Bảo hiểm oto Vietinbank có tốt không? 3 quyền lợi nổi bật
Loại xe
Phí bảo hiểm
Mức I
Mức II
Mức III
Xe ô tô không kinh doanh vận tải
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
210.000
320.000
450.000
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi
410.000
650.000
900.000
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
660.000
1.040.000
1.440.000
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
950.000
1.490.000
2.070.000
Xe vừa chở người vừa chở hàng
490.000
760.000
1.060.000
Xe ô tô kinh doanh vận tải
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
430.000
670.000
890.000
7 chỗ ngồi theo đăng ký
570.000
880.000
1.190.000
8 chỗ ngồi theo đăng ký
640.000
990.000
1.350.000
9 chỗ ngồi theo đăng ký
710.000
1.090.000
1.490.000
10 chỗ ngồi theo đăng ký
780.000
1.190.000
1.650.000
12 chỗ ngồi theo đăng ký
910.000
1.400.000
1.950.000
15 chỗ ngồi theo đăng ký
1.120.000
1.710.000
2.410.000
16 chỗ ngồi theo đăng ký
1.190.000
1.810.000
2.550.000
24 chỗ ngồi theo đăng ký
1.590.000
2.420.000
3.390.000
25 chỗ ngồi theo đăng ký
1.610.000
2.450.000
3.430.000
35 chỗ ngồi theo đăng ký
1.790.000
2.720.000
3.880.000
47 chỗ ngồi theo đăng ký
2.006.000
3.044.000
4.420.000