Đánh giá Xiaomi Redmi Note 10 – Ưu điểm và nhược điểm
Thông số kỹ thuậtXiaomi Redmi Note 10 Mạng2G, 3G, 4G Ngày ra mắtTháng 3 năm 2021 Sim2 SimKích thước (dài, rộng, dày)6,32 x 2,93 x 0,33 inch Trọng lượng179 g Màn hình6,43 inch
Super AMOLED
độ sáng 450-1100 nits
tỷ lệ 20: 9
~ mật độ 409 ppi
1080 x 2400 pixelBảo vệKính cường lực Corning Gorilla Glass 3
IP53 – bảo vệ chống bụi và chống nước.Hệ điều hànhAndroid 11, MIUI 12 Chipset11nm – Qualcomm SDM678 Snapdragon 678 CPUOcta-core
2 × 2,2 GHz Kryo 460 Vàng
6 × 1,7 GHz Kryo 460 Bạc GPUAdreno 612 Khe cắm thẻ nhớCó (khe cắm chuyên dụng) RAM4GB, 6GB ROM64GB, 128GB
UFS 2.2 Camera sau48 MP (rộng)
8 MP (cực rộng)
2 MP (macro)
2 MP (độ sâu)
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
4K @ 30 khung hình / giây Camera trước13 MP (rộng)
HDR
1080p @ 30 khung hình / giây Loa ngoàiCó
Loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5 mmCó
âm thanh 24-bit / 192kHz WLANWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Bluetooth5.0, A2DP, LE GPSCó, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS NFCKhông Cổng hồng ngoạiCó Đài FMKhông USBUSB Type-C 2.0 Cảm biếnVân tay gắn bên, gia tốc kế
Con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn PinLi-Po 5000
Sạc nhanh 33W Màu sắcBạc, xám, trắng, đen, xanh da trời, xanh dương. Giá (Shopee)2.348.000 VNĐ (RAM 4/64G)
4.898.000 VNĐ (RAM 6/128G)
Super AMOLED
độ sáng 450-1100 nits
tỷ lệ 20: 9
~ mật độ 409 ppi
1080 x 2400 pixelBảo vệKính cường lực Corning Gorilla Glass 3
IP53 – bảo vệ chống bụi và chống nước.Hệ điều hànhAndroid 11, MIUI 12 Chipset11nm – Qualcomm SDM678 Snapdragon 678 CPUOcta-core
2 × 2,2 GHz Kryo 460 Vàng
6 × 1,7 GHz Kryo 460 Bạc GPUAdreno 612 Khe cắm thẻ nhớCó (khe cắm chuyên dụng) RAM4GB, 6GB ROM64GB, 128GB
UFS 2.2 Camera sau48 MP (rộng)
8 MP (cực rộng)
2 MP (macro)
2 MP (độ sâu)
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
4K @ 30 khung hình / giây Camera trước13 MP (rộng)
HDR
1080p @ 30 khung hình / giây Loa ngoàiCó
Loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5 mmCó
âm thanh 24-bit / 192kHz WLANWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Bluetooth5.0, A2DP, LE GPSCó, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS NFCKhông Cổng hồng ngoạiCó Đài FMKhông USBUSB Type-C 2.0 Cảm biếnVân tay gắn bên, gia tốc kế
Con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn PinLi-Po 5000
Sạc nhanh 33W Màu sắcBạc, xám, trắng, đen, xanh da trời, xanh dương. Giá (Shopee)2.348.000 VNĐ (RAM 4/64G)
4.898.000 VNĐ (RAM 6/128G)