Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 04/2023 tại Việt Nam | Anycar.vn
Bảng giá xe Toyota tháng 04/2023
Toyota là hãng xe ô tô có doanh số bán xe cao nhất hiện nay. Được thành lập vào những năm 1937 tại Nhật Bản bởi ông Toyoda và trở nên phổ biến tại Việt Nam vào những năm 1995 với mẫu xe đầu tiên mang tên Toyota Hiace và hiện nay là Toyota Innova.
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Toyota cũ (tại Anycar)
Mục lục bài viết
1. Giá xe Toyota Wigo từ 352 triệu đồng
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ được xếp cùng phân khúc với Hyundai Grand i10 và KIA Morning. Mẫu Hatchback hạng A của nhà Toyota do ra mắt muộn hơn so với đối thủ rất nhiều năm nên không được ưa chuộng tại Việt Nam và phải rút khỏi thị trường cho đến thời điểm hiện tại.
Năm 2023 đánh dấu sự trở lại của Toyota Wigo tại Việt Nam với mức giá dao động từ 352 – 385 triệu đồng cho 02 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Wigo tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Wigo 1.2G MT
352.000.000
Toyota Wigo 1.2G AT
385.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Wigo:
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Tên xe
Toyota Wigo
Dài x Rộng x Cao (mm)
3.660 x 1.600 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.455
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.410/1.405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay tối thiểu
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
965
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.290
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
33
Hệ thống treo trước/sau
Mcpherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Kích thước lốp
175/65 R14
Động cơ
3NR-VE
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Công suất tối đa
87/6000 (hp/rpm)
Mô men xoắn tối đa
108/4200 (Nm/rpm)
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
4AT
5MT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km
Ngoài đô thị
4,36
4,21
Hỗn hợp
5,3
5,16
Trong đô thị
6,87
6,8
2. Giá xe Toyota Vios từ 489 triệu đồng
Toyota Vios là mẫu xe Sedan hạng B rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Hiện tại, Toyota Vios đang dẫn đầu phân khúc của mình về số lượng xe bán ra và đây cũng là mẫu xe được nhiều người Việt lựa chọn là chiếc xe đầu tiên của mình.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Vios dao động từ 489 – 641 triệu đồng cho 06 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Vios tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá xe niêm yết (VNĐ)
Vios E – MT (3 túi khí)
489.000.000
Vios E – MT (7 túi khí)
506.000.000
Vios E – CVT (3 túi khí)
542.000.000
Vios E – CVT (7 túi khí)
561.000.000
Vios G – CVT
592.000.000
Vios GR-S
641.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Vios:
Thông số kỹ thuật Toyota Vios
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Kiểu dáng xe
Sedan – B
Số chỗ ngồi
5
Kích thước dài x rộng x cao
4.425 x 1.730 x 1.475 mm
Chiều dài cơ sở
2.550 mm
Khoảng sáng gầm xe
133 mm
Khối lượng toàn tải
1.550 kg
Động cơ vận hành
2NR-FE
Công suất tối đa
106 mã lực
Momen xoắn cực đại
140 Nm
Hộp số
MT 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT
Hệ dẫn động
FWD – Dẫn động cầu trước
Dung tích bình nhiên liệu
42 lít
3. Giá xe Toyota Raize từ 563 triệu đồng
Toyota Raize là mẫu SUV 5 chỗ gầm cao và được định vị tại phân khúc SUV hạng A. Mặc dù mới chỉ được ra mắt tại Việt Nam vào năm 2022 vừa qua nhưng đến nay Raize đã gặt hái được rất nhiều thành công so với đối thủ sừng sỏ KIA Sonet cũng ra mắt cùng thời điểm.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Raize được niêm yết ở mức 527 triệu cho 01 phiên bản duy nhất. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Raize
563.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật Toyota Raize
Xuất xứ
Nhập khẩu Indonesia
Kiểu xe
SUV-A
Số chỗ ngồi
5
Kích thước tổng thể DxRxC
4030 x 1710 x 1605 mm
Chiều dài cơ sở
2525 mm
Khoảng sáng gầm
200 mm
Loại động cơ
Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
98 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút
Loại hộp số
CVT và số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động
Dẫn động cầu trước
Kích cỡ mâm
17 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
5.4-5.7L/100km
Dung tích khoang chứa đồ
396 lít
4. Giá xe Toyota Avanza từ 558 triệu đồng
Toyota Avanza là mẫu MPV 7 chỗ được Toyota đưa về Việt Nam vào hồi cuối năm 2022. Mẫu xe này nối bước Veloz Cross đến Việt Nam để giải cứu cơn khát doanh số cho Toyota khi mà mẫu xe chiến lược Toyota Innova đang phải chật vật giành lại vị trí của mình trước Mitsubishi Xpander.
