Đánh giá sơ bộ xe Vinfast LUX SA2.0 2020

Vinfast LUX SA2.0 tiêu chuẩn

https://files01.danhgiaxe.com/qXInIE6pLMaa6sgsInuhmurdF6A=/fit-in/1280×0/20200518/vinfast-lux-sa20_1-125622.jpg

Number of gears: 8.00 cấp

Engine:
2.00L

7

SUV 7 chỗ

Vinfast LUX SA2.0 tiêu chuẩn

1,398 tỷ

Vinfast LUX SA2.0 nâng cao

https://files01.danhgiaxe.com/a3EvGQY4Nd5rxP4kSlYI3SfWys4=/fit-in/1280×0/20210519/lala-153841.png

Number of gears:

Engine:

7

SUV 7 chỗ

Vinfast LUX SA2.0 nâng cao

1,643 tỷ

Vinfast LUX SA2.0 cao cấp

https://files01.danhgiaxe.com/SrTt52de5DjkczYT60EaVvn4KUU=/fit-in/1280×0/20210519/luxsa-151832.jpeg

Number of gears:

Engine:

7

SUV 7 chỗ

Vinfast LUX SA2.0 cao cấp

1,836 tỷ

Dáng xe

SUV 7 chỗ

Dáng xe

SUV 7 chỗ

Dáng xe

SUV 7 chỗ

Số chỗ ngồi

7

Số chỗ ngồi

7

Số chỗ ngồi

7

Số cửa sổ

5.00

Số cửa sổ

5.00

Số cửa sổ

5.00

Kiểu động cơ

Kiểu động cơ

Kiểu động cơ

Dung tích động cơ

2.00L

Dung tích động cơ

Dung tích động cơ

Công suất cực đại

228.00 mã lực , tại 5000.00 vòng/phút

Công suất cực đại

228.00 mã lực , tại 5000.00 vòng/phút

Công suất cực đại

228.00 mã lực , tại 5000.00 vòng/phút

Momen xoắn cực đại

350.00 Nm , tại 1750.00 – 4500.00 vòng/phút

Momen xoắn cực đại

350.00 Nm , tại 1750.00-4500.00 vòng/phút

Momen xoắn cực đại

350.00 Nm , tại 1750.00-4500.00 vòng/phút

Hộp số

8.00 cấp

Hộp số

Hộp số

Kiểu dẫn động

Kiểu dẫn động

Kiểu dẫn động

Mức tiêu hao nhiên liệu

8.39l/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu

8.39l/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu

8.39l/100km

Điều hòa

Tự động vùng

Điều hòa

2 vùng

Điều hòa

2 vùng

Số lượng túi khí

6 túi khí

Số lượng túi khí

6 túi khí

Số lượng túi khí

6 túi khí

Xổ số miền Bắc