Bảng giá thiết bị điện Panasonic 2023 MỚI NHẤT- ĐẦY ĐỦ NHẤT-rẻ nhất

Bảng giá thiết bị điện Panasonic là một trong những thông tin quan trọng và hữu ích đối với những người đang quan tâm và muốn mua sắm các sản phẩm thiết bị điện của Panasonic. Với những sản phẩm chất lượng, đa dạng và được tin dùng trên toàn thế giới, Panasonic luôn là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị điện.

    Trong bài viết này, Trương Hiền sẽ chia sẻ với các bạn bảng giá chi tiết và cập nhật mới nhất về các sản phẩm thiết bị điện của Panasonic. Bạn sẽ có thể dễ dàng tìm thấy các sản phẩm mình cần và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Bảng giá thiết bị điện Sino năm 2023 ( RẺ NHẤT-MỚI NHẤT)

Bảng giá quạt Senko mới cập nhật năm 2023 – Truonghien

  1. Bảng giá thiết bị điện Panasonic

Bảng giá Panasonic 2023 có gì thay đổi? Nhà máy có tăng giá so với các năm trước đó không? Hãy cùng tìm hiểu qua nội dung dưới đây nhé!

Bảng giá công tắc Panansonic

Tên sản phẩm

Màu trắng

Màu vàng ánh kim

Màu xám ánh kim

Bộ 1 công tắc B, 1 chiều, cắm nhanh

250V – 16A (10 cái/hộp, 100 cái/thùng)

Switch B, 1-way, 1 device with plate

110.000

121.000

121.000đ

Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, cắm nhanh

250V – 16A (10 cái/hộp, 100 cái/thùng)

Switch C, 2-ways, 1 device with plate

135.000

146.000

146.000

Bộ 1 công tắc C, 2 chiều, cắm nhanh

250V – 16A (10 cái/hộp, 100 cái/thùng)

Switch C, 2-ways, 1 device with plate

385.000

415.000

415.000

 Giá một số loại công tắc khác

– Bộ 2 công tắc B, 1 chiều, cắm nhanh 250V – 16A (10 cái/hộp, 100 cái/thùng) Switch B, 1-way, 2 devices with plate loại màu trắng có giá 175.000đ; có màu đồng giá 184.000đ.

– Bộ 2 công tắc C, 2 chiều, cắm nhanh 250V – 16A (10 cái/hộp, 100 cái/thùng)

– Switch C, 2-ways, 2 devices with plate loại màu trắng có giá 209.000đ , loại có màu đồng giá 219.000đ.

– Bộ 2 công tắc E, đảo chiều, cắm nhanh 250V – 10A (5 cái/hộp, 50 cái/thùng)

– Switch E, 4-ways, 2 devices with plate có giá 734.000đ màu trắng; có màu gía 797.000đ

VUI LÒNG XEM BẢNG GIÁ ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY

2. Bảng giá ổ cắm Panasonic 2023

Tên sản phẩm

Màu trắng

Màu vàng ánh kim

Màu xám ánh kim

(Cắm nhanh) – Có chỉ dấu On/Off

Công tắc B, 1 chiều, loại lớn

250VAC – 16A – Switch B – 1 way

Đóng gói 5 cái/hộp, 50 cái/thùng

24.000

39.000

39.000

(Cắm nhanh) – Có chỉ dấu On/Off

Công tắc B, 1 chiều, loại trung

250VAC – 16A – Switch B – 1 way

Đóng gói 5 cái/hộp, 50 cái/thùng

24.000

39.000

39.000

(Cắm nhanh/Bắt vít) – Có chỉ dấu On/Off

Công tắc B, 1 chiều, loại nhỏ

250VAC – 16A – Switch B – 1 way

Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng

24.000

39.000

39.000

 

(Cắm nhanh/Bắt vít) Công tắc B, 1 chiều, có đèn báo khi OFF, 250VAC – 16A

Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng có giá là 127.000đ đối với màu trắng, loại có màu đồng giá 170.000đ

(Cắm nhanh/Bắt vít)Công tắc C, 2 chiều, có đèn báo khi OFF,250VAC – 16A

Đóng gói 10 cái/hộp, 100 cái/thùng có giá là 149.000đ/cái màu trắng; loại có màu đồng giá 210.000đ/cái.

