Bảng xếp hạng LCK mùa hè 2018

Bảng xếp hạng theo các ngày tuần và lượt về hiện tại, các kết quả trận đấu lịch thi đấu mùa 9 Playoff bán kết, chung kết mùa hè 2018 Hàn Quốc KT SKT faker KZ ROX Gen.G Esports(KSV eSports)Bảng xếp hạng LCK 2018 mùa Hè

Xem bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2019 mới nhất tại đây.

Bảng xếp hạng LCK 2018 mùa Hè

Bảng điểm các đội LCK 2018 hiện tại

 

STT Đội tuyển Mùa Xuân Mùa Hè

Tổng điểm

1 KTRolsterLogo std.png 

KT Rolster (đi CKTG)

50

Vô địch LCK

1 vé đi CKTG

2 Freecslogo std.png 

Afreeca Freecs

 

(đi CKTG)

70 70

140

3 Kingzone DragonXlogo std.png Kingzone DragonX  90 40

130

4 Griffinlogo std.png Griffin N/A 90

90

5 Gen.Glogo std.png 

Gen.G 

(đi CKTG)

10 20

30

6 SKT1Logo std.png SK Telecom T1 30 0

30

  Hanwha Life Esportslogo std.png Hanwha Life Esports2 0 0

0

  JAGlogo std.png Jin Air Green Wings 0 0

0

  Bbq Oliverslogo std.png bbq Olivers 0 0

0

  MVPlogo std.png MVP 0 0

0

  Kongdoo Monsterlogo std.png Kongdoo Monster 0 N/A

0

———————————————-

4 đội tham dự tranh vé hạng 3 đi CKTG là:

1. SK Telecom T1

2. Gen.G

3. Griffin

4. Kingzone DragonX

———————————————-

Tranh vé hạng 3 đi CKTG

Ngày Giờ   Đội 1 Đội 2

Tỷ số

12/09  15:00

Trận 1

SK Telecom T1

Gen.G

 2-3

14/09   15:00 

Trận 2

Griffin

Gen.G

 2-3

16/09  15:00 

Trận 3

Kingzone DragonX

Gen.G

 

(đi CKTG)

 0-3

———————————————-

Vòng Wild Card (bo3)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2

Tỷ số

12/8 15:00 Gen.G

Afreeca

 

(Win)

0-2

Playoff vòng 1 (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2

Tỷ số

15/8 15:00 Kingzone

Afreeca

 

(Win)

1-3

Playoff vòng 2 (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2

Tỷ số

18/8 15:00 Griffin 

(Win)


Afreeca

 (đi CKTG)

3-2

Chung kết (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2

Tỷ số

8/9 15:00

kt Rolster 

(đi CKTG) – Vô địch LCK

Griffin

 3-2

 ———————————————-

 

BXH LCK hè 2018 vòng bảng mới nhất 

 

 ĐộiTỷ sốGames

Điểm

 1 KTRolsterLogo std.png KT Rolster 13 – 5 29 – 14

+15

2 Griffinlogo std.png Griffin 13 – 5 28 – 13

+15

3 Kingzone DragonXlogo std.png Kingzone DragonX 13 – 5 28 – 15

+13

4 Gen.Glogo std.png Gen.G 13 – 5 28 – 16

+12

5 Freecslogo std.png Afreeca Freecs 10 – 8 26 – 20

+6

6 Hanwha Life Esportslogo std.png Hanwha Life Esports 10 – 8 25 – 21

+4

7 SKT1Logo std.png SK Telecom T1 8 – 10 20 – 24

-4

8 JAGlogo std.png Jin Air Green Wings 4 – 14 14 – 31

-17

9 MVPlogo std.png MVP 4 – 14 11 – 30

-19

10 Bbq Oliverslogo std.png bbq Olivers 2 – 16 9 – 34

-25

đang cập nhật

———————————————-

Xếp hạng MVP mùa hè 2018

Vị tríGame thủ

Điểm

1st Khan

1100

2st Lava 

900

3st Viper

900

4th BDD

900

5th Kuro

900

 

Xếp hạng KDA mùa hè 2018

Vị tríGame thủKDA Đường trên – Top

KZ Rascal

15.0 Đường giữa – Mid

GRF Chovy

8.5 Đi rừng – Jungle

GRF Tarzan

6.3 Xạ thủ – AD

GRF Viper

7.3 Hộ trợ – SP

GRF Lehends

5.9

———————————————-

Bảng xếp hạng LCK mùa Xuân 2018

 ĐộiTỷ SốGamesĐiểm 1 Kingzone DragonXlogo std.png Kingzone DragonX 16 – 2 89% 33 – 7 83% +26 2 Freecslogo std.png Afreeca Freecs 13 – 5 72% 28 – 13 68% +15 3 KTRolsterLogo std.png KT Rolster 13 – 5 72% 28 – 15 65% +13 4 SKT1Logo std.png SK Telecom T1 9 – 9 50% 23 – 23 50% 0 5 KSV eSportslogo std.png KSV eSports 9 – 9 50% 22 – 22 50% 0 6 ROX Tigerslogo std.png ROX Tigers 9 – 9 50% 22 – 23 49% -1 7 JAGlogo std.png Jin Air Green Wings1 7 – 11 39% 19 – 25 43% -7 8 Bbq Oliverslogo std.png bbq Olivers 6 – 12 33% 17 – 27 39% -10 9 MVPlogo std.png MVP 6 – 12 33% 13 – 27 33% -14 10 Kongdoo Monsterlogo std.png Kongdoo Monster 2 – 16 11% 9 – 32 22% -23

BXH Playoff LCK 2018

 

Thông tin thi đấu vòng Playoff mùa xuân

Vòng Wild Card (bo3)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2 31/3 15:00 SK Telecom T1 (

Win

) KSV

Play off vòng 1 (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2 4/4 15:00 kt Rolster (

Win

) SK Telecom T1

Play off vòng 2 (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2 8/4 15:00 Afreeca Freecs(

Win

) kt Rolster

Chung kết (bo5)

Ngày Giờ Đội 1 Đội 2 14/4 15:00 Kingzone DragonX(

Win

) Afreeca Freecs

 

Xếp hạng MVP

Thứ hạng Điểm Tên 1st 1100 BDD 2st 900 Kuro 2rd 900 Peanut 2rd 900 TusiN 5rd 700 Bang

 

Xếp hạng KDA

Vị trí Tên KDA Đường trên KZ Khan 5.89 Đi rừng KZ Peanut 8.49 Đường giữa KZ Bdd 7.63 Xạ thủ SKT Bang 9.60 Hỗ trợ KT Mata 6.18