Các sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu được xếp hạng theo Trust Score | CoinGecko

1

Binance exchange

Binance

Tập trung

10

Khả dụng

₿134361.24

₿225995.05

60 M

binance 7d chart

2

Coinbase Exchange exchange

Coinbase Exchange

Tập trung

10

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿24831.23

₿24831.23

30 M

coinbase exchange 7d chart

3

Kraken exchange

Kraken

Tập trung

10

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿10147.23

₿10147.23

5 M

kraken 7d chart

4

Bitfinex exchange

Bitfinex

Tập trung

10

Khả dụng

₿3206.33

₿3206.33

3 M

bitfinex 7d chart

5

Bitget exchange

Bitget

Tập trung

9

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿15916.37

₿15916.37

10 M

bitget 7d chart

6

Huobi exchange

Huobi

Tập trung

9

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿14825.82

₿14825.82

40 M

huobi 7d chart

7

Bybit exchange

Bybit

Tập trung

9

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿14669.7

₿14669.7

20 M

bybit 7d chart

8

Gate.io exchange

Gate.io

Tập trung

9

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿14150.49

₿25886.31

7 M

gate.io 7d chart

9

BingX exchange

BingX

Tập trung

9

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿8136.74

₿8136.74

8 M

bingx 7d chart

10

Binance US exchange

Binance US

Tập trung

9

Khả dụng

₿4548.6

₿11369.84

2 M

binance us 7d chart

11

Crypto.com Exchange exchange

Crypto.com Exchange

Tập trung

9

Khả dụng

₿3314.63

₿3314.63

5 M

crypto.com exchange 7d chart

12

Phemex exchange

Phemex

Tập trung

9

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿2084.33

₿3059.8

1 M

phemex 7d chart

13

Gemini exchange

Gemini

Tập trung

9

Khả dụng

₿552.96

₿552.96

2 M

gemini 7d chart

14

LBank exchange

LBank

Tập trung

8

Không khả dụng

₿21007.43

₿40576.51

10 M

lbank 7d chart

15

MEXC Global exchange

MEXC Global

Tập trung

8

Khả dụng

₿18068.3

₿28714.98

9 M

mexc global 7d chart

16

KuCoin exchange

KuCoin

Tập trung

8

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿18015.52

₿375162.0

9 M

kucoin 7d chart

17

BitMart exchange

BitMart

Tập trung

8

Không khả dụng

₿16451.55

₿17434.97

8 M

bitmart 7d chart

18

OKX exchange

OKX

Tập trung

8

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿14120.54

₿29112.17

7 M

okx 7d chart

19

DigiFinex exchange

DigiFinex

Tập trung

8

Không khả dụng

₿11679.51

₿11679.51

10 M

digifinex 7d chart

20

WhiteBIT exchange

WhiteBIT

Tập trung

8

Không khả dụng

₿11014.66

₿11014.66

10 M

whitebit 7d chart

21

BTCEX exchange

BTCEX

Tập trung

8

Không khả dụng

₿7332.02

₿7332.02

5 M

btcex 7d chart

22

Tidex exchange

Tidex

Tập trung

8

Không khả dụng

₿6013.33

₿9334.47

3 M

tidex 7d chart

23

P2B exchange

P2B

Tập trung

8

Không khả dụng

₿4174.05

₿4688.66

2 M

p2b 7d chart

24

Hotbit exchange

Hotbit

Tập trung

8

Khả dụng

₿2789.17

₿2789.17

5 M

hotbit 7d chart

25

EXMO exchange

EXMO

Tập trung

8

Không khả dụng

₿2337.78

₿3059.32

1 M

exmo 7d chart

26

BtcTurk PRO exchange

BtcTurk PRO

Tập trung

8

Không khả dụng

₿2221.59

₿4433.81

1 M

btcturk pro 7d chart

27

Bitstamp exchange

Bitstamp

Tập trung

8

Không khả dụng

₿1892.93

₿1892.93

1 M

bitstamp 7d chart

28

LATOKEN exchange

LATOKEN

Tập trung

8

Không khả dụng

₿1267.31

₿2176.08

600 K

latoken 7d chart

29

CoinEx exchange

CoinEx

Tập trung

8

Khả dụng

₿1004.3

₿1004.3

2 M

coinex 7d chart

30

Bitkub exchange

Bitkub

Tập trung

8

Không khả dụng

₿899.61

₿899.61

1 M

bitkub 7d chart

31

Bitbank exchange

Bitbank

Tập trung

8

Không khả dụng

₿622.37

₿622.37

3 M

bitbank 7d chart

