Biểu Phí Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự (TNDS) – Bắt Buộc Ô Tô, Xe Tải Mới 2022 – Bảo Hiểm Ô Tô Xe Tải

Loại xe

Mức Phí

(lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Đối với xe tải ( tính tải trọng chở cho phép ) Mục I

Xe tải dưới 3 tấn

938,300

30,000

968,300

Xe tải từ 3 tấn đến 8 tấn

1,826,000

30,000

1,856,000

Xe tải trên 8 tấn đến 15 tấn

3,020,600

30,000

3,050,600

Xe tải trên 15 tấn

3,520,000

30,000

3,550,000

Xe đầu kéo

5,280,000

30,000

5,310,000

Loại xe

Mức Phí

lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Xe ô tô không kinh doanh vận tải hành khách (Mục II)

Xe ô tô 4 chỗ

480,700

40,000

520,700

Xe ô tô 5 chỗ

480,700

50,000

530,700

Xe ô tô 6 chỗ

873,400

60,000

933,400

Xe ô tô 7 chỗ

873,400

70,000

943,400

Xe ô tô 8 chỗ

873,400

80,000

953,400

Xe ô tô 9 chỗ

873,400

90,000

963,400

Xe ô tô 10 chỗ

873,400

100,000

973,400

Xe ô tô 11 chỗ

873,400

110,000

983,400

Xe ô tô 12 chỗ

1,397,000

120,000

1,517,000

Xe ô tô 15 chỗ

1,397,000

150,000

1,547,000

Xe ô tô 16 chỗ

1,397,000

160,000

1,557,000

Xe ô tô 24 chỗ

1,397,000

240,000

1,637,000

Xe ô tô 25 chỗ

2,007,500

250,000

2,257,500

Xe ô tô 30 chỗ

2,007,500

300,000

2,307,500

Xe ô tô 40 chỗ

2,007,500

400,000

2,407,500

Xe ô tô 50 chỗ

2,007,500

500,000

2,507,500

Xe ô tô 54 chỗ

2,007,500

540,000

2,547,500

Xe vừa chở người vừa chở hàng(pick up)

1,026,300

50,000

1,076,300

Xe ô tô kinh doanh vận tải ( Mục III )

LOẠI XE

 

(lái phụ xe)

TỔNG CỘNG

Mức Phí

Xe ô tô 4 chỗ

831,600

15,000

846,600

Xe ô tô 5 chỗ

831,600

15,000

846,600

Xe ô tô 6 chỗ

1,021,900

15,000

1,036,900

Xe ô tô 7 chỗ

1,188,000

15,000

1,203,000

Xe ô tô 8 chỗ

1,378,300

15,000

1,393,300

Xe ô tô 9 chỗ

1,544,400

15,000

1,559,400

Xe ô tô 10 chỗ

1,663,200

15,000

1,678,200

Xe ô tô 11 chỗ

1,821,600

15,000

1,836,600

Xe ô tô 12 chỗ

2,004,200

30,000

2,034,200

Xe ô tô 13 chỗ

2,253,900

30,000

2,283,900

Xe ô tô 14 chỗ

2,443,100

30,000

2,473,100

Xe ô tô 15 chỗ

2,633,400

30,000

2,663,400

Xe ô tô 16 chỗ

3,359,400

30,000

3,389,400

Xe ô tô 17 chỗ

2,989,800

30,000

3,019,800

Xe ô tô 18 chỗ

3,155,900

30,000

3,185,900

Xe ô tô 19 chỗ

3,345,100

30,000

3,375,100

Xe ô tô 20 chỗ

3,510,100

30,000

3,540,100

Xe ô tô 21 chỗ

3,700,400

30,000

3,730,400

Xe ô tô 22 chỗ

3,866,500

30,000

3,896,500

Xe ô tô 23 chỗ

4,056,800

30,000

4,086,800

Xe ô tô 24 chỗ

5,095,200

30,000

5,125,200

Xe ô tô 25 chỗ

5,294,300

30,000

5,324,300

Trên 25 chỗ

Xe ô tô 30 chỗ

5,459,300

30,000

5,489,300

Xe ô tô 40 chỗ

5,789,300

30,000

5,819,300

Xe ô tô 50 chỗ

6,119,300

30,000

6,149,300

Xe ô tô 54 chỗ

6,251,300

30,000

6,281,300