Toyota Avanza phân phối 2 phiên bản tại thị trường Việt Nam với giá bán dao động từ 558 – 598 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Avanza tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Avanza 1.5MT
558.000.000
Toyota Avanza 1.5AT
589.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Avanza:
Thông số kỹ thuật Toyota Avanza
Hãng sản xuất
Toyota
Xuất xứ
Nhập khẩu Indonesia
Kiểu dáng
MPV
Số chỗ ngồi
7
Kích thước tổng thể D x R x C
4.395 x 1.730 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở
2.750 mm
Khoảng sáng gầm
205 mm
Trọng lượng bản thân
1.140 kg
Trọng lượng toàn tải
1.705 kg
Thể tích khoang hành lý
498 lít
Kích thước mâm lốp
195/60-R16
Động cơ
2NR-VE xăng 1.5L
Hộp số
6MT hoặc 6AT
Hệ truyền động
FWD – Dẫn động cầu trước
Công suất
105 Hp
Mô-men xoắn
138 Nm
Hệ thống treo trước
MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
5. Giá xe Toyota Rush từ 634 triệu đồng
Toyota Rush là mẫu SUV được mua theo hình thức nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Mặc dù mua bán theo hình thức nhập khẩu nhưng vẫn không làm khó được Toyota Rush khi xe sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn các mẫu xe đang bán trong nước.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Rush được niêm yết ở mức 634 triệu đồng cho 01 phiên bản duy nhất.
Bảng giá xe Toyota Rush tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Rush S 1.5AT
634.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Rush:
Thông số kỹ thuật Toyota Rush
Hãng sản xuất
Toyota – Nhật Bản
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kiểu dáng
SUV
Số chỗ ngồi
5
Dài x Rộng x Cao
4.435 x 1.695 x 1.705 mm
Chiều dài cơ sở
2.685
Khoảng sáng gầm
220
Trọng lượng bản thân
1.290
Trọng lượng toàn tải
1.870
Loại động cơ
2NR-VE, xăng 1.5L
Hộp số
4AT
Hệ truyền động
RWD – Dẫn động cầu sau
Công suất
102 Hp
Mô-men xoắn
134 Nm
6. Giá xe Toyota Veloz Cross từ 658 triệu đồng
Toyota Veloz Cross là mẫu xe tân binh vừa gia nhập thị trường ô tô Việt Nam từ năm 2022. Mẫu xe này được mang về Việt Nam nhằm mục đích cạnh tranh với mẫu xe vừa hạ bệ Toyota Innova là Mitsubishi Xpander.