32

Max Maicoin exchange

Max Maicoin

Tập trung

8

Không khả dụng

₿559.59

₿559.59

300 K

max maicoin 7d chart

33

Bittrex exchange

Bittrex

Tập trung

8

Không khả dụng

₿546.79

₿546.79

1 M

bittrex 7d chart

34

Bitso exchange

Bitso

Tập trung

8

Không khả dụng

₿504.63

₿504.63

1 M

bitso 7d chart

35

Luno exchange

Luno

Tập trung

8

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿272.27

₿272.27

700 K

luno 7d chart

36

Blockchain.com exchange

Blockchain.com

Tập trung

8

Không khả dụng

₿62.27

₿62.27

5 M

blockchain.com 7d chart

37

Coins.ph exchange

Coins.ph

Tập trung

8

Không khả dụng

₿6.26

₿6.26

800 K

coins.ph 7d chart

38

NiceHash exchange

NiceHash

Tập trung

8

Không khả dụng

₿5.28

₿5.28

6 M

nicehash 7d chart

39

BitMEX exchange

BitMEX

Tập trung

8

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿4.26

₿4.26

1 M

bitmex 7d chart

40

BKEX exchange

BKEX

Tập trung

7

Không khả dụng

₿16514.47

₿34783.57

8 M

bkex 7d chart

41

Bitrue exchange

Bitrue

Tập trung

7

Không khả dụng

₿12608.27

₿37349.36

6 M

bitrue 7d chart

42

Coinsbit exchange

Coinsbit

Tập trung

7

Không khả dụng

₿6960.32

₿6960.32

7 M

coinsbit 7d chart

43

Bithumb exchange

Bithumb

Tập trung

7

Không khả dụng

₿6251.02

₿9354.27

3 M

bithumb 7d chart

44

Deepcoin exchange

Deepcoin

Tập trung

7

Không khả dụng

₿4749.36

₿6450.25

2 M

deepcoin 7d chart

45

BigONE exchange

BigONE

Tập trung

7

Không khả dụng

₿3602.62

₿3602.62

3 M

bigone 7d chart

46

Poloniex exchange

Poloniex

Tập trung

7

Không khả dụng

₿2699.79

₿2699.79

2 M

poloniex 7d chart

47

Dex-Trade exchange

Dex-Trade

Tập trung

7

Không khả dụng

₿2531.47

₿2531.47

1 M

dex-trade 7d chart

48

Paribu exchange

Paribu

Tập trung

7

Không khả dụng

₿2421.47

₿2755.96

1 M

paribu 7d chart

49

bitFlyer exchange

bitFlyer

Tập trung

7

Không khả dụng

₿1346.76

₿1346.76

2 M

bitflyer 7d chart

50

Coincheck exchange

Coincheck

Tập trung

7

Không khả dụng

₿730.12

₿730.12

1 M

coincheck 7d chart

51

WOO X exchange

WOO X

Tập trung

7

Khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿353.73

₿1548.95

200 K

woo x 7d chart

52

FinexBox exchange

FinexBox

Tập trung

7

Không khả dụng

₿292.54

₿295.92

100 K

finexbox 7d chart

53

Kanga exchange

Kanga

Tập trung

7

Không khả dụng

₿255.53

₿255.53

600 K

kanga 7d chart

54

Indodax exchange

Indodax

Tập trung

7

Khả dụng

₿185.3

₿185.3

2 M

indodax 7d chart

55

Independent Reserve exchange

Independent Reserve

Tập trung

7

Không khả dụng

₿176.29

₿176.29

200 K

independent reserve 7d chart

56

Nominex exchange

Nominex

Tập trung

7

Không khả dụng

₿173.01

₿267.59

80 K

nominex 7d chart

57

VALR exchange

VALR

Tập trung

7

Không khả dụng

₿157.44

₿157.44

100 K

valr 7d chart

58

Korbit exchange

Korbit

Tập trung

7

Khả dụng

₿87.62

₿87.62

200 K

korbit 7d chart

59

Coinmetro exchange

Coinmetro

Tập trung

7

Không khả dụng

₿20.6

₿20.6

200 K

coinmetro 7d chart

60

Kuna Exchange exchange

Kuna Exchange

Tập trung

7

Không khả dụng

₿14.09

₿14.09

300 K

kuna exchange 7d chart

61

Delta Exchange exchange

Delta Exchange

Tập trung

7

Không khả dụng

₿12.84

₿12.84

300 K

delta exchange 7d chart

62

Okcoin exchange

Okcoin

Tập trung

7

Không khả dụng

₿10.51

₿10.51

200 K

okcoin 7d chart

63

Upbit exchange

Upbit

Tập trung

6

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿16437.29

₿89457.91

8 M

upbit 7d chart

65

ProBit Global exchange

ProBit Global

Tập trung

6

Không khả dụng

₿3653.08

₿3753.43

2 M

probit global 7d chart

66

PancakeSwap (v2) exchange

PancakeSwap (v2)

