Cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 – tổng hợp

Hầu hết các gia sư IELTS đều nhận thấy phần cấu trúc Writing Task 1 là phần khó nhất trong cả bốn phần của bài thi. Để đạt được điểm cao trong bài thi này, chúng ta không chỉ phải có nội dung phong phú, chất lượng cao mà ngữ pháp của bài học cũng phải được xử lý cẩn thận. 

Vì vậy, trong bài viết này, Aten English giới thiệu đến các bạn cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 và các cụm từ, giới từ được sử dụng trong phần này và đề xuất chúng. Bây giờ chúng ta cùng tham khảo nhé. 

Tổng quan về Cấu trúc Writing Task 1 

Cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 bao gồm hai phần, trong đó IELTS Writing Task 1 là phần mở đầu và chiếm ⅓ tổng số điểm của phần thi này. IELTS Writing Task 1 có thời lượng 20 phút và độ dài tối thiểu là 150 từ. 

IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu viết báo cáo, tóm tắt, bình luận, phân tích các đặc điểm cụ thể trong biểu đồ, bản đồ, bảng dữ liệu, v.v. Thí sinh có thể gặp một trong các dạng khi hoàn thành IELTS Writing Task 1:

Line Graph – Biểu đồ đường

Bar Chart – Biểu đồ cột

Pie Chart – Biểu đồ tròn

Table – Bảng số liệu

Process – Sơ đồ miêu tả quy trình

Map – Bản đồ

Mixed Charts – Biểu đồ hỗn hợp

Giám khảo đánh giá thí sinh trong bài thi IELTS Writing Task 1 dựa trên bốn tiêu chí: thành tích nhiệm vụ, tính mạch lạc và mạch lạc, nguồn từ vựng và khu vực ngữ pháp, và độ chính xác (khu vực ngữ pháp và độ chính xác). 

Tất cả các tiêu chí trên chiếm 25% kết quả của bài kiểm tra. Vậy làm sao để đạt điểm cao trong kỳ thi này? Phần tiếp theo sẽ giúp bạn giải quyết một trong bốn tiêu chí, đó là độ rộng và độ chính xác của ngữ pháp.

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là các cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 mà Aten chia sẻ để giúp các bạn vận dụng vào quá trình ôn luyện của mình. 

Cấu trúc câu chứa danh từ 

Đây là một trong những cấu trúc hay cho Writing IELTS Task 1, thường dùng để viết phần giới thiệu, tổng quan về vấn đề cần giải quyết hơn là các kiểu viết thông thường khác.

Ví dụ:

The charts show the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

Thay vì dụng cấu trúc vô cùng quen thuộc như trên, bạn có thể thay bằng cấu trúc In Terms Of + Noun để gây ấn tượng tốt hơn với người chấm:

The two compare in terms of the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

Cấu trúc câu So sánh với những ai S1 verb1, S2 verb2 

Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự so sánh thường dùng trong IELTS Writing Task 1, nghĩa là ‘so với những người đó …, những người khác …’. Bạn có thể theo dõi ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc

Xem thêm: Một số cách nhận biết từng dạng biểu đồ IELTS WRITING TASK 1

Compared to those are Australians, Canadians are preferred to listen to the news on the radio. (So với người Úc, người Canada thích nghe tin tức trên đài phát thanh hơn.)

Cấu trúc câu There + Be + A + (Two/Three/Four)Fold + Increase/ Decrease …

Đây là một trong những cấu trúc cho điểm IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể sử dụng để mô tả xu hướng lên và xuống của biểu đồ. 

Sử dụng cấu trúc này thay vì mô tả từ trên xuống thông thường giúp bài làm của bạn chi tiết hơn và cho phép giám khảo đánh giá các tiêu chí sử dụng ngữ pháp của bạn.

Ví dụ:

There was a 5% female senior management jobs with a near twofold increase jump in 2015 to stand at 64%, the highest for the three companies. (Có 5% công việc cấp cao của nữ với mức tăng gần gấp đôi vào năm 2015, đạt 64%, cao nhất đối với ba công ty.)

Cấu trúc câu The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + …

Sử dụng cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + … là một trong những cấu trúc nói về đặc điểm, tính chất, số liệu của hai chủ thể trở lên. Đây cũng là một trong các cấu trúc viết Writing task 1 ghi điểm với ban giám khảo.