Veloz Cross được định vị tại phân khúc MPV hạng B, có 7 chỗ ngồi và giá bán dao động từ 658 – 698 triệu đồng cho 02 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Veloz Cross CVT
658.000.000
Veloz Cross CVT Top
698.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Veloz Cross:
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross
Phiên bản
Veloz Cross CVT
Veloz Cross CVT Top
Kiểu dáng xe
MPV
Số chỗ ngồi
7
Chiều dài cơ sở
2.750 (mm)
Kích thước dài x rộng x cao
4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng sáng gầm xe
205 (mm)
Khối lượng bản thân
1.160 (kg)
Khối lượng toàn tải
1.735 (kg)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
6,3 lít/100km
Nguồn gốc xuất xứ
Lắp ráp trong nước
7. Giá xe Toyota Hilux từ 674 triệu đồng
Toyota Hilux là mẫu xe bán tải duy nhất được Toyota phân phối tại Việt Nam. Mẫu xe này mặc dù không được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam như Ford Ranger nhưng tại Thái Lan thì Toyota Hilux là mẫu xe bán tải được nhiều người chọn mua nhất.
Bán tải Hilux sở hữu ngoại hình thể thao cùng hiệu suất hoạt động vô cùng cao, mẫu xe này tại Thái Lan được sử dụng rộng rãi để tải hàng.
Tại Việt Nam, Toyota Hilux hiện được phân phối với 4 phiên bản, giá bán dao động từ 628 – 913 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Hilux tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT
628.000.000
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT
674.000.000
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT
799.000.000
Toyota Hilux 2.8 4×4 AT Adventure
913.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Hilux:
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux
Xuất xứ
Nhập khẩu Thái Lan
Hãng sản xuất
Toyota – Nhật Bản
Kiểu dáng
Bán tải – Pickup
Số chỗ ngồi
5
Kích thước tổng quan D x R x C
5.325 x 1.900 x 1.815 mm
Chiều dài cơ sở
3.085 mm
Khoảng sáng gầm
286 mm
Khối lượng bản thân
1.910 kg
Khối lượng toàn tải
2.810 kg
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L) và 1GD-FTV (2.8L)
Hộp số
6MT và 6AT
Hệ truyền động
RWD và 4WD
Loại nhiên liệu
Diesel
Dung tích bình nhiên liệu
80 lít
Kích cỡ mâm/lốp
265/65R17 và 265/60R18
8. Giá xe Toyota Corolla Altis từ 719 triệu đồng
Toyota Corolla Altis là mẫu Sedan hạng C được giới thiệu tại Việt Nam hồi đầu năm 2018. Mẫu xe này được mua theo hình thức nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan với mức giá dao động từ 719 – 765 triệu đồng.
Corolla Altis thế hệ mới sử dụng nền tảng khung gầm TNGA độc quyền của hãng Toyota. Thiết kế của xe có nhiều nét tương đồng với người đàn anh Toyota Camry. Mẫu sedan cỡ C này sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như: Mazda 3, Honda Civic, KIA K3,…
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Corolla Altis 1.8G
719.000.000
Toyota Corolla Altis 1.8V
765.000.000
Toyota Corolla Altis 1.8HV
860.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Corolla Altis:
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis
Xuất xứ
Nhập khẩu Thái Lan
Kiểu dáng
Sedan – cỡ C
Số chỗ ngồi
5
Kích thước tổng thể D x R x C
4630 x 1780 x 1435 mm
Chiều dài trục cơ sở
2.700 mm
Khoảng sáng gầm
128 mm
Động cơ
2ZR-FBE
Loại nhiên liệu
Xăng
Dung tích động cơ
1.798 cc
Hộp số
CVT – Tự động vô cấp
Hệ truyền động
Dẫn động cầu trước – FWD
Trọng lượng không tải
1.330 kg
Trọng lượng toàn tải
