Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, để tránh lời nói và câu hỏi của bạn bị lủng củng, mơ hồ thì việc tìm hiểu về các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Nó sẽ khiến bạn tránh gặp tình trạng lặp đi lặp lại một cấu trúc câu duy nhất.
Vậy làm sao để chấm dứt tình trạng này? Hãy cùng Bác sĩ IELTS khám phá các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh qua bài viết sau đây, để tìm câu trả lời bạn nhé!
Mục lục bài viết
1. Viết lại câu trong tiếng Anh là gì?
Viết lại câu trong tiếng Anh được hiểu là khi bạn viết lại một cụm từ, hay một câu bằng cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau, phải đảm bảo sao cho nghĩa của cụm từ hoặc câu không đổi. Thông thường, đa số mọi người thường sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh khi muốn câu trả lời không bị nhắc lại và hay hơn.
Câu gốc Câu được viết lại You will only achieve your dream when you work hardWorking so hard is the only way to achieve your goals
NHẬP MÃ BSI5TR – GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Tại sao cần phải viết lại câu trong tiếng Anh?
Việc thực hiện các cách viết lại câu trong tiếng Anh ở bài tập, hoặc viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong những trường hợp dưới đây:
- Khi muốn câu trả lời của mình không bị nhắc lại câu hỏi và trở nên hay hơn
- Sử dụng những cấu trúc được linh hoạt hơn, tránh gây nhàm chán
- Có thể chuyển từ dạng câu chủ động sang câu bị động
- Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp dễ dàng hơn
- Sử dụng trong những trường hợp như đảo ngữ trong câu tiếng Anh
Tại sao cần phải viết lại câu trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thường gặp
3.1. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh câu so sánh
Câu so sánh trong các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau: câu sẽ được thay đổi từ câu so sánh nhất sang so sánh hơn và ngược lại.
Ex: For me, my father is the most wonderful man. (Với tôi, bố là người đàn ông tuyệt vời nhất.)
⇔ For me there is no man who can be more wonderful than my father. (Với tôi, không có người đàn ông nào có thể tuyệt vời hơn bố tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ex: I’m not as tall as Cam. (Tôi không cao bằng Cam.)
↔ Cam is taller than me. (Cam cao hơn tôi.)
3.2. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu đề nghị
Let’s + V
⇔ Shall we + V
⇔ How/What about + V-ing ⇔ Why don’t we + V
⇔ In my opinion
⇔S + suggest + that + S + mệnh đề hiện tại
Ex: Let’s have dinner together! (Hãy ăn tối cùng nhau!)
⇔ Shall we have dinner together? (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau chứ?)
⇔ In my opinion, have dinner together. (Theo tôi, hãy ăn tối cùng nhau.)
⇔ I suggest that we have dinner together. (Tôi đề nghị chúng ta nên ăn tối cùng nhau.)
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu đề nghị
3.3. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu ước
Cấu trúc viết lại câu với câu ước sẽ có 3 dạng:
- Đối với thì tương lai:
S + wish + someone + would/could + V (sử dụng nguyên mẫu)
⇔ If only + S + would/could + V (sử dụng nguyên mẫu)
Ex: I wish I would be a doctor in the future. (Tôi ước tôi sẽ là một bác sĩ trong tương lai.)
⇔ If only I would be a doctor in the future. (Giá như tôi là bác sĩ trong ở tương lai).
- Đối với thì hiện tại:
S + wish(es) + S + Ved (thì quá khứ đơn)
⇔ If only + S+ Ved (thì quá khứ đơn)
Ex: I wish I could have a car. (Tôi ước tôi có thể có một chiếc xe hơi.)
⇔ If only I had a car. (Giá như tôi có một chiếc ô tô.)
- Đối với thì quá khứ:
S + wish(es) + S + had + V (P2)
S + wish(es) + S + could have + V (P2)
⇔ If only + S + V (P2)
Ex: I wish I had passed my driving exam. (Tôi ước mình đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.)
⇔ I wish I could have passed my driving exam. (Tôi ước mình có thể đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.)
⇔ If only I passed my driving exam. (Giá như mình đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu ước
3.4. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu tường thuật dạng bị động
Câu chủ độngCâu bị độngPeople say + S + V + …It be said that + S + VS + be said to + V hoặc to have V3/-ed
Ex: People say she is a very intelligent person. (Mọi người nói rằng cô ấy là một người rất thông minh.)
⇔ It is said that she is a very intelligent person. (Người ta nói cô ấy là một người rất thông minh.)
⇔ She is said to be a very intelligent person. (Cô ấy được xem là một người rất thông minh.)
⇔ She is said to have been a very intelligent person. (Cô ấy được xem là một người rất thông minh.)