Ví dụ:

The percentage rose England and Wale to over 30% and just over 35%. (Tỷ lệ tương ứng tăng ở Anh và Wale lên hơn 30% và chỉ hơn 35%.)

Cấu trúc câu A + Outnumber + B + By … To …

Cấu trúc này là cấu trúc thường dùng để so sánh hai nhóm số liệu khác nhau. Bạn nên sử dụng nó trong những trường hợp mà nhóm số liệu này hơn nhóm số liệu kia gấp nhiều lần thay cho những cấu trúc so sánh cơ bản khác.

Ví dụ:

In which, the number Australian international students outnumbered the number of German students by four to one. (Trong đó, du học sinh Úc lớn hơn gấp 4 lần lượng du học sinh Đức.)

Cấu trúc câu S + Show A More Even Distribution …

Khi làm dạng bài Pie Chart (Biểu đồ tròn) bạn có thể sử dụng cấu trúc này để biểu diễn các mối quan hệ tương đương với nhau tỷ lệ xấp xỉ, ngang bằng nhau.

Ví dụ:

The type of takeaway food is the most popular in Canada, Greek, Japanese, and Mexican showed a relatively even distribution. (Về thực phẩm mang đi phổ biến nhất ở Canada, Hy Lạp, Nhật Bản và Mexico cho thấy sự phân bổ tương đối đồng đều về tỷ lệ phần trăm.)

Cấu trúc câu S + Account For/ Occupy/ Constitute + …, Verb Ing

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này như một bình luận trước khi bình luận về thông tin cụ thể. Đây có thể  coi là một cách hay để dẫn dắt  và gây ấn tượng với  giám khảo bằng những cấu trúc đắt giá.

Ví dụ:

Number of people accessing the news occupied a significant share of the chart, at 52% of the total accessing the news in Australia. (Số người truy cập tin tức trực tuyến một phần đáng kể trong bảng xếp hạng, với 52% tổng số người truy cập tin tức ở Úc.)

Cấu trúc câu The Gap Between + Subject + Narrows As People Get Older

Đây là một cấu trúc rất hữu ích mà bạn nên sử dụng trong những dạng bài biểu đồ các nhóm tuổi hay đề cập đến khoảng cách.

Ví dụ:

The gap between the percentages working people narrows as people get older. (Khoảng cách giữa tỷ lệ phần trăm số người làm việc thu hẹp khi mọi người già đi.)

Cấu trúc câu The Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …

Nếu bạn cần trình bày nội dung tương tự như trong câu trước, nhưng bạn không muốn lặp lại nội dung một cách nhàm chán, đây là cấu trúc bạn có thể sử dụng. Điều này không chỉ giúp rút ngắn câu mà còn giúp bạn ghi điểm nhiều hơn với  giám khảo khi sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Ví dụ:

Scotland  small percentage of part-time workers in 1980, with just over ten percent. However, this rose to almost 20% in 2010 which is a large increase. The same pattern can be seen England.

(Scotland tỷ lệ lao động bán thời gian nhỏ vào năm 1980, chỉ hơn 10%. Tuy nhiên, con số này tăng lên gần 20% trong năm 2010, một mức tăng lớn. Mô hình tương tự có thể được thấy ở Anh.)

Cấu trúc câu Time period + witnessed/saw + a/an + adj + noun + in + noun phrase

Cấu trúc câu này dùng để diễn tả một xu hướng có chiều tăng, giảm, thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

The year from 1993 -1997 witnessed a significant decrease of 30% in the percentage of part-time workers in Northern. (Từ năm 1993 – 1997, tỷ lệ lao động bán thời gian ở miền Bắc giảm đáng kể 30%.)

Cấu trúc câu S + to be + predicted / expected / anticipated / forecasted + to V

Đây là cấu trúc thường được sử dụng để đưa ra một lời dự đoán.

Ví dụ:

The number unemployed in many nations is expected to be double by the end of this year because of the impact of Covid – 19. (Số lượng người thất nghiệp nhiều quốc gia dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào cuối năm nay do ảnh hưởng của dịch Covid – 19.)

Bài viết này đã giới thiệu cho các bạn vô cùng chi tiết về những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 và cả những cụm từ thường gặp, cách sử dụng giới từ sao cho chính xác. Hy vọng những kiến thức mà Aten chia sẻ trong bài viết này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS Writing thành công.

Xổ số miền Bắc