Phân quyền

6

₿3101.85

₿3101.85

5 M

pancakeswap (v2) 7d chart

67

Coinstore exchange

Coinstore

Tập trung

6

Không khả dụng

₿2412.23

₿5438.54

1 M

coinstore 7d chart

68

Pionex exchange

Pionex

Tập trung

6

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿1874.55

₿8130.29

900 K

pionex 7d chart

69

Bitvavo exchange

Bitvavo

Tập trung

6

Không khả dụng

₿1633.32

₿1633.32

2 M

bitvavo 7d chart

70

Uniswap (v2) exchange

Uniswap (v2)

Phân quyền

6

₿1332.24

₿1332.24

4 M

uniswap (v2) 7d chart

71

Uniswap (Polygon) exchange

Uniswap (Polygon)

Phân quyền

6

₿1282.31

₿1282.31

4 M

uniswap (polygon) 7d chart

72

Cryptology exchange

Cryptology

Tập trung

6

Không khả dụng

₿1115.14

₿1115.14

600 K

cryptology 7d chart

74

Uniswap (Optimism) exchange

Uniswap (Optimism)

Phân quyền

6

₿602.26

₿602.26

4 M

uniswap (optimism) 7d chart

75

AscendEX (BitMax) exchange

AscendEX (BitMax)

Tập trung

6

Không khả dụng

₿487.69

₿9706.78

200 K

ascendex (bitmax) 7d chart

76

BitBNS exchange

BitBNS

Tập trung

6

Không khả dụng

₿380.31

₿380.31

200 K

bitbns 7d chart

77

BIT exchange

BIT

Tập trung

6

Không khả dụng

₿376.45

₿4115.33

200 K

bit 7d chart

78

GMO Japan exchange

GMO Japan

Tập trung

6

Không khả dụng

₿351.32

₿351.32

1 M

gmo japan 7d chart

79

Thena exchange

Thena

Phân quyền

6

₿318.27

₿318.27

300 K

thena 7d chart

80

Osmosis exchange

Osmosis

Phân quyền

6

₿283.98

₿283.98

600 K

osmosis 7d chart

81

Velodrome Finance exchange

Velodrome Finance

Phân quyền

6

₿266.07

₿266.07

200 K

velodrome finance 7d chart

82

Sushiswap exchange

Sushiswap

Phân quyền

6

₿265.84

₿265.84

200 K

sushiswap 7d chart

83

Pancakeswap (Stableswap) exchange

Pancakeswap (Stableswap)

Phân quyền

6

₿262.26

₿262.26

5 M

pancakeswap (stableswap) 7d chart

84

Bitazza exchange

Bitazza

Tập trung

6

Không khả dụng

₿248.67

₿248.67

300 K

bitazza 7d chart

85

BTSE exchange

BTSE

Tập trung

6

Không khả dụng

₿199.6

₿17136.35

100 K

btse 7d chart

86

Camelot exchange

Camelot

Phân quyền

6

₿195.39

₿195.39

800 K

camelot 7d chart

87

KLAYSwap exchange

KLAYSwap

Phân quyền

6

₿185.12

₿185.12

200 K

klayswap 7d chart

89

SpookySwap exchange

SpookySwap

Phân quyền

6

₿175.53

₿175.53

200 K

spookyswap 7d chart

90

BitoPro exchange

BitoPro

Tập trung

6

Không khả dụng

₿164.43

₿219.64

80 K

bitopro 7d chart

91

Katana exchange

Katana

Phân quyền

6

₿95.44

₿95.44

400 K

katana 7d chart

92

WazirX exchange

WazirX

Tập trung

6

Khả dụng

₿57.5

₿57.5

2 M

wazirx 7d chart

93

BTCMarkets exchange

BTCMarkets

Tập trung

6

Không khả dụng

₿48.35

₿48.35

300 K

btcmarkets 7d chart

94

Bitpanda Pro exchange

Bitpanda Pro

Tập trung

6

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿31.88

₿31.88

100 K

bitpanda pro 7d chart

95

LCX Exchange exchange

LCX Exchange

Tập trung

6

Không khả dụng

Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản

₿31.73

₿31.73

20 K

lcx exchange 7d chart

96

Foxbit exchange

Foxbit

Tập trung

6

Không khả dụng

₿11.08

₿11.08

200 K

foxbit 7d chart

97

Zaif exchange

Zaif

Tập trung

6

Không khả dụng

₿10.51

₿10.51

700 K

zaif 7d chart

98

Klever Exchange exchange

Klever Exchange

Tập trung

6

Khả dụng

₿4.38

₿4.38

50 K

klever exchange 7d chart

99

BTCSquare exchange

BTCSquare

Tập trung

6

Không khả dụng

₿0.22

₿0.22

2 K

btcsquare 7d chart

100

QMall exchange

QMall

Tập trung

6

Không khả dụng

₿1211.55

0

qmall 7d chart

Xổ số miền Bắc