Các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 giúp chinh phục điểm cao

IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu phân tích các biểu đồ, bảng biểu nên sẽ cần có các dạng câu đặc trưng riêng, nhằm giúp thí sinh thể hiện được suy nghĩ của mình. Trong đó, cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả và cấu trúc so sánh là ba cấu trúc câu thông dụng và cần thiết nhất cho phần thi này. Tìm hiểu thêm những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 từ IDP trong bài viết dưới đây!

Cấu trúc dự đoán là một trong các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, mang tính tiên đoán xu hướng của vấn đề dựa trên số liệu, bản đồ đã cho trước. Các cấu trúc này cũng được dùng như một sự kết luận, dẫn chứng cho những điều thí sinh vừa phân tích. 

Subject + will + Verb + Object + preposition + time

Ex: The GDP will rise dramatically up to $415 billion in 2023. (Thu nhập bình quân đầu người sẽ tăng lên 415 tỷ USD vào năm 2023.)

Ex: The number of obesity in the city will decrease sharply this year. (Số người béo phì của thành phố sẽ giảm mạnh trong năm nay.)

According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time

Ex: According to current plans, there will be 2 million refugees living in refugee camps in 2022. (Theo kế hoạch hiện tại, sẽ có khoảng 2 triệu người tị nạn sinh sống tại các trại tị nạn vào năm 2022.)

Ex: According to current predictions, there will be two 1000 new positive covid cases in this city within 2 months. (Theo như dự đoán hiện tại, thành số sẽ có thêm 1000 ca dương tính trong 2 tháng tới.)

According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time

Ex: According to current plans, this school will have 2000 students by 2023. (Theo kết quả tuyển sinh hiện tại, trường học sẽ có 2000 học sinh vào năm 2023.)

Ex: According to current figures, the company will get balanced profit in the early 2023. (Theo con số báo cáo hiện tại, công ty sẽ đạt lợi nhuận cân băng vào đầu năm 2023.)

It is + past participle + that + Subject + will + Verb + Object + preposition + time

Ex: It is planned that the government will sponsor 1000 scholarships for students whose parents died by COVID -19 in this year. (Theo kế hoạch, chính phủ sẽ tài trợ 1000 suất học bổng cho các học sinh có bố mẹ qua đời vì COVID 19 trong năm nay.) 

Ex: It is predicted that the eastern mainland of Ho Chi minh city is sunk completely by 2050. (Theo dự đoán đến năm 2050, phần đất liền phía Đông TP.HCM sẽ bị nhấn chìm hoàn toàn.) 

Subject + is/are + past participle + to + Verb ( infinitive) + preposition + time

Ex: By 2023, Vietnam is expected to reach the target in export industry. (Trước năm 2023, Việt Nam được dự đoán sẽ đạt chỉ tiêu xuất khẩu công nghiệp) 

Subject + is/are + likely + to + Verb ( infinitive) + preposition + time

Ex: An aging population is likely to lead to a shortage of workers in certain technology industries in 2030. (Dân số già gần như dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực cho ngành công nghệ vào năm 2030.)

Cấu trúc dự đoán rất đa dạng, thí sinh có thể luyện tập thành thạo ít nhất 2 đến 3 mẫu câu

Xổ số miền Bắc