Đánh giá sữa Meiji và Morinaga của Nhật để mẹ dễ lựa chọn hơn
Mẹ đang muốn tìm kiếm một dòng sữa Nhật Bản cho bé ? Mẹ đang phân vân khi đứng trước hai lựa chọn giữa sữa Meiji của Nhật và sữa dinh dưỡng Morinaga ? Mẹ đang không biết rằng sử dụng loại nào thì tốt hơn cho bé ? Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu hai dòng sữa này để mẹ có thể lựa chọn dễ dàng hơn nhé !
Sữa Meiji hay sữa Morinaga tốt hơn ?
Mục lục bài viết
1. Thành phần của sữa Meiji và sữa Morinaga cho trẻ sơ sinh
a. Thành phần của sữa Meiji
Thành phần
Hàm lượng
Thành phần
Hàm lượng
Năng lượng
506 Kcal
Magnesium
40mg
Protein
11,1 g
Đồng
320μg
Lipid
26,1 g
Sắt
6mg
Carbohydrate
57,7 g
Photpho
210mg
Sodium
140mg
Fructo-oligosaccharide (FOS)
2.0g
Vitamin A
390μg
Cholesterol
74mg
Vitamin B1
0.4mg
Axit arachidonic
67mg
Vitamin B2
0.6mg
DHA (docosahexaenoic acid)
100mg
Vitamin B6
0,3mg
α- axit linolenic
0.43g
Vitamin B12
2μg
Axit linoleic
3.6g
Vitamin C
70mg
Phospholipid
250mg
Vitamin D
6.5μg
Lactalbumin α-
1.0g
Vitamin E
6.2mg
Lactoglobulin β-
0.5 ~ 1.0g
Vitamin K
25μg
Inositol
90mg
Viacin
3mg
Taurine
28mg
Axit folic
100 mg
Chlorine
310mg
Axit pantothenic
4.3mg
Nucleotide
14mg
Carotene β-
70μg
Lactadherin
20 ~ 50mg
Kẽm
3mg
Carnitine
10mg
Canxi
380mg
Độ trơ
2.3g
Selenium
10.4μg
Độ ẩm
2,8%
Kali
490mg
Các loại sữa Meiji
– Năng lượng : 460 Kcal
– Protein : 14.0 g
– Carbohydrate : 61 g
– Vitamin A : 500 μg
– Vitamin B1 : 0.7 mg
– Vitamin B2 : 0.8 mg
– Vitamin B6 : 0.75 mg
– Vitamin B12 : 1.4 μg
– Vitamin C : 60mg
– Vitamin D : 4.7 μg
– Vitamin E : 5.4 mg
– Vitamin K : 27 μg
– Acid folic : 130 μg
– Acid pantothenic : 5 mg
– Beta – carotene : 42 μg
– Canxi : 720 mg
– Kali : 720 mg
– Magie : 90 mg
– Sắt : 8.5 mg
– Phosphor : 380 mg
– DHA acid docosahexaenoic : 75mg
– Acid alpha linolenic : 0.4 g
– Acid linoleic : 2.5 g
– Phospholipid : 300 mg
– Độ ẩm : 3.0 g
– Chất béo : 18 g
– Natri : 230 mg
– Niacin : 6.2 mg
– Lactulose : 400 mg
– Galactooligosaccharides : 300 mg
– Raffinose : 300 mg
– Ash : 4.0 g
– Clo : 540 mg
Các loại sữa Morinaga
2. Điểm nổi trội của sữa Meiji và sữa dinh dưỡng Morinaga
Tiêu chí
Sữa Meiji
Sữa Morinaga
Công thức
– Công thức có chứa các thành phần khá giống với sữa mẹ giúp bé dễ dàng thích ứng.
– Bổ sung cho bé các loại vitamin cần thiết giúp bé phát triển toàn diện hơn và đầy đủ năng lượng suốt ngày dài năng động
– Cung cấp dưỡng chất cho bé có một khung xương khỏe mạnh. Bền bỉ
– Các thành phần Nucleotide cùng với vitamin C, E và sắt, kẽm,.. giúp bé nâng cao sức đề kháng không ngại vui chơi.
– Có thành phần chất xơ hòa tan FOS ( Fructo oligosaccharides) và anpha lactabulmin đem tới cho bé một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
– Công thức dựa trên các thành phần giống như trong sữa mẹ, giúp bé dễ ăn và hấp thụ hơn.
– Đem đến cho bé một hệ tiêu hóa khỏe mạnh bởi hàm lượng đường Oligosaccha ride và Raffinose có khả năng kích thích vi khuẩn có lợi hoạt động.
– Bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể non nớt của bé thêm khỏe mạnh.
Hương vị
Vị nhạt, nhẹ nhàng, mùi hương thơm, dễ uống.
Hương vị gần với vị của sữa mẹ tạo cho bé cảm giác quen thuộc.
Độ mát
Độ mát cao
Độ mát cao nhất trong các dòng sữa Nhật
Giá thành trên thị trường
Khá đắt nhưng phù hợp với giá trị mà sản phẩm đem lại
Tương đương với Meiji
Công năng về cân nặng
Các thành phần của sữ giúp bé phát triển cân nặng một cách đều đặn.
Giúp bé tăng cân tốt bởi đặc tính mát, dễ uống và khả năng khiến cho bé có hệ tiêu hóa vô cùng khỏe mạnh
Công năng về chiều cao
Hàm lượng canxi trong thành phần của sữ giúp cho bé phát triển chiều cao một cách nhanh chóng và an toàn hơn.
Bé có thể phát triển chiều cao tốt bởi trong thành phần ữa có chứ lượng canxi có thể hỗ trợ sự phát triển này.
Công năng về trí não
Hàm lượng DHA và ARA có trong sữa sx giúp bé có một bộ não phát triển nhanh chóng.
Hỗ trợ bé phát triển trí não và các giác quan một cách toàn diện.
3. Sử dụng sữa dinh dưỡng Morinaga hay sữa Meiji của Nhật cho bé sẽ tốt hơn ?
Với những thông tin so sánh sữa Morinaga và Meiji đều có xuất xứ từ Nhật Bản ở trên, mẹ có thể an tâm lựa chọn bất cứ sản phẩm nào cho bé. Bởi thành phần và công năng mà chúng sở hữu khá tương đồng với nhau. Chúng đều an toàn nhưng để hoàn toàn tương thích với cơ địa và tình trạng cơ thể của bé, mẹ có thể dựa vào bài so sánh trên để có được lựa chọn hoàn hảo nhất cho bé nhà mình nhé !