Chuyên ngành Văn hóa phát triển

TT

học phần

Học phần

Số tín chỉ

Phân bổ

Học phần tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Khối kiến thức giáo dục đại cương

60

 

 

 

Khoa học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh

15

 

 

 

1

TM01001

Triết học Mác – Lênin

4.0

3.0

1.0

 

2

KT01001

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

3.0

2.0

1.0

 

3

CN01001

Chủ nghĩa xã hội khoa học

3.0

2.0

1.0

 

4

LS01001

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3.0

2.0

1.0

 

5

TH01001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2.0

1.5

0.5

 

Khoa học xã hội và nhân văn

27

 

 

 

Bắt buộc

21

 

 

 

6

NP01001

Pháp luật đại cương

3.0

2.0

1.0

 

7

XD01001

Xây dựng Đảng

2.0

1.5

0.5

 

8

CT01001

Chính trị học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

9

TG01004

Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn

2.0

1.5

0.5

 

10

TT01002

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2.0

1.5

0.5

 

11

TT01003

Nguyên lý công tác tư tưởng

2.0

1.5

0.5

 

12

XH01001

Xã hội học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

13

TG01006

Tâm lý học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

14

KT01004

Nguyên lý quản lý kinh tế

2.0

1.5

0.5

 

15

NP01002

Quản lý hành chính Nhà nước

2.0

1.5

0.5

NP01001

Tự chọn

6/18

 

 

 

16

ĐC01001

Tiếng Việt thực hành

2.0

1.5

0.5

 

17

TT01001

Lịch sử văn minh thế giới

2.0

1.5

0.5

 

18

TM01003

Đạo đức học

2.0

1.5

0.5

 

19

TG01003

Lý luận dạy học đại học

2.0

1.5

0.5 

 

20

TM01005

Mỹ học

2.0

1.5

0.5

 

21

TM01007

Logic hình thức

2.0

1.5

0.5

TM01001

22

QT01001

Quan hệ quốc tế đại cương

2.0

1.5

0.5

 

23

QQ01002

Quan hệ công chúng

2.0

1.5

0.5

 

24

QQ01001

Truyền thông trong lãnh đạo, quản lý

2.0

1.5

0.5

 

Toán và khoa học tự nhiên

3

 

 

 

25

ĐC01005

Tin học ứng dụng

3.0

1.0

2.0

 

Ngoại ngữ (sinh viên chọn học tiếng Anh hoặc tiếng Trung)

15

 

 

 

26

NN01001

   Tiếng Anh học phần 1

3.0

1.5

1.5

 

27

NN01002

   Tiếng Anh học phần 2

4.0

2.0

2.0

 

28

NN01003

   Tiếng Anh học phần 3

3.0

1.5

1.5

 

29

NN01013

   Tiếng Anh học phần 4

5.0

2.5

2.5

 

30

NN01004

   Tiếng Trung học phần 1

3.0

1.5

1.5

 

31

NN01005

   Tiếng Trung học phần 2

4.0

2.0

2.0

 

32

NN01006

   Tiếng Trung học phần 3

3.0

1.5

1.5

 

33

NN01014

   Tiếng Trung học phần 4

5.0

2.5

2.5

 

Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng

 

 

 

 

Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

70

 

 

 

Kiến thức cơ sở ngành

21

 

 

 

Bắt buộc

15

 

 

 

34

NP02014

Khoa học quản lý

3.0

2.0

1.0

 

35

TT02366

Nghệ thuật phát biểu miệng

3.0

2.0

1.0

 

36

CT02059

Khoa học chính sách công

3.0

2.0

1.0

 

37

CN02052

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

3.0

2.0

1.0

 

38

TH02055

Phương pháp cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh

3.0

2.0

1.0

 

Tự chọn

6/18

 

 

 

39

CN02050

Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế

3.0

2.0

1.0

 

40

TH02051

Lịch sử tư tưởng Hồ Chí Minh

3.0

2.0

1.0

 

41

NP02002

Lịch sử xây dựng chính quyền nhà nước Việt Nam

3.0

2.0

1.0

 

42

TT02353

Lý thuyết truyền thông và vận động

3.0

2.0

1.0

 

43

CT02054

Thể chế chính trị thế giới đương đại

3.0

2.0

1.0

 

44

TG02005

Tâm lý học lãnh đạo, quản lý

3.0

2.0

1.0

 

Kiến thức chuyên ngành

29

 

 

 

Bắt buộc

23

 

 

 

45

TT03572

Lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng Cộng sản Việt Nam

3.0

2.0

1.0

 

46

TT03559

Văn hóa tín ngưỡng, tôn giáo Việt Nam

3.0

2.0

1.0

TT03572

47

TT03574

Văn hóa nghệ thuật Việt Nam

3.0

2.0

1.0

TT03572

48

TT03563

Quản lý nhà nước về văn hóa

3.0

2.0

1.0

TT03572

49

TT03564

Quản lý hoạt động lễ hội và sự kiện

2.0

1.0

1.0

TT03572

 

50

TT03565

Quản lý di sản văn hóa

3.0

2.0

1.0

TT03572

51

TT03569

Giao lưu tiếp biến văn hóa

3.0

2.0

1.0

TT03572

52

TT03571

Xây dựng văn hóa cộng đồng

3.0

2.0

1.0

TT03572

Tự chọn

6/12

 

 

 

53

TT02553

Văn hóa phương Đông

2.0

1.0

1.0

TT03572

54

TT02554

Văn hóa phương Tây

2.0

1.0

1.0

TT03572

55

TT03570

Văn hóa vùng và các vùng văn hóa Việt Nam

2.0

1.0

1.0

TT03572

56

TT03556

Văn hóa gia đình

2.0

1.0

1.0

TT03572

57

TT03558

Văn hóa giao tiếp

2.0

1.0

1.0

TT03572

58

TT03578

Nghiên cứu xã hội học trong lĩnh vực tư tưởng – văn hóa

2.0

1.5

0.5

TT03572

Kiến thức bổ trợ

8

 

 

 

Bắt buộc

4

 

 

 

59

TT03566

Việt Nam học

4.0

3.0

1.0

 

Tự chọn

4/8

 

 

 

60

TT03365

Quản lý hoạt động tư tưởng

2.0

1.5

0.5

TT03572

61

TT02552

Văn hóa chính trị

2.0

1.5

0.5

TT03572

62

TT03568

Phương pháp nghiên cứu văn hóa

2.0

1.0

1.0

TT03572

63

TT03577

Phương pháp giảng dạy văn hóa

2.0

0.5

1.5

TT03572

64

TT03580

Kiến tập

2.0

0.5

1.5

 

65

TT03581

Thực tập nghề nghiệp

3.0

0.5

2.5

 

66

TT04012

Khóa luận tốt nghiệp

7.0

0.5

6.5

 

Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

7.0

 

 

 

67

TT03582

Xử lý tình huống trong hoạt động văn hóa

3.0

2.5

0.5

TT03572

TT03563

68

TT03583

Mô hình quản lý văn hóa ở Việt Nam và thế giới

2.0

1.5

0.5

TT03572

TT03563

69

TT03372

Chính sách văn hóa và phát triển văn hóa

2.0

1.5

0.5

TT03572

TT03563

Tổng

130

 

 

 

Xổ số miền Bắc