Cừ
585
12.84
99
THPT Trung Văn
443
12.76
100
THPT Thanh Oai A
515
12.75
101
THPT DT Nội Trú
88
12.69
102
THPT Lý Thái Tổ
150
12.52
103
THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai
484
12.5
104
THPT Lưu Hoàng
256
12.4
105
THPT Hồ Tùng Mậu
98
12.23
106
THPT Mỹ Đức C
340
12.21
107
THPT Minh Khai
570
12.21
108
Trường Hữu Nghị 80
323
12.2
109
THPT Đại Mỗ
310
12.17
110
THPT TT Đại Việt
61
12.15
111
THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất
490
12.07
112
THPT Tân Dân
269
11.99
113
THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín
482
11.99
114
THPT Vân Tảo
323
11.93
115
THPT Tiền Phong
244
11.93
116
THPT Bất Bạt
196
11.87
117
THPT Chúc Động
417
11.84
118
THPT Phương Nam
119
11.82
119
THPT Hoàng Cầu
517
11.62
120
THPTTự Lập
123
11.58
121
THPT Hồng Thái
502
11.5
122
TT GDTX Sơn Tây
59
11.31
123
THPT Văn Hiến
130
11.16
124
THPT Hồng Hà
143
11.09
125
THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông
404
11.04
126
THPT Chương Mỹ B
267
10.97
127
THPT BC Trần Quốc Tuấn
115
10.95
128
THPT Hợp Thanh
239
10.93
129
THPT Mai Hắc Đế
68
10.92
130
THPT Vạn Xuân
118
10.89
131
THPT Tiến Thịnh
263
10.86
132
THPT DL Đinh Tiên Hoàng
256
10.72
133
THPT Phan Bội Châu
106
10.68
134
THPT Phan Chu Trinh
83
10.65
135
THPT Đông Kinh
95
10.64
136
THPT An Dương Vương
108
10.54
137
TTGDTXĐống Đa
30
10.54
138
THPT Xuân Khanh
121
10.51
139
THPT Hoàng Diệu
207
10.49
140
THPT Tư thục Bình Minh
81
10.45
141
THPT Bắc Lương Sơn
105
10.43
142
THPT Lê Văn Thiêm
146
10.42
143
THPT Đông Đô
128
10.38
144
THPT Lê Ngọc Hân
43
10.34
145
THPT Quang Minh
108
10.29
146
THPT Lý Tử Tấn
216
10.23
147
THPT Trần Quang Khải
53
10.21
148
THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì
47
10.12
149
THPT Hồ Xuân Hương
84
10.1
150
THPT Hồng Đức
88
10.07
151
THPT Ngô Quyền
55
10.04
152
THPT Trần Phú
67
10.02
153
TTGDTX Tây Hồ
31
9.96
154
TH DL Huỳnh Thúc Kháng
51
9.92
155
THPT Ngô Tất Tố
102
9.88
156
TTGDTX Đông Anh
59
9.87
157
THPT Hà Nội
112
9.86
158
THPT Hà Đông
449
9.83
159
THPT Xuân Thuỷ
42
9.82
160
THPT DL EINSTEIN
145
9.79
161
THPT Lê Thánh Tông
68
9.76
162
THPT Lạc Long Quân
36
9.66
163
TT GDTX Thạch Thất
125
9.66
164
THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất
78
9.65
165
THPT Lý Thánh Tông
168
9.51
166
THPT Bắc Đuống
68
9.47
167
THPT Văn Lang
50
9.47
168
DTNT – ĐH Lâm Nghiệp
121
9.44
169
THPT Ng. Văn Huyên
37
9.43
170
TT GDTX Quốc Oai
64
9.36
171
TTGDTX ThanhTrì
63
9.29
172
TTGDTX Cầu Giấy
41
9.23
173
THPT Ng. Bỉnh Khiêm
74
9.21
174
THPT Tây Đô
89
9.12
175
THPT Nguyễn Trường Tộ
34
9.09
176
TTGDTX Phú Thị
47
9.05
177
TTGDTX Từ Liêm
81
8.91
178
THPT Phạm Ngũ Lão
48
8.85
179
THPT Bắc Hà, Thanh Oai
43
8.78
180
THPT Ngô Sỹ Liên
73
8.72
181
TT GDTX Chương Mỹ
50
8.69
182
TT GDTX Đan Phượng
115
8.69
183
TT GDTXĐông Mỹ
50
8.62
184
TT GDTX Hoài Đức
224
8.5
185
THPT Phùng Hưng
34
8.45
186
THPT Tô Hiến Thành
39
8.3