1.720 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 Lít
Thể tích khoang hành lý
468 Lít
Kích cỡ mâm lốp
205/55R16
9. Giá xe Toyota Corolla Cross từ 746 triệu đồng
Toyota Corolla Cross là mẫu Crossover 5 chỗ ngồi rất được người Việt ưa chuộng. Mẫu xe này liên tục dẫn đầu bảng xếp hạng xe SUV bán chạy nhất phân khúc vươt qua nhiều đối thủ sừng sỏ tại thị trường Việt Nam như: Mazda CX-3, Hyundai Kona, KIA Seltos,…
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Corolla Cross dao động từ khoảng 746 – 936 triệu đồng cho 03 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Corolla Cross 1.8G
755.000.000
Toyota Corolla Cross 1.8V
860.000.000
Toyota Corolla Cross 1.8HEV
955.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Corolla Cross:
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
Xuất xứ
Nhập khẩu Thái Lan
Kiểu dáng
SUV – cỡ B
Số chỗ ngồi
5
Kích thước tổng thể D x R x C
4.460 x 1.825 x 1.620 mm
Chiều dài cơ sở
2.640 mm
Khoảng sáng gầm
161 mm
Hệ truyền động
Dẫn động cầu trước – FWD
Loại động cơ
2ZR-FE, 2ZR-FXE
Loại hộp số
Tự động vô cấp – CVT
Công suất cực đại
138 mã lực tại 6400 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại
142 Nm tại 3600/phút
Loại nhiên liệu
Xăng
Dung tích bình nhiên liệu
47 lít
Khối lượng bản thân
1.360 kg
Khối lượng toàn tải
1.615 kg
Dung tích khoang hành lý
440
Kích cỡ mâm/lốp
215/60R17
10. Giá xe Toyota Innova từ 755 triệu đồng
Toyota Innova là mẫu xe được mệnh danh là “vua 7 chỗ” tại thị trường Việt Nam và rất được các gia đình đông thành viên lựa chọn. Mẫu xe này cũng mang đến sự thực dụng khi sử dụng và rất ít hư hỏng vặt nhờ hệ thống khung gầm chất lượng của Toyota.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Innova dao động từ khoảng 755 – 995 triệu đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Innova tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Innova 2.0E
755.000.000
Toyota Innova 2.0G
870.000.000
Toyota Innova Venturer
885.000.000
Toyota Innova 2.0V
995.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Innova:
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Kiểu dáng
MPV cỡ trung
Số chỗ ngồi
7
Kích thước tổng quan D x R x C
4.735 x 1.830 x 1.795 mm
Chiều dài cơ sở
2.750 mm
Khoảng sáng gầm
178 mm
Kiểu động cơ
xăng 1TR-FE
Loại hộp số
5MT – Số sàn 5 cấp
Hệ truyền động
RWD – Dẫn động cầu sau
Kích thước mâm/lốp
205/65R16
Dung tích bình nhiên liệu
55 lít
Khối lượng bản thân
1.700 kg
Khối lượng toàn tải
2.330 kg
Thể tích khoang hành lý
264 lít
11. Giá xe Toyota Fortuner từ 1,026 tỷ đồng
Toyota Fortuner là mẫu SUV hạng D có 5 chỗ ngồi được mệnh danh là mẫu SUV bền bỉ bậc nhất phân khúc. Mẫu xe này mang đến sự an toàn và yên tâm cho người dùng, chỗ ngồi bên trong xe rất rộng rãi, tiện nghi đi kèm theo xe vô cùng thực dụng và xe cũng rất ít hư hỏng vặt tiết kiệm chi phí cho chủ xe.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Fortuner dao động từ 1,026 – 1,470 tỷ đồng cho 07 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Fortuner tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT
1.026.000.000
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT
1.118.000.000
Toyota Fortuner 2.7 4×2 AT
1.229.000.000
Toyota Fortuner 2.7 4×4 AT
1.319.000.000
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT
1.434.000.000
Toyota Fortuner Legender 2.4 4×2 AT
1.259.000.000
Toyota Fortuner Legender 2.8 4×4 AT
