ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNG – TUYỂN SINH NĂM 2023

Stt

Tên học phần

Số TC

Phân bổ khối lượng

ĐK tiên quyết (nếu có)

Số tiết trên lớp (*)

 

TC

BB

LT

TL

BT

TH

Tự học

 

1.

 

Khối kiến thức giáo dục đại cương

 

36

 

 

 

 

 

 

1.1

 

Lý luận chính trị

 

 

 

 

 

 

 

 

  1.  

MLP31031

Triết học Mác – Lê nin

 

3

45

30

15

 

90

Không

  1.  

MEP31021

Kinh tế chính trị Mác – Lê nin

 

2

30

21

18

 

60

Không

  1.  

SSI31021

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 

2

30

20

10

 

60

Triết học, KTCT

  1.  

VRP31021

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam

 

2

30

23

7

 

60

Triết học, KTCT

  1.  

HCM31021

Tư tưởng Hồ Chí Minh

 

2

30

27

3

 

60

Triết học, KTCT, CNXHKH 

  1.  

SCE31021

Giáo dục công dân sinh viên

 

2

30

30

 

 

60

Không

1.2

 

Khoa học xã hội, Nghệ thuật, Toán, Tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

  1.  

ENG31051

Anh văn cơ sở 1

 

5

75

33

42

 

150

Không

  1.  

ENG31052

Anh văn cơ sở 2

 

5

75

33

42

 

150

Anh CS1

  1.  

ENG31053

Anh văn cơ sở 3

 

5

75

33

42

 

150

Anh CS2

  1.  

MAT31021

Toán cao cấp 1

 

2

30

20

10

 

60

Không

  1.  

MAT31023

Toán cao cấp 3

 

2

30

20

10

 

60

TCC1

  1.  

GPH31022

Vật lý đại cương 2

 

2

30

20

10

 

60

VLĐC1

  1.  

LAW31021

Pháp luật đại cương

 

2

30

25

5

 

60

Không

  1.  

 

Tự chọn 2/8 tín chỉ

 

 

 

 

 

 

 

 

  1.  

TWS31021

Kỹ năng làm việc nhóm

2

 

30

25

10

 

60

Không

  1.  

ETT31021

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

30

15

30

 

60

Không

  1.  

CSK31021

Kỹ năng giao tiêp- Thuyết trình

2

 

30

20

20

 

60

Không

  1.  

SUP31021

Khởi nghiệp

2

 

30

25

10

 

60

Không

1.3

      

Giáo dục Quốc phòng An ninh

8

 

 

 

 

 

 

Không

  1.  

NDE31021

 

HP1: Đường lối QP và an ninh của ĐCSVN

 

2

 

45

 

37

 

8

 

45

 

 

Không

  1.  

NDE31022

 

HP2: Công tác quốc phòng và an ninh

 

2

 

30

 

14

 

16

 

30

 

 

Không

  1.  

NDE31023

 

HP3: Quân sự chung

 

2

 

30

 

22

 

8

 

30

 

 

Không

  1.  

NDE31024

HP4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

 

2

60

4

56

60

 

Không

1.4

 

Giáo dục Thể chất

3

 

 

 

 

 

 

 

  1.  

SWI31011

Bơi

 

1

15

 

30

30

 

không

  1.  

APE31011

Điền kinh

 

1

15

 

30

30

 

không

  1.  

VOL31011FOO31011

BAD31011

Bóng chuyền hơi

Bóng đá

Cầu lông

 

1

15

15

15

 

30

30

30

30

30

30

 

không

1.5

SCE31021

Chương trình giáo dục Công dân sinh viên

 

2

30

 

 

 

 

 

2.

 

Khối kiến thức cơ sở ngành

 

27

 

 

 

 

 

 

  1.  

ITP32041

Nhập môn Lập trình

(Introduction to Program)

 

4

45

 

 

30

120

Không

  1.  

DMA32041

Toán rời rạc

(Discrete Mathematics)

 

4

45

 

15

 

120

Toán cao cấp 1

Toán cao cấp 3

  1.  

DSA32041

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ( Data Structures and Algorithms)

 

4

45

 

 

30

120

Nhập môn Lập trình, Toán rời rạc

  1.  

DSY32041

Cơ sở dữ liệu (Database Systems)

 

4

45

 

15

 

120

Toán rời rạc

  1.  

CAR32021

Kiến trúc máy tính  (Computer Architecture)

 

2

15

 

 

30

60

Không

  1.  

FWP32031

Cơ sở lập trình Web  (Fundamentals of Web Programming)

 

3

30

 

 

30

90

Nhập môn Lập trình

  1.  

