Đánh giá chung về kết quả chỉ số PCI Đà Nẵng năm 2020
Chi phí gia nhập thị trường
13
7,94
13
7,89
4
8,75
Tiếp cận đất đai và sự ổn định trong sử dụng đất
8
7,23
12
7,44
7
7,35
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
25
6,32
40
6,59
16
6,23
Chi phí thời gian để thực hiện các quy định NN
18
7,29
25
7,08
8
8,62
Chi phí không chính thức
15
6,54
14
6,75
12
7,11
Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo thành phố
20
5,96
17
6,76
32
6,37
Dịch vụ hỗ trợ DN
41
6,30
14
6,76
24
6,32
Chất lượng đào tạo lao động
1
7,92
2
7,99
3
7,87
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự
8
6,70
18
6,99
20
7,05
Cạnh tranh bình đẳng
55
4,91
58
5,32
47
6,18
Tổng
5
67,65
5
70,15
5
70,12