(Cắm nhanh/Bắt vít) công tắc C, 2 chiều, loại lớn 250VAC – 16A – Switch C – 2 ways

Đóng gói 5 cái/hộp, 50 cái/thùng có giá là 49.000đ/cái ; loại có màu đồng giá 70.000đ/cái

ĐỂ XEM BẢNG GIÁ ĐẦY ĐỦ, VUI LÒNG XEM TẠI ĐÂY

3. BẢNG GIÁ Ổ CẮM CÓ DÂY – Ổ CẮM ÂM SÀN – CHUÔNG ĐIỆN

Ổ cắm có dây và ổ cắm âm sàn giúp kết nối các thiết bị điện với nguồn điện, trong khi chuông điện được sử dụng để thông báo âm thanh khi có người đến thăm hoặc cần được tiếp đón.

Chúng có giá dao động từ 112.000đ/thiết bị đền 1.880.000đ/thiết bị

4. BẢNG GIÁ MCB CẦU DAO TỰ ĐỘNG DIN BẢO VỆ QUÁ TẢI & NGẮN MẠCH

MCB cầu dao tự động DIN bảo vệ quá tải và ngắn mạch có tác dụng bảo vệ hệ thống điện và các thiết bị điện khác trên cùng một mạch điện tránh khỏi các tác động không mong muốn như chập điện, nổ hỏa, hỏng hóc thiết bị và giảm thiểu nguy cơ tai nạn điện

Chúng có giá dao động từ 135.000đ/thiết bị đến 3.360.000đ/thiết bị

5. BẢNG GIÁ RCBO CẦU DAO BẢO VỆ QUÁ TẢI, NGẮN MẠCH & CHỐNG RÒ

RCBO là một thiết bị bảo vệ hệ thống điện kết hợp giữa chức năng của MCB và RCD, giúp bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện trong hệ thống điện. RCBO giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và các thiết bị điện khác trên cùng mạch điện.

Chúng có giá dao động từ 86.500đ/thiết bị đến 3.360.000đ/thiết bị

6. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI CẦU DAO ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN

Các loại cầu dao đóng ngắt mạch điện đều có chức năng chính là đóng ngắt mạch điện để bảo vệ các thiết bị điện khác trên mạch điện khỏi các tác động không mong muốn như quá tải, ngắn mạch, rò điện,… Các loại cầu dao này giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và giảm thiểu nguy cơ tai nạn điện.

Chúng có giá dao động từ 925.000 đ/bộ đến 49 .300.000đ/bộ.

7. BẢNG GIÁ CÔNG TẮC ĐỒNG HỒ VÀ Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP

Công tắc đồng hồ và ổ cắm công nghiệp thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp, nhằm điều khiển hoạt động của các thiết bị điện và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị đó.

Ổ cắm công nghiệp là loại ổ cắm được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, với khả năng chịu tải cao và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như bụi bẩn, ẩm ướt, va đập, tia UV… Ổ cắm công nghiệp thường có độ bền cao, đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và các thiết bị điện liên quan.

Chúng có giá dao động từ 196.000đ/thiết bị đến 1.810.000đ/bộ

8. BẢNG GIÁ Ổ CẮM, PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP PCE

Ổ cắm, phích cắm công nghiệp PCE là một loại thiết bị điện được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng để cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị và máy móc có nhu cầu sử dụng điện lớn. PCE được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong môi trường làm việc khắc nghiệt như ẩm ướt, bụi bẩn hoặc có nguy cơ va chạm.

Chúng có giá dao động từ 251.000đ/thiết bị đến 2.360.000đ/thiết bị.

BẢNG GIÁ TỦ ĐIỆN – Ổ CẮM & PHÍCH CẮM ĐƠN – Ổ CẮM CÓ DÂY

Tủ điện được sử dụng để chứa các thiết bị điện và bảo vệ an toàn cho các hệ thống điện. Ổ cắm và phích cắm đơn được sử dụng để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện. Chúng có giá dao động từ 10.000đ/thiết bị đến 800.000đ/bộ.

Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá thiết bị điện Panasonic từ nhà máy. Tuy nhiên, giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi vào từng thời điểm. Để được tư vấn và báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Zalo hoặc hotline 1900 068 685 để được tư vấn và báo mức chiết khấu cực cao cho khách sỉ.

bảng giá Panasonic 2023

Catalogue Panasonic pdf

Bảng giá thiết bị điện Panasonic 2022

Thiết bị điện Panasonic

Bảng gía thiết bị điện Panasonic 2023