Câu So Sánh Trong Tiếng Anh | VOCA.VN

1. Định nghĩa

So sánh bằng chỉ ra quan hệ giống nhau (bằng nhau hoặc như nhau) của hai đối tượng và ngược lại nếu cấu trúc so sánh ở dạng phủ định.

2. Cấu Trúc As … as

– Đối với tính từ

Khẳng định (+) : S1 + V + as + adj + as + S2
Phủ định (-) : S1 + V + not + so/as + adj + as + S2

Eg:

  • She is

    as beautiful as

    her sister. (Cô ấy xinh như chị mình.)

Lưu ý:  Sau “as” thứ hai nhất thiết phải là đại từ tân ngữ, không dùng đại từ chủ ngữ. (Lỗi cơ bản thường gặp)

Eg: 

  • He is as tall as

    I

    . (Sai)

  • He is as tall as

    me

    . (Đúng)

+ Danh từ cũng có thể dùng so sánh trong trường hợp này nhưng cần đảm bảo danh từ đó phải có tình từ tương đương.
+ Nếu là câu phủ định, “as” thứ nhất có thể thay bằng “so”.

Eg:

  •  Cuong is not

    so tall as

    Thanh. (Cường không cao bằng Thanh)

+ Danh từ cũng có thể dùng để so sánh, nhưng cần phải xác định xem đó là danh từ đếm được hay không đếm được và sử dụng công thức sau:

S1 + V + as + many/much/little/few + noun(s) + as + S2

Eg:

  • Long earns

    as much money as

    his wife. (Long kiếm được nhiều tiền bằng vợ anh ấy.)

– Đối với trạng từ (adv)

Khẳng định (+): S1 + V + as + adv + as + S2
Phủ định (-): S1+ V + not + so/as + adv + as + S2

Eg:

  • She runs

    as quickly as

    her brother. (Cô ấy chạy nhanh như anh mình.)

[LƯU Ý] các bạn có thể học ngữ pháp với phương pháp học của VOCA Grammar để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn tại đây: www.grammar.vn

học ngữ pháp tiếng Anh

Một trong những bước học ngữ pháp hiệu quả khi bạn học ngữ pháp với VOCA

—> HỌC MIỄN PHÍ

các bạn có thể học ngữ pháp với phương pháp học củađể có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn tại đây:

3. Cấu trúc the same…as

S1 + V + the same + (noun) + as + S2

Eg:

  • Your house is

    the same height as

    mine.

    Ngôi nhà của bạn có chiều cao bằng ngôi nhà của tôi.

Chú ý:
+ Trái nghĩa với “the same…as” là “different from…”, không dùng “different than…”

II. SO SÁNH HƠN, KÉM

1. So sánh hơn

– Đối với tính từ và trạng từ ngắn (Những từ có một âm tiết như old, rich, big, cheap…)

S1 + V + adj-er + than + S2

Eg:

  • He is

    older than

    my father. (Ông ấy già hơn cả bố tôi.)

Chú ý: Các tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng là “y, ow, er” thì ta vẫn coi là tính từ ngắn và theo cấu trúc như trên, Tuy nhiên, “y” phải đổi thành “i” sau đó mới thêm đuôi “-er”.

– Đối với tính từ dài (Những tính từ có nhiều hơn một âm tiết như beautiful, expensive, intelligent…)

S1 + V + more + adj + than + S2

+ Eg:

  • My son is

    more intelligent than

    her son. (Con trai tôi thông minh hơn con trai cô ta.)

2. So sánh kém

S1 + V + less + adj/adv + than + S2

Eg:

  • Nguyen is

    less young than

    me. (Nguyên không trẻ bằng tôi)

Chú ý:
+ Sau “than” phải là đại từ tân ngữ, không dùng đại từ chủ ngữ.
+ Cũng tương tự như so sánh bằng, danh từ cũng được dùng để so sánh, nhưng trước khi so sánh cần xác định trước danh từ đó là đếm được hay không đếm được và dùng công thức sau:

S1 + V + more/fewer/less + noun(s) + than + S2

III. SO SÁNH KÉP ( Càng … thì càng )

– Là loại so sánh với cấu trúc: Càng… càng… Trong cấu trúc này, tính từ/trạng từ đứng đầu các mệnh đề trong câu và trước chúng phải có The.

The + comparative + S1 + V, the + comparative + S2 + V

Eg:

  • The

    harder

    you study, the

    better

    your result will be
    Bạn càng học hành chăm chỉ thì kết quả càng tốt

  • The

    sooner

    you wake up, the

    earlier

    you go to school
    Bạn dậy càng sớm bạn càng đến trường sớm

– Nếu chỉ một vế có tính/trạng từ so sánh thì vế còn lại có thể dùng The more

The more + S1 + V, the + comparative + S2 + V

Eg:

  • The more

    he eats ,

    the fatter

    he is.
    Anh ta ăn càng nhiều thì anh ta càng béo

  • The more

    I look into your eyes,

    the more

    I love you.
    Càng nhìn vào mắt bạn tôi càng thấy yêu bạn

IV. SO SÁNH NHẤT

Dùng trong các trường hợp so sánh với ba đối tượng trở lên.

– Đối với tính từ và trạng từ ngắn

S + V + the + adj/adv-est (+ noun/pronoun)

Eg:

  • Loc is

    the tallest

    in my class.
    Lộc là người cao nhất trong lớp tôi

– Đối với tính từ và trạng từ dài

S + V + the most + adj/adv (+ noun/pronoun)

Eg:

  • This jacket is

    the most

    expensive in our shop.
    Áo khoác này đắt nhất trong cửa hàng của chúng tôi.

Chú ý: Dùng “in” với danh từ số ít, dùng “of” với danh từ số nhiều

Eg:

  • This dress is the most beautiful

    of the dresses

    .
    Chiếc váy này là đẹp nhất trong tất cả các chiếc váy,

– Các tính từ so sánh bất quy tắc:

  • Good/better/the best

  • Bad/worse/the worst

  • Many (much)/more/the most

  • Little/less/the least

  • Far/farther (further)/the farthest (the furthest)

—–

​Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp về Câu so sánh trong tiếng Anh sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^