Bảng xếp hạng UEFA Nations League mùa giải 2023/2024
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Bảng A1
Chi tiết
1
Croatia
6
4
1
1
8
6
+2
13
2
Đan Mạch
6
4
0
2
9
5
+4
12
3
Pháp
6
1
2
3
5
7
-2
5
4
Áo
6
1
1
4
6
10
-4
4
Bảng A2
Chi tiết
1
T.B.Nha
6
3
2
1
8
5
+3
11
2
B.D.Nha
6
3
1
2
11
3
+8
10
3
Thụy Sỹ
6
3
0
3
6
9
-3
9
4
Séc
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng A3
Chi tiết
1
Italia
6
3
2
1
8
7
+1
11
2
Hungary
6
3
1
2
8
5
+3
10
3
Đức
6
1
4
1
11
9
+2
7
4
Anh
6
0
3
3
4
10
-6
3
Bảng A4
Chi tiết
1
Hà Lan
6
5
1
0
14
6
+8
16
2
Bỉ
6
3
1
2
11
8
+3
10
3
Ba Lan
6
2
1
3
6
12
-6
7
4
Wales
6
0
1
5
6
11
-5
1
Bảng B1
Chi tiết
1
Scotland
6
4
1
1
11
5
+6
13
2
Ukraina
6
3
2
1
10
4
+6
11
3
Ireland
6
2
1
3
8
7
+1
7
4
Armenia
6
1
0
5
4
17
-13
3
Bảng B2
Chi tiết
1
Israel
4
2
2
0
8
6
+2
8
2
Iceland
4
0
4
0
6
6
0
4
3
Albania
4
0
2
2
4
6
-2
2
4
Nga
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B3
Chi tiết
1
Bosnia & Herz
6
3
2
1
8
8
0
11
2
Phần Lan
6
2
2
2
8
6
+2
8
3
Montenegro
6
2
1
3
6
6
0
7
4
Romania
6
2
1
3
6
8
-2
7
Bảng B4
Chi tiết
1
Serbia
6
4
1
1
13
5
+8
13
2
Na Uy
6
3
1
2
7
7
0
10
3
Slovenia
6
1
3
2
6
10
-4
6
4
Thụy Điển
6
1
1
4
7
11
-4
4
Bảng C1
Chi tiết
1
T.N.Kỳ
6
4
1
1
18
5
+13
13
2
Luxembourg
6
3
2
1
9
7
+2
11
3
Đảo Faroe
6
2
2
2
7
10
-3
8
4
Lithuania
6
0
1
5
2
14
-12
1
Bảng C2
Chi tiết
1
Hy Lạp
6
5
0
1
10
2
+8
15
2
Kosovo
6
3
0
3
11
8
+3
9
3
Bắc Ireland
6
1
2
3
7
10
-3
5
4
Síp
6
1
2
3
4
12
-8
5
Bảng C3
Chi tiết
1
Kazakhstan
6
4
1
1
8
6
+2
13
2
Azerbaijan
6
3
1
2
7
4
+3
10
3
Slovakia
6
2
1
3
5
6
-1
7
4
Belarus
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng C4
Chi tiết
1
Georgia
6
5
1
0
16
3
+13
16
2
Bulgaria
6
2
3
1
10
8
+2
9
3
North Macedonia
6
2
1
3
7
7
0
7
4
Gibraltar
6
0
1
5
3
18
-15
1
Bảng D1
Chi tiết
1
Latvia
6
4
1
1
12
5
+7
13
2
Moldova
6
4
1
1
10
6
+4
13
3
Andorra
6
2
2
2
6
7
-1
8
4
Liechtenstein
6
0
0
6
1
11
-10
0
Bảng D2
Chi tiết
1
Estonia
4
4
0
0
10
2
+8
12
2
Malta
4
2
0
2
5
4
+1
6
3
San Marino
4
0
0
4
0
9
-9
0