3.5. Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu điều kiện
Đối với câu điều kiện sẽ có 2 dạng cấu trúc viết lại câu tiếng Anh
Ở 2 mệnh đề được nối bằng từ “so”:
Clause 1 + so + Clause 2
⇔ If + Clause 1, Clause 2
Ex: I woke up late so I was late for school. (Tôi thức dậy muộn bởi vì vậy tôi đã đến trường muộn.)
⇔ If I had woken up early, I wouldn’t have been late for school. (Nếu tôi dậy sớm, thì tôi đã không đi học muộn.)
Ở 2 mệnh đề được nối bằng “because”:
Clause 1 + because + Clause 2
⇔ If + Clause 2, Clause 1
Ex: I can’t buy that shirt because I don’t have enough money. (Tôi không thể mua chiếc áo đó bởi vì tôi không có đủ tiền.)
⇔ If I had enough money, I could buy that shirt. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua được chiếc áo đó.)
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh của câu điều kiện
3.6. Cấu trúc nguyên nhân, bởi vì
Trong cấu trúc viết lại câu cấu trúc nguyên nhân, kết quả trong tiếng Anh có: Because, Since, As + S + V + …
⇔ Because of, As a result of, Due to + N/ V-ing
Ex: Because it’s raining now, I can’t play soccer. (Vì trời mưa cho nên tôi không thể chơi bóng đá.)
⇔ Because of the rain, I can’t play soccer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua được chiếc áo đó.)
3.7. Cấu trúc so… that, such …that, too…to
Trong các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thì cấu trúc viết lại câu với “so… that”, “such… that” và “too… to”(mang nghĩa là quá … đến nỗi mà) thường đi kèm với tính từ hay danh từ:
S + V + so + Adj + that…
⇔ It + be + such + N + that…
⇔ too + Adj (for sbd) + to V
Ex: This song is so bad that I can’t listen anymore.(Bài này nó tệ đến mức tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ It is such song that I can’t listen anymore. (Đó là bài hát mà tôi thấy không thể nghe được nữa.)
⇔ This song is too for me bad to listen to anymore.(Bài hát này quá tệ đối với tôi để tôi nghe nữa..)
3.8. Cấu trúc it takes time
Khi bạn viết lại câu với cấu trúc “it takes time” nó mang nghĩa là dành/tốn bao nhiêu thời gian làm gì.
S + V + … + time
⇔ It takes/took + someone + time + to V
Ex: I go from home to school in 30 minutes. (Tôi đi từ nhà đến trường trong 30 phút.)
⇔ It takes me 30 minutes to go from home to school. (Tôi mất 30 phút để đi từ nhà đến trường.)
3.9. Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + has/have + V3/-ed
⇔ S + has/have + never (not) + V3/-ed + before
Ex: This is the first time meeting someone as kind as her. (Đây là lần đầu tiên gặp một người tốt như cô ấy.)
⇔ I have never met someone as kind as her before. (Tôi chưa từng gặp ai tốt như cô ấy trước đây.)
3.10. Cấu trúc it’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ex: You’d better come back home. (Tốt hơn hết là bạn nên trở về nhà.)
⇔ It’s time you came back home. (Đã đến lúc bạn nên trở về nhà)
⇔ It’s high time you came back home. (Đã đến lúc bạn nên làm bài tập về nhà.)
⇔ It’s about time you came back home. (Đã đến lúc bạn nên làm bài tập về nhà.)
3.11. Cấu trúc too to … enough
Đôi với cấu trúc “too to” (mang nghĩa là không thể) và dùng để thay thế cho cấu trúc enough:
S + V + too + Adj + to V
⇔ S + not + Adj (ngược lại) + enough + to V
Ex: I am too fat to wear that shirt. (Tôi quá béo để mặc được chiếc áo đó.)
⇔ I’m not thin enough to wear that shirt. (Tôi không đủ gầy để mặc được chiếc áo đó.)
Cấu trúc too to … enough
3.12. Cấu trúc sự trái ngược
Ở cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh sẽ có chứa những từ cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù):
Though/Although/Even though + S + V + …
⇔ In spite of/Despite + N/ V-ing
Ex: Although I was sick, I still went to work. (Dù ốm nhưng tôi vẫn đã đi làm.)
⇔ In spite of being sick, I still went to work. (Mặc dù bị bệnh, tôi vẫn phải đi làm.)
4. Một số các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh khác
Trong các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh kể trên, cũng còn có một số các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh khác mà bạn cần phải biết đó là:
4.1. Cấu trúc it is necessary that
Need to V
⇔ It is (not) necessary (for sbd) + to V
Ex: I need to go to the hospital now.
⇔ It is necessary for me to go to the hospital now.
(Tôi cần phải đến bệnh viện ngay lúc này.)
4.2. Các cấu trúc với more
Not…any more
⇔ S + no more + V
⇔ No longer + đảo ngữ
Ex: We don’t talk anymore.
⇔ We no more talk.
⇔ No longer do we talk anymore.
(Chúng ta không nên nói chuyện nữa.)
