Cáp Điện Hạ Thế CXV _ Cadivi
Ruột dẫn – Conductor
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
Tiết diện danh định
Kết cấu
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)
Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area
Structure
Approx. Conductor diameter
Max. DC resistance at 200C
Nominal thickness of insulation
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
1
Lõi
2
Lõi
3
Lõi
4
Lõi
core
core
core
core
core
core
core
core
core
core
core
core
mm2
N0 /mm
mm
Ω/km
mm
mm
mm
kg/km
1,5
7/0,52
1,56
12,10
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
5,8
10,7
11,2
12,0
46
155
174
202
2,5
7/0,67
2,01
7,41
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
6,2
11,6
12,2
13,1
59
193
221
261
4
7/0,85
2,55
4,61
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
6,8
12,7
13,3
14,4
78
246
287
344
6
7/1,04
3,12
3,08
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
7,3
13,8
14,6
15,7
101
310
369
448
10
7/1,35
4,05
1,83
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
8,3
15,7
16,6
18,0
146
435
530
652
16
CC
4,75
1,15
0,7
1,4
1,8
1,8
1,8
9,0
16,3
17,3
18,9
202
458
613
784
25
CC
6,0
0,727
0,9
1,4
1,8
1,8
1,8
10,6
19,6
20,8
22,9
302
683
926
1193
35
CC
7,1
0,524
0,9
1,4
1,8
1,8
1,8
11,7
21,8
23,2
25,5
398
896
1227
1589
50
CC
8,3
0,387
1,0
1,4
1,8
1,8
1,9
13,1
24,6
26,2
29,1
524
1173
1618
2116
70
CC
9,9
0,268
1,1
1,4
1,8
1,9
2,0
14,9
28,2
30,3
33,7
727
1620
2268
2971