Bảng giá xe máy Honda tháng 10/2020: Nhiều mẫu xe tăng giá mạnh tại đại lý
Bảng giá xe số Honda tháng 10/2020 (ĐVT: triệu đồng)
Mẫu xe
Giá đề xuất
(triệu đồng)
Giá đại lý
(triệu đồng)
Chênh lệch
Ưu đãi
Wave Alpha 110 vành nan
17,79
18
Tăng 210.000
đ
ồng
Wave Alpha 110 vành đúc
18,79
19
Tăng 210.000 đồng
Blade phanh cơ vành nan
18,8
18,2
Giảm 600.000 đ
ồng
Blade phanh đĩa vành nan
19,8
19,2
Giảm 600.000 đồng
Blade phanh đĩa vành đúc
21,3
21,2
Giảm 100.000 đồng
Wave RSX phanh cơ vành nan
21,49
21,49
Giữ giá
Wave RSX phanh đĩa vành nan
22,49
22,49
Giữ giá
Wave RSX phanh đĩa vành đúc
24,49
24,49
Giữ giá
Future nan hoa
30,19
30
Giảm 190.000 đồng
Future vành đúc
31,19
31,9
Tăng 710.000
đ
ồng
Super Cub C125
85
80
Giảm 5 triệu
đ
ồng
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 10/2020 (ĐVT: triệu đồng)
Mẫu xe
Giá đề xuất
(triệu đồng)
Giá đại lý
(triệu đồng)
Chênh lệch
Ưu đãi
Vision tiêu chuẩn
29,99
31,5
1,51 tri
ệu
đ
ồng
Vision cao cấp
30,7
32,5
1,8 triệu đồng
Vision đặc biệt
31,99
33,7
1,71 triệu đồng
Lead tiêu chuẩn
37,49
38,7
1,21 t
riệu đồng
Lead cao cấp
39,29
41,2
1,91 triệu đồng
Lead đen mờ
39,79
42,5
2,71 triệu
đ
ồng
Air Blade 125 2020 tiêu chuẩn
41,19
41,5
310.000
đ
ồng
Air Blade 125 2020 đặc biệt
42,39
43,9
1,
51 tri
ệu
đ
ồng
Air Blade 150 2020 tiêu chuẩn
55,19
54
1,19 triệu
đ
ồng
Air Blade 150 2020 đặc biệt
56,39
57
610.000
đ
ồng
SH mode thời trang CBS
53,89
61,2
7,31 tri
ệu
đ
ồng
SH mode thời trang ABS
57.89
69,4
11,51 tri
ệu
đ
ồng
SH mode cá tính ABS
58,99
70,1
11,11 tri
ệu
đ
ồng
PCX 125
56,49
53
3,49 triệu đồng
PCX 150
70,49
67
3,49 triệu đồng
PCX 150 Hybrid
89,99
75
14,99 triệu đồng
SH 125 CBS 2020
70,99
80,4
9,41 triệu đồng
SH 125 ABS 2020
78,99
90,4
11,41 triệu đồng
SH 150 CBS 2020
87,99
95,5
7,51 triệu đồng
SH 150 ABS 2020
95,99
107,9
11,91 triệu đồng
SH 125 CBS 2019
67,99
Hết hàng
SH 125 ABS 2019
75,99
Hết hàng
SH 150 CBS 2019
81,99
128
46,01 triệu đồng
SH 150 ABS 2019
83,49
138
54,51 triệu đồng
SH 150 CBS đen mờ 2019
89,99
128
38,01 triệu đồng
SH 150 ABS đen mờ 2019
91,49
138
46,51 triệu đồng
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 10/2020 (ĐVT: triệu đồng)
Mẫu xe
Giá đề xuất
(triệu đồng)
Giá đại lý
(triệu đồng)
Chênh lệch
Ưu đãi
Winner X phiên bản đường đua HRC phanh ABS
49,99
48
1,99 triệu đồng
Hỗ trợ 4 triệu đồng phí đăng ký
Winner X đen mờ phanh ABS
49,5
46
3,5 triệu đồng
Hỗ trợ 4 triệu đồng phí đăng ký
Winner X camo
48,99
46
2,99 triệu đồng
Hỗ trợ 4 triệu đồng phí đăng ký
Winner X thể thao ABS
48,99
41
990.000 đồng
Hỗ trợ 4 triệu đồng phí đăng ký
Winner X thể thao
45,9
48
4,9 triệu đồng
Hỗ trợ 4 triệu đồng phí đăng ký
Rebel 300
125
115
10 triệu đồng
MSX 125
50
49
1 triệu đồng
Monkey
85
80
5 triệu đồng
CB150R
105
95
10 triệu đồng
CB300R
140
120
20 triệu đồng