Các cấu trúc với more
4.3. Cấu trúc used to, accustomed to
S + be used to + N/V-ing
⇔ S + be accustomed to + N/V-ing
Ex: I am used to having my mother around.
⇔ I am accustomed to having my farther around.
(Tôi đã quen với việc có bố ở bên.)
4.4. Sử dụng to infinitive thay thế cho cấu trúc because
S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V
Ex: I work hard because I want to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ vì tôi muốn vượt qua KPI.)
⇔ I work hard to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ để vượt qua KPI.)
5. Cách viết lại câu trong tiếng Anh
Để viết sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh dễ dàng, trong thời gian ngắn, đồi hỏi bạn phải làm nhiều văn mẫu càng tốt. Sau đó, học đi học lại thuộc lòng các cấu trúc. Tốt nhất là nên thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đọc thật kỹ câu cho trước và hãy cố gắng hiểu trọn vẹn ý của câu đó. Chú ý khi đến những từ khóa, S và V. Sau đó là phân tích cấu trúc được sử dụng ở câu gốc.
- Bước 2: Lưu ý đọc kỹ những từ cho trước. Khi đưa ra ý tưởng viết lại câu sử dụng nên cách khác, làm sao để sử dụng cấu trúc khác mà vẫn giữ được ý nguyên vẹn của câu cho trước.
- Bước 3: Khi viết câu mới. Chú ý về chủ ngữ và động từ mới, thì của câu mới đó, chú ý về sự thay đổi của các cụm từ tương ứng của nó (như although- despite, adj-adv, if- unless…)
- Bước 4: Cuối cùng là đọc lại và kiểm tra lỗi.
Xem thêm các bài viết khác:
Web viết lại câu tiếng Anh
6. Mẹo để làm bài tập viết lại câu trong tiếng Anh
Khi sử dụng cú pháp của các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh bạn cần một số mẹo như sau:
- Sử dụng một cấu trúc trong tiếng Anh nhất định nào đó có sự tương đồng về nghĩa với câu gốc.
- Cú pháp chuyển từ thể thức chủ động sang thể thức bị động.
- Thể thức được chuyển từ trực tiếp sang thể thức gián tiếp.
- Đối với thì: phải viết cùng thì với những câu đã được cho trong đề bài.
- Đối với ngữ pháp: các câu viết lại phải tuân thủ theo đúng ngữ pháp và theo cấu trúc tiếng Anh được sử dụng. Bên cạnh đó, một vài cấu trúc cần lưu ý là: câu bị động, câu tường thuật, ao ước định, so sánh.
- Ở phần ngữ nghĩa: câu sẽ được viết lại sau khi đã hoàn thành, không được thay đổi nghĩa so với ban đầu.
- Ngoài ra, còn phải lưu ý đến việc sử dụng các liên từ như before, after hay for, since…
7. Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1. Viết lại những câu dưới đây sao cho giữ nguyên nghĩa không thay đổi
1. My farther used to play volleyball when he was young.
=> My farther doesn’t…………………………………….
2. “Let’s go fishing”.
=> He suggests…………………………………… …
3. Cam gave me a dress on my birthday.
=> I was……………………………………….. ……………
4. “Would you like orange juice?”
=> She………………………………………… ……………
5. I last saw Jenny when I was in Ho Chi Minh City.
=> I haven’t seen……………………………………….
Đáp án:
1. My farther doesn’t play volleyball anymore.
2. He suggests going fishing.
3. I was given a dress on my birthday.
4. She invited me for orange juice.
5. I haven’t seen Jenny since I was in Ho Chi Minh City.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho không thay đổi nghĩa
1. She has learned English for 4 years
2. She speaks so soft that we can’t hear anything
3. Because he is absent from school
4. It was an interesting film
5. I don’t think he loves me
Đáp án:
1. It takes her 4 year to learn English.
2. She does not speak softly.
3. Because of him absence from school.
4. What an interesting film!
5. At no time do I think he loves me.
Bài tập viết lại câu trong tiếng Anh có đáp án
Bài 3: Viết lại câu theo gợi ý sau đây
1. I regret spending so much money.
I wish I ________________________________________________
2. What’s the height of the mountain?
How _________________________________________________
3. I don’t feel as tired after a train journey as I do after a car journey.
I feel more ___________________________________________
4. Cars are faster than buses.
Buses _______________________________________
5. She turned off the light, then she went out.
Turning __________________________________________
Đáp án:
1.I wish I hadn’t spent so much money
2. How high the mountain is?
3. I feel more tired after a train journey than after a car journey.
4. Buses aren’t as fast as buses.
5. Turning off the light, he went out.
Tóm lại, khi sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh bạn chỉ cần thực hiện theo những hướng dẫn trên thì sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Để sử dụng thành thạo Bác sĩ IELTS khuyên bạn nên áp dụng làm bài tập, thực hành thường xuyên hơn nhé!