Đánh giá Toyota Rush 2020: SUV đa năng giá 668 triệu
Mitsubishi Xpander 2020 (MPV 7 chỗ)
Suzuki Ertiga Sport 2020 (MPV 7 chỗ)
Toyota Rush 2020 (SUV 7 chỗ)
Giá bán
630.000.000 đ
Giá bán
589.000.000 đ
Giá bán
668.000.000 đ
Kích thước
Dài x rộng x cao (mm)
4.475 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
Khoảng sáng gầm (mm)
205
Bán kính vòng quay (m)
5,2
Trọng lượng không tải (kg)
1.250
Kích thước
Dài x rộng x cao (mm)
4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở (mm)
2.740
Khoảng sáng gầm (mm)
180
Bán kính vòng quay (m)
5,2
Trọng lượng không tải (kg)
1.130
Kích thước
Dài x rộng x cao (mm)
4.435 x 1.695 x 1.705
Chiều dài cơ sở (mm)
2.685
Khoảng sáng gầm (mm)
220
Bán kính vòng quay (m)
5,2
Trọng lượng không tải (kg)
1.290
Thông số kỹ thuật
Nguồn gốc
Nhập khẩu
Động cơ
Xăng 1.5L
Công suất cực đại (mã lực – vòng/phút)
104 – 6.000
Mô-men cực đại (Nm – vòng/phút)
141 – 4.000
Hộp số
4AT
Dẫn động
FWD
Cỡ mâm (inch)
16
Thông số kỹ thuật
Nguồn gốc
Nhập khẩu
Động cơ
Xăng 1.5L
Công suất cực đại (mã lực – vòng/phút)
103 – 6.000
Mô-men cực đại (Nm – vòng/phút)
138 – 4.000
Hộp số
4AT
Dẫn động
FWD
Cỡ mâm (inch)
15
Thông số kỹ thuật
Nguồn gốc
Nhập khẩu
Động cơ
Xăng 1.5L
Công suất cực đại (mã lực – vòng/phút)
102 – 6.300
Mô-men cực đại (Nm – vòng/phút)
134 – 4.000
Hộp số
4AT
Dẫn động
RWD
Cỡ mâm (inch)
17
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp (lít/100km)
6,9
Đô thị (lít/100km)
8,5
Ngoài đô thị (lít/100km)
5,9
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp (lít/100km)
5,96
Đô thị (lít/100km)
8,05
Ngoài đô thị (lít/100km)
4,74
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp (lít/100km)
6,7
Đô thị (lít/100km)
8,2
Ngoài đô thị (lít/100km)
5,8
Ngoại thất
Đèn pha
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Gương gập / chỉnh điện
Có
Ăng-ten
Vây cá
Ngoại thất
Đèn pha
Halogen Projector
Đèn ban ngày
LED
Đèn hậu
LED
Gương gập / chỉnh điện
Có
Ăng-ten
Thường
Ngoại thất
Đèn pha
LED/Auto
Đèn ban ngày
–
Đèn hậu
LED
Gương gập / chỉnh điện
Có
Ăng-ten
Vây cá
Nội thất
Vô lăng
Bọc da
Ghế
Bọc da
Màn hình giải trí (inch)
7
Apple CarPlay/Android Auto
Có
Số loa
6
Điều hòa trước
Chỉnh tay
Chìa khóa thông minh
Có
Khởi động nút bấm
Có
Nội thất
Vô lăng
Bọc da
Ghế
Nỉ
Màn hình giải trí (inch)
10
Apple CarPlay/Android Auto
Có
Số loa
4
Điều hòa trước
Tự động
Chìa khóa thông minh
Có
Khởi động nút bấm
Có
Nội thất
Vô lăng
Bọc da
Ghế
Nỉ
Màn hình giải trí (inch)
7
Apple CarPlay/Android Auto
–
Số loa
8
Điều hòa trước
Tự động
Chìa khóa thông minh
Có
Khởi động nút bấm
Có
An toàn – Kỹ thuật
Túi khí (chiếc)
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Phân phối lực phanh điện tử (EDB)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Cân bằng điện tử (ESP/ESC)
Có
Kiểm soát lực kéo (TCL)
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA/HAC)
Có
Ga tự động (Cruise control)
Có
Cảm biến lùi
–
Camera lùi
Có
An toàn – Kỹ thuật
Túi khí (chiếc)
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Phân phối lực phanh điện tử (EDB)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
–
Cân bằng điện tử (ESP/ESC)
Có
Kiểm soát lực kéo (TCL)
–
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA/HAC)
Có
Ga tự động (Cruise control)
–
Cảm biến lùi
Có
Camera lùi
Có
An toàn – Kỹ thuật
Túi khí (chiếc)
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Phân phối lực phanh điện tử (EDB)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Cân bằng điện tử (ESP/ESC)
Có
Kiểm soát lực kéo (TCL)
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA/HAC)
Có
Ga tự động (Cruise control)
–
Cảm biến lùi
Có
Camera lùi
Có