1.470.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Fortuner:
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Kiểu dáng
SUV – D
Số chỗ ngồi
7
Kích thước D x R x C
4.795 x 1.855 x 1.835 mm
Chiều dài cơ sở
2.745 mm
Khoảng sáng gầm
279 mm
Kiểu động cơ
1GD-FTV, 2GD-FTV, 2TR-FE
Hộp số
6 cấp, AT hoặc MT
Hệ truyền động
4WD, RWD
Loại nhiên liệu
Xăng hoặc dầu
Kích cỡ mâm/lốp
265/65R17, 265/60R18
Trọng lượng bản thân
1.985 – 2.140 kg
Trọng lượng toàn tải
2.605 – 2.735 kg
Dung tích khoang hành lý
200 – 1080 lít (khi gập 2 hàng ghế sau)
12. Giá xe Toyota Camry từ 1,070 tỷ đồng
Toyota Camry là mẫu xe Sedan 5 chỗ hạng D sang trọng được doanh nhân Việt Nam ưa chuộng. Ngay từ khi mới gia nhập thị trường Việt Nam Toyota Camry đã nhanh chóng mang về nhiều đơn đặt hàng giờ tính thương hiệu và ngoại thất xe thanh lịch, bắt mắt.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Camry dao động từ 1,070 – 1,460 tỷ đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Camry tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Camry 2.0G
1.070.000.000
Toyota Camry 2.0Q
1.185.000.000
Toyota Camry 2.5Q
1.370.000.000
Toyota Camry 2.5HV
1.460.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Camry:
Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Số phiên bản
2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV
Xuất xứ
Nhập khẩu Thái Lan
Kiểu dáng
Sedan cỡ D
Số chỗ ngồi
5
Kích thước tổng thể D x R x C
4.885 x 1.840 x 1445 mm
Chiều dài cơ sở
2.825 mm
Khoảng sáng gầm
140 mm
Kích thước mâm lốp
235/45R18
Loại động cơ
6AR-FSE, 2.0l (bản 2.0G, 2.0Q) và 2AR-FE, 2.5l (bản 2.5Q, 2.5HV)
Dung tích động cơ
1.998/2494 cc
Hệ truyền động
Front-engine, front-wheel drive
Hộp số
CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV)
Loại nhiên liệu
Xăng/xăng lai điện
Dung tích bình nhiên liệu
60 lít
Trọng lượng bản thân
1.560 kg
Trọng lượng toàn tải
2.030 kg
13. Giá xe Toyota Land Cruiser từ 4,196 tỷ đồng
Toyota Land Cruiser là một biểu tượng của dòng xe thể thao Off-Road. Để chứng minh cho độ phổ biến, bền bỉ và mạnh mẽ của Land Cruiser, người Trung Đông vẫn hay nói vui với nhau :”Bất cứ chiếc xe nào cũng có thể đưa bạn vào sa mạc nhưng chỉ có Toyota Land Cruiser mới có thể đưa bạn ra khỏi đó”.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Land Cruiser được niêm yết ở mức 4,196 tỷ đồng cho 01 phiên bản duy nhất tại Việt Nam, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser tháng 04/2023 tại Việt Nam
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Land Cruiser LC300
4.936.000.000
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Land Cruiser:
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser
Phiên bản
LC300
Giá xe
4.196 tỷ VND
Kiểu dáng xe
SUV – Hạng sang
Số chỗ ngồi
7
Chiều dài cơ sở
2.850 (mm)
Kích thước dài x rộng x cao
4965 x 1980 x 1945 (mm)
Khoảng sáng gầm xe
235 (mm)
Khối lượng toàn tải
2.520 (kg)
Khối lượng không tải
3.230 (kg)
Động cơ vận hành
V35A-FTS
Công suất tối đa
409/5200 (hp/vòng)
Momen xoắn cực đại
650/2000 – 3600 (Nm/vòng)
Hộp số
10-AT
Hệ dẫn động
4WD
Dung tích bình nhiên liệu
45 (lít)
Nguồn gốc xuất xứ
Toyota Motor – Nhật Bản
Bên trên trên là nội dung tổng hợp hoàn toàn từ trang chính thức của Toyota Việt Nam, giá xe sẽ được điều chỉnh theo từng tháng hoặc khi hãng thay đổi giá xe. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.