PYP32031

Lập trình Python (Python Programming)

 

3

30

 

 

30

90

Nhập môn Lập trình

  1.  

OSS32031

Phần mềm nguồn mở (Open-Source Software )

 

3

30

 

 

30

90

Nhập môn Lập trình

3.

 

Khối kiến thức ngành

 

37

 

 

 

 

 

 

  1.  

ISE33021

An ninh bảo mật thông tin ( Information Security)

 

2

30

 

 

 

60

Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật

  1.  

OOP33031

Lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming)

 

3

30

 

 

30

90

Nhập môn Lập trình

  1.  

CGR33021

Đồ họa máy tính ( Computer Graphics)

 

2

15

 

 

30

60

Cấu trúc dữ liệu & giải thuật

  1.  

POS33031

Nguyên lý hệ điều hành (Principle of Operating system)

 

3

30

 

 

30

90

Kiến trúc máy tính, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

  1.  

OAD33031

Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng ( Object-oriented System Analysis and Design)

 

3

30

 

15

 

90

Cơ sở dữ liệu

  1.  

DCO33031

Truyền số liệu (Data Communications)

 

3

30

 

15

 

90

Kiến trúc máy tính

  1.  

AIN33031

Trí tuệ nhân tạo  (Artificial Intelligence)

 

3

30

 

15

 

90

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật, Lập trình Python

  1.  

IPR33031

Xử lý ảnh (Image Processing)

 

3

30

 

 

30

90

Cấu trúc dữ liệu & giải thuật

  1.  

CNE33031

Mạng máy tính (Computer Networks)

 

3

30

 

 

30

90

Truyền số liệu

  1.  

JAP33031

Lập trình Java (J2EE)

(Java Programming)

 

3

30

 

 

30

90

Lập trình hướng đối tượng, Cơ sở dữ liệu

  1.  

WBP33031

Lập trình trên nền Web (Web-base Programming)

 

3

30

 

 

30

90

Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng

  1.  

VPR33031

Lập trình trực quan (Visual programming)

 

3

30

 

 

30

90

Lập trình hướng đối tượng, Cơ sở dữ liệu, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

  1.  

SEN33031

Kỹ nghệ phần mềm (Software Engineering)

 

3

30

 

15

 

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

4.

 

Khối kiến thức chuyên sâu chuyên ngành tự chọn

(chọn 1 trong 2 chuyên ngành)

20/

32

 

 

 

 

 

 

 

  1.  

APM34031

Lập trình cho thiết bị di động (Application Programming for Mobile devices)

3

 

30

 

 

30

90

Lập trình hướng đối tượng, Ngôn ngữ lập trinh Java

  1.  

SEO34031

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Web (SEO Web)

3

 

30

 

 

30

90

Cơ sở lập trình Web

  1.  

OSP34031

Lập trình mã nguồn mở  (Open-Source Programming)

3

 

30

 

 

30

90

Cơ sở lập trình Web, Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng

  1.  

SPM34031

Quản lý dự án phần mềm (Software Project Management)

3

 

30

 

 

30

90

Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng

  1.  

SWP34021

Đồ án môn học phần mềm
(Software Project)

2

 

15

 

15

 

60

Lập trình trên nền Web, Lập trình trực quan

  1.  

SSD34031

Phát triển phần mềm hướng dịch vụ

(Service-Oriented Software Development)

3

 

30

 

 

30

90

Cơ sở dữ liệu, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

  1.  

SWT34031

Kiểm thử phần mềm (Software Testing)

3

 

30

 

15

 

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

  1.  

HMI34031

Tương tác người – máy (Human Computer Interaction)

3

 

30

 

 

30

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

  1.  

ECO34031

Thương mại điện tử (E-Commerce)

3

 

30

 

 

30

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

  1.  

CCO34031

Điện toán đám mây (Cloud Computing)

3

 

30

 

 

30

90

Mạng máy tính

  1.  

SON34031

Mạng xã hội (Social networks)

3

 

30

 

 

30

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

12

BDP34031

Xử lý dữ liệu lớn (Big Data Processing)

3

 

30

 

 

30

90

Các môn học phần cơ sở ngành CNTT

5.

 

Tốt nghiệp

 

10

 

 

 

 

 

 

  1.  

ITE35021

Thực tập tốt nghiệp

 

2

 

 

 

 

60

Hoàn thành các môn học trong CTĐT

  1.  

ITE35081

Đồ án tốt nghiệp

 

8

 

 

 

 

240

Thực tập tốt nghiệp,

Hoàn thành các môn học trong CTĐT