Đánh giá Kia Rondo 2019: ưu nhược điểm sau 1 năm sử dụng
THÔNG SỐ 1.7L DAT2.0L GMT2.0 GAT2.0L GATH
Kích thước mm
4525 x 1805 x 1610
Chiều dài cơ sở mm
2750
Khoảng sáng gầm xe mm
151
Bán kính quay vòng mm
5500
Dung tích thùng nhiên liệu
58 L
Số chỗ ngồi
7 Chỗ
Kiểu động cơ
Dầu, CRDi 1.7L I4
Xăng, Nu 2.0L
Số xy lanh
4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh cc
1685
1999
Công suất cực đại
139 Hp/ 4000 rpm
158 Hp / 6500 rpm
Mô men xoắn cực đại
340 Nm/ 1750 – 2500 rpm
194 Nm / 4800 rpm
Hộp số
Tự động 7 cấp ly hợp kép
Số sàn 6 cấp
Tự động 6 cấp
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước – sau
Kiểu MacPherson – Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa x Đĩa
Cơ cấu lái
Trợ lực điện
Lốp xe
225/45R17
Mâm xe
Mâm đúc hợp kim nhôm