Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng
Có thể bạn biết một vài từ liên quan đến cơ thể con người bằng tiếng Anh, chẳng hạn như mũi, chân hoặc mắt. Tuy nhiên, bạn sẽ cần học thêm một chút để thể hiện bản thân một cách trôi chảy, đặc biệt nếu bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Anh và có trường hợp khẩn cấp.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Ví dụ, bạn có biết làm thế nào để nói rằng cái đầu của bạn bị đau bằng tiếng Anh không? Hay làm thế nào để nói về một cơ quan nội tạng? Đừng lo lắng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một số mẹo và từ vựng với cách phát âm chính xác của họ để bạn có thể giao tiếp hiệu quả về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.
Mục lục bài viết
Cơ bản và Hiển thị
Phần chúng tôi chăm sóc nhiều nhất là đầu của chúng tôi, đặc biệt là khuôn mặt của chúng tôi. Đó là nơi chứa hầu hết các giác quan của chúng ta, không thể thiếu để giao tiếp và nhận thức thế giới bên ngoài.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ danh sách các bộ phận của đầu và mặt bằng tiếng Anh:
Phần
Cách phát âm
Nghĩa
Face
feɪs
mặt
Mouth
maʊθ
miệng
Head
hɛd
đầu
Hair
yes
tóc
Ear
ɪə
tai
Chin
n
cằm
Jaw
ʤɔː
hàm
Neck
nɛk
cổ
Forehead
ˈFɒrɪd
trán
Eyes
aɪz
mắt
Beard
bɪəd
râu
Và đây là một số cụm từ hữu ích về các bộ phận trên cơ thể:
-
Your
face
is all red.
Mặt bạn đỏ hết cả lên.
-
Her
eyes
are beautiful.
Đôi mắt của cô ấy thật đẹp.
-
My
ears
hurt.
Tai tôi đau.
-
Sara says her
mouth
is dry.
Sara nói rằng miệng cô ấy khô.
-
I got stung by a bee on the
nose
.
Tôi bị ong đốt vào mũi.
Tứ chi bằng tiếng Anh
Chân tay là thứ không thể thiếu để di chuyển, cầm nắm đồ vật, làm việc và tương tác với thế giới bên ngoài, cùng những việc khác. Nhìn vào bảng dưới đây để làm quen với các chi tiết của các chi trong tiếng Anh.
Phần
Cách phát âm
Nghĩa
Leg
lɛg
Chân
Arm
ɑːm
Cánh tay
Hand
hænd
Tay
Finger
ˈfɪŋgə
Ngón tay
Toe
təʊ
Ngón chân
Foot/ feet
fʊt/ fiːt
Chân/ chân
Ankle
ˈæŋkl
mắt cá
Wrist
rɪst
Cổ tay
Elbow
ˈɛlˌboʊ
Khuỷu tay
Knee
Knee
Đầu gối
Heel
ni
Gót chân
Shoulder
ˈƩoʊldər
vai
Hãy xem một số ví dụ về các cụm từ bao gồm các bộ phận của các chi:
-
She crossed her
arms
.
Cô ấy khoanh tay.
-
I ran a lot; now I can’t feel my
legs
.
Tôi đã chạy rất nhiều; bây giờ tôi không thể cảm thấy chân của tôi.
-
I have big
feet
.
Tôi có bàn chân lớn.
-
My right
foot
is swollen.
Bàn chân phải của tôi bị sưng tấy.
-
My
wrists
hurt.
Cổ tay tôi đau.
-
I twisted my
ankle
last week.
Tôi bị trẹo mắt cá chân vào tuần trước.
Các bộ phận khác của cơ thể người bằng tiếng Anh: cơ quan nội tạng
Những từ này cũng sẽ không thể thiếu trong cuộc hẹn với bác sĩ hoặc thậm chí chỉ khi có điều gì đó làm phiền bạn. Vì vậy, điều quan trọng là phải biết rõ về họ để bạn có thể truyền đạt những gì bạn đang cảm thấy.
