Đánh giá Mitsubishi Triton 2020 – có gì trội hơn Ford Ranger

Thông số4×2 MT4×2 AT MIVEC4×4 MT MIVEC4×2 AT MIVEC Premium4×4 AT MIVEC Premium

D x R x C (mm)

5.305 x 1.815 x 1.775

5.305 x 1.815 x 1.7805.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.795

Kích thước thùng xe D x R x C (mm)

1.520 x 1.470 x 475

1.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 475

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

205220220220

Loại động cơ

2.4L Diesel DI-D, Low-Power 

2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power

Công suất cực đại (Ps/rpm)

136/3.500

181/3.500181/3.500181/3.500181/3.500

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

324/1.500-2.500

430/2.500430/2.500430/2.500430/2.500

Hộp số

6MT

6AT6MT6AT – Sport mode 6AT – Sport mode 

Truyền động

Cầu sau

2 cầu Easy Select 4WDCầu sau2 cầu Super Select 4WD-II2 cầu Super Select 4WD-II

Khóa vi sai cầu sau

Không

CóKhôngCóCó

Lốp xe trước/sau

245/70R16 + hợp kim 16 inch

245/65R17 + hợp kim 17 inch  265/60R18 + hợp kim 18 inch265/60R18 + hợp kim 18 inch265/60R18 + hợp kim 18 inch

Xổ số miền Bắc