Các dòng CPU của Intel và Các thế hệ chip Intel Core
Các thế hệ
Intel Core
Sandy Bridge
(Thế hệ thứ 2)
Ivy Bridge
(Thế hệ thứ 3)
Skylake
(thế hệ thứ 6)
Kabylake
(thế hệ thứ 7)
Coffelake
(thế hệ thứ 8)
Coffee Lake Refresh
(thế hệ thứ 9)
Ice Lake
(thế hệ thứ 10)
Process Size
32nm
22nm
14nm
14nm+
14nm++
14nm++
10nm
Clock speed
1.60- 3.60 GHz
1.4- 4.1 GHz
up to 4.5 GHz
1.0-4.5 GHz
1.0-4.5 GHz
1.8-5 GHz
up to 5.3 GHz
Cores
1-4
2-4
2-28
2-4
2-4
2-8
2-10
L1 cache
64 KB per core
64 KB per core
64 KB per core
64 KB per core
64 KB per core
64 KB per core
64 KB per core
L2 cache
256KB per core
256KB per core
256KB per core
256KB per core
256KB per core
256KB per core
256KB per core
L3 cache
1 MB-8 MB shared by all cores/10 MB-15 MB in extreme/3 MB-20 MB Xeon
2 MB-8 MB shared by all cores
2 MB per core
8 MB shared
8 MB shared
16 MB shared
20 MB shared
RAM
2-channel DDR3
DDR3-1333 to DDR3-1600
DDR3, DDR3L, DDR4
DDR3, DDR3L, DDR4(upto 64GB)
DDR3, DDR4(up to 64GB)
DDR4-2666 2-channel up to 128 GB
Up to LPDDR4X at 3733 MHz
GPU
HD graphics, HD graphics 2000, HD graphics 3000, HD graphics P3000
HD graphics 2500, HD graphics 4000, HD graphics P4000
HD 530, Iris Pro 580, HD 510, Iris 540, HD 520, HD 550, Iris 550, HD 515
HD 630, HD 610, HD 615, HD 620, Iris Plus 640, Iris Plus 650, HD P630, UHD 620, UHD 615, UHD 617, UHD
HD 630, HD 610, HD 615, HD 620, Iris Plus 640, Iris Plus 650, HD P630, UHD 620, UHD 615, UHD 617, UHD
GT2, GT3e
Gen11 based
Intel turbo boost
2.0
2.0
3.0
3.0
3.0
3.0
3.0