Phần
Cách phát âm
Nghĩa
Liver
ˈlɪvər
Gan
Lungs
lʌŋz
Phổi
Heart
hɑrt
Tim
Kidney
ˈkɪdni
Quả thận
Brain
breɪn
Óc
Throat
θroʊt
Họng
Esophagus
ɪˈsɑfəgəs
Thực quản
Bladder
ˈblædər
Bọng đái
Prostate
ˈprɑˌsteɪt
Tuyến tiền liệt
Veins
veɪnz
Tĩnh mạch
Arteries
ˈɑrtəriz
Động mạch
Stomach
ˈstʌmək
Cái bụng
Bây giờ hãy xem một số ví dụ sử dụng tên của các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh:
-
My
heart
is pounding fast.
Tim tôi đập nhanh.
-
I have a
stomach
ache.
Tôi bị đau bụng.
-
Smoking is bad for your
lungs
.
Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.
-
Drinking water is good for your
kidneys
.
Uống nước rất tốt cho thận của bạn.
-
You have an enlarged
liver
.
Bạn có một lá gan to.
-
My
brain
stores a lot of information.
Bộ não của tôi lưu trữ rất nhiều thông tin.
Các cơ và xương của cơ thể con người bằng tiếng Anh
Cơ thể của bạn giống như ngôi nhà của bạn, vì vậy điều quan trọng là phải biết các bộ phận cơ thể của bạn.
Xương là những gì cung cấp cho cơ thể bạn sự hỗ trợ, hình thức và cấu trúc. Nếu không có chúng, chúng ta sẽ trở nên sền sệt, điều này chắc chắn sẽ không được đồng ý cho lắm. Chúng cũng cung cấp sự bảo vệ, chẳng hạn như trong trường hợp của hộp sọ, giống như một chiếc mũ bảo hiểm bảo vệ não của bạn cũng gắn vào cơ mặt của bạn.
Mặt khác, cơ bắp cho phép chúng ta làm những việc như di chuyển đồ vật, vận chuyển bản thân và các chức năng cụ thể như cười hoặc nhai.
Phần
Cách phát âm
Nghĩa
Bones
boʊnz ʧɛst
Xương
Muscle
ˈmʌsəlz
Bắp thịt
Chest
ʧɛst
Ngực
Ribs
rɪbz
xương sườn
Spine
spaɪn
Xương sống
Femur
ˈfimər
Xương đùi
Hips
hɪps
Hông
Skull
skʌl
Hộp sọ
Thigh
θaɪ
Đùi
Calf
kæf
Bắp chân
Biceps
ˈbaɪˌsɛps
Bắp tay
Back
bæk
lưng
Xem một số ví dụ về xương và cơ bằng tiếng Anh:
-
I have
back
pain.
Tôi bị đau lưng
-
She has to go to the doctor to get her
thigh
checked.
Cô ấy phải đến bác sĩ để kiểm tra đùi.
-
I’m not afraid of human
skulls
. Actually,
skulls
protect our brains.
Tôi không sợ sọ người. Trên thực tế, hộp sọ bảo vệ não của chúng ta.
-
I cannot breathe well since I broke my
rib
.
Tôi không thể thở tốt kể từ khi tôi bị gãy xương sườn.
Các bộ phận khác của cơ thể con người
Chắc hẳn bạn đã nhận ra, danh sách các bộ phận trên cơ thể khá dài. Tuy nhiên, với những gì đã học, bạn sẽ có thể trò chuyện đơn giản và nói những gì đang xảy ra với cơ thể mình bằng tiếng Anh. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ vựng quan trọng hơn liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:
Phần
Cách phát âm
Nghĩa
Skin
skɪn
Làn da
Waist
weɪst
Thắt lưng
Nail
θʌm
Móng
Thumb
ˈAɪˌbraʊ
Ngón tay cái
Eyebrow
ˈAɪˌlɪd
Lông mày
Eyelid
Ɪˌaɪˌlæʃ
Mí mắt
Eyelash
tuθ / tiθ
Lông mi
Tooth / teeth
ˈFɪŋergˌprɪnts
Răng răng
Fingerprints ˌ
ˈNkəl
Dấu vân tay
Knuckles
vɔɪs
Khớp ngón tay
Voice
saɪt
Tiếng nói
Sight
skɪn
Thị giác
Chúng tôi hy vọng bạn đã học được kha khá về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Chắc chắn bạn sẽ không gặp vấn đề gì vào lần tiếp theo khi bạn cần nói về cơ thể của mình trong trường hợp khẩn cấp y tế hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.
>> Xem thêm: Động từ phụ